![]() Keito Kawamura 26 | |
![]() Keito Kawamura (Kiến tạo: Ren Kato) 34 | |
![]() Ryo Nagai (Thay: Shumpei Naruse) 46 | |
![]() Seiya Baba 47 | |
![]() Yosuke Kawai (Thay: Taishi Semba) 60 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Tiago Alves) 60 | |
![]() Daiki Fukazawa (Thay: Ryota Kajikawa) 60 | |
![]() Ryoga Sato 63 | |
![]() Yuji Wakasa (Thay: Stefan Mauk) 69 | |
![]() Tomohiro Taira (Thay: Ren Kato) 73 | |
![]() Koken Kato (Thay: Seiya Baba) 73 | |
![]() Tomohiko Miyazaki (Thay: Shuhei Tokumoto) 77 | |
![]() Byron Vasquez (Thay: Keito Kawamura) 84 | |
![]() Toyofumi Sakano 84 | |
![]() Toyofumi Sakano (Thay: Ryoga Sato) 84 |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê

Tokyo Verdy

Fagiano Okayama FC
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC
Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Yuta Narawa (24), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Keito Kawamura (29), Seiya Baba (15), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Ryoga Sato (27), Itsuki Someno (30)
Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (35), Yasutaka Yanagi (5), Mizuki Hamada (4), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Shumpei Naruse (24), Taishi Semba (44), Stefan Mauk (8), Kodai Sano (22), Tiago Alves (7), Eui-Gwon Han (9)

Tokyo Verdy
4-4-2
1
Matheus Vidotto
24
Yuta Narawa
3
Boniface Nduka
23
Hiroto Taniguchi
26
Ren Kato
29
Keito Kawamura
15
Seiya Baba
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
27
Ryoga Sato
30
Itsuki Someno
9
Eui-Gwon Han
7
Tiago Alves
22
Kodai Sano
8
Stefan Mauk
44
Taishi Semba
24
Shumpei Naruse
26
Haruka Motoyama
41
Shuhei Tokumoto
4
Mizuki Hamada
5
Yasutaka Yanagi
35
Daiki Hotta

Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người | |||
60’ | Ryota Kajikawa Daiki Fukazawa | 46’ | Shumpei Naruse Ryo Nagai |
73’ | Seiya Baba Koken Kato | 60’ | Taishi Semba Yosuke Kawai |
73’ | Ren Kato Tomohiro Taira | 60’ | Tiago Alves Mitchell Duke |
84’ | Keito Kawamura Byron Vasquez | 69’ | Stefan Mauk Yuji Wakasa |
84’ | Ryoga Sato Toyofumi Sakano | 77’ | Shuhei Tokumoto Tomohiko Miyazaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Koken Kato | Yosuke Kawai | ||
Byron Vasquez | Takaya Kimura | ||
Tetsuyuki Inami | Ryo Nagai | ||
Toyofumi Sakano | Mitchell Duke | ||
Tomohiro Taira | Yuji Wakasa | ||
Daiki Fukazawa | Tomohiko Miyazaki | ||
Yuya Nagasawa | Junki Kanayama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
J League 1
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 10 | 1 | 1 | 16 | 31 | T T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | H T H T B |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | T H T H T |
4 | 12 | 5 | 6 | 1 | 8 | 21 | T H H T H | |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | B H B T T |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 4 | 18 | H H B T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | B T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | T T H T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B B H B H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H H B T H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | B B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | H T B B H |
14 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | H H B B H | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | T H H H B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -8 | 13 | T B T B H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B T T T |
18 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B T B B |
19 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -2 | 11 | H H H B T |
20 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại