Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 04-09-2022

Giải J League 2 - CN, 04/9

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-0
CN, 16:00 04/09/2022
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kisho Yano
25
Yuki Nishiya (Thay: Kosuke Kanbe)
63
Ryo Nemoto (Thay: Ko Miyazaki)
63
Atsuki Yamanaka (Thay: Masaya Kojima)
66
Shuto Kitagawa (Thay: Kunitomo Suzuki)
66
Kenta Fukumori
78
Yojiro Takahagi (Thay: Koki Oshima)
82
Juninho (Thay: Kisho Yano)
82
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Yuya Takagi)
82
Koji Okumura (Thay: Koki Kazama)
82
Toshiki Mori (Thay: Hayato Kurosaki)
88
Shumpei Fukahori (Thay: Kazuma Okamoto)
90
(Pen) Hajime Hosogai
90+7'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Thespakusatsu Gunma

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Ko Miyazaki (32)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Motoki Nagakura (28), Koki Kazama (15), Hajime Hosogai (33), Yuya Takagi (42), Riyo Kawamoto (47), Kunitomo Suzuki (40)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
15
Naoki Otani
3
Hayato Kurosaki
30
Kenta Fukumori
24
Kosuke Kanbe
14
Teppei Yachida
19
Koki Oshima
29
Kisho Yano
32
Ko Miyazaki
40
Kunitomo Suzuki
47
Riyo Kawamoto
42
Yuya Takagi
33
Hajime Hosogai
15
Koki Kazama
28
Motoki Nagakura
25
Masaya Kojima
3
Hiroto Hatao
2
Hayate Shirowa
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
63’
Ko Miyazaki
Ryo Nemoto
66’
Masaya Kojima
Atsuki Yamanaka
63’
Kosuke Kanbe
Yuki Nishiya
66’
Kunitomo Suzuki
Shuto Kitagawa
82’
Kisho Yano
Juninho
82’
Yuya Takagi
Tomoyuki Shiraishi
82’
Koki Oshima
Yojiro Takahagi
82’
Koki Kazama
Koji Okumura
88’
Hayato Kurosaki
Toshiki Mori
90’
Kazuma Okamoto
Shumpei Fukahori
Cầu thủ dự bị
Tomoyasu Yoshida
Atsuki Yamanaka
Ryo Nemoto
Tomoyuki Shiraishi
Juninho
Shuto Kitagawa
Toshiki Mori
Koji Okumura
Yuki Nishiya
Shumpei Fukahori
Kazuki Fujita
Keiki Shimizu
Yojiro Takahagi
Yuki Kawakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/08 - 2021
12/06 - 2022
04/09 - 2022
02/04 - 2023
06/08 - 2023
08/06 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X