Chủ Nhật, 04/05/2025
Hiroto Taniguchi
44
Naomichi Ueda
54
Tomoya Fujii (Thay: Hayato Nakama)
59
Tomoya Miki (Thay: Fuki Yamada)
62
Hiroto Yamami (Kiến tạo: Yuto Tsunashima)
63
Kazuya Miyahara
65
Kyosuke Tagawa (Thay: Shu Morooka)
66
Hiroto Yamami
75
Yuan Matsuhashi (Thay: Hiroto Yamami)
82
Goki Yamada (Thay: Yudai Kimura)
82
(Pen) Yuma Suzuki
90
Yuta Higuchi (Thay: Naomichi Ueda)
90
Radomir Milosavljevic (Thay: Gaku Shibasaki)
90
Talles (Thay: Shintaro Nago)
90
Daiki Fukazawa (Thay: Hijiri Onaga)
90
Tiago Alves (Thay: Kosuke Saito)
90

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Kashima Antlers
Kashima Antlers
43 Kiểm soát bóng 57
21 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 11
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Kashima Antlers

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Fuki Yamada (18), Hiroto Yamami (11), Yudai Kimura (20)

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kento Misao (6), Gaku Shibasaki (10), Shu Morooka (36), Shintaro Nago (30), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
15
Kaito Chida
3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
18
Fuki Yamada
11 2
Hiroto Yamami
20
Yudai Kimura
40
Yuma Suzuki
33
Hayato Nakama
30
Shintaro Nago
36
Shu Morooka
10
Gaku Shibasaki
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
32
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
Thay người
62’
Fuki Yamada
Tomoya Miki
59’
Hayato Nakama
Tomoya Fujii
82’
Yudai Kimura
Goki Yamada
66’
Shu Morooka
Kyosuke Tagawa
82’
Hiroto Yamami
Yuan Matsuhashi
90’
Gaku Shibasaki
Radomir Milosavljevic
90’
Kosuke Saito
Tiago Alves
90’
Naomichi Ueda
Yuta Higuchi
90’
Hijiri Onaga
Daiki Fukazawa
90’
Shintaro Nago
Talles
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Taiki Yamada
Goki Yamada
Hidehiro Sugai
Yuta Arai
Radomir Milosavljevic
Yuan Matsuhashi
Yuta Higuchi
Tiago Alves
Tomoya Fujii
Tomoya Miki
Kyosuke Tagawa
Daiki Fukazawa
Talles

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
12/05 - 2024
25/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X