Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Mito Hollyhock hôm nay 26-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 26/8

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

2 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-1
T7, 16:00 26/08/2023
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryo Nemoto (Kiến tạo: Kenta Fukumori)
8
Kisho Yano (Thay: Ryo Nemoto)
30
Motoki Ohara (Kiến tạo: Mizuki Ando)
45+1'
Sho Sato (Thay: Yuki Nishiya)
46
Yojiro Takahagi (Thay: Kosuke Kanbe)
71
Takatora Einaga (Thay: Fumiya Unoki)
71
Ryo Niizato (Thay: Mizuki Ando)
71
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
71
Leandro Pereira (Thay: Kenta Fukumori)
72
Motoki Ohara (Kiến tạo: Fumiya Sugiura)
76
Leandro Pereira (Thay: Koki Oshima)
80
Keita Buwanika (Thay: Shimon Teranuma)
87
Shumpei Naruse (Thay: Motoki Ohara)
87
Wataru Hiramatsu
89
Takumi Kusumoto (Thay: Fumiya Sugiura)
90
(Pen) Leandro Pereira
90+5'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Mito Hollyhock

Tochigi SC (3-1-4-2): Kazuki Fujita (41), Ryohei Okazaki (15), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Ryotaro Ishida (31), Kosuke Kanbe (24), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Koki Oshima (19), Ryo Nemoto (37), Origbaajo Ismaila (99)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Koshi Osaki (3), Fumiya Unoki (25), Fumiya Sugiura (34), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Mizuki Ando (9), Shimon Teranuma (23)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
41
Kazuki Fujita
15
Ryohei Okazaki
16
Wataru Hiramatsu
6
Sho Omori
31
Ryotaro Ishida
24
Kosuke Kanbe
30
Kenta Fukumori
7
Yuki Nishiya
19
Koki Oshima
37
Ryo Nemoto
99
Origbaajo Ismaila
23
Shimon Teranuma
9
Mizuki Ando
14 2
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
34
Fumiya Sugiura
25
Fumiya Unoki
3
Koshi Osaki
21
Nao Yamada
24
Keita Matsuda
19
Koichi Murata
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
30’
Ryo Nemoto
Kisho Yano
71’
Mizuki Ando
Ryo Niizato
46’
Yuki Nishiya
Sho Sato
71’
Fumiya Unoki
Takatora Einaga
71’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
87’
Motoki Ohara
Shumpei Naruse
71’
Kosuke Kanbe
Yojiro Takahagi
87’
Shimon Teranuma
Keita Buwanika
80’
Koki Oshima
Leandro Pereira
90’
Fumiya Sugiura
Takumi Kusumoto
Cầu thủ dự bị
Sho Sato
Takumi Kusumoto
Tomoyasu Yoshida
Shumpei Naruse
Naoki Otani
Kenshin Takagishi
Shuhei Kawata
Ryo Niizato
Leandro Pereira
Ryusei Haruna
Kisho Yano
Keita Buwanika
Yojiro Takahagi
Takatora Einaga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/09 - 2021
30/03 - 2022
16/10 - 2022
13/05 - 2023
26/08 - 2023
13/04 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
07/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
09/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba4400712T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija4400712T T T T
3Kataller ToyamaKataller Toyama430139T B T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis422038T T H H
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki422028T H T H
6FC ImabariFC Imabari421137B H T T
7Vegalta SendaiVegalta Sendai421127T B T H
8Blaublitz AkitaBlaublitz Akita4202-16T T B B
9Jubilo IwataJubilo Iwata4202-16T T B B
10Mito HollyhockMito Hollyhock412105B T H H
11Oita TrinitaOita Trinita412105T H B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC4121-15B H T H
13Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi411204B H T B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto4112-24B T B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu4112-24T B B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata4103-13B B B T
17Iwaki FCIwaki FC4031-23B H H H
18Ehime FCEhime FC4013-31B B H B
19Sagan TosuSagan Tosu4013-51B B B H
20Consadole SapporoConsadole Sapporo4004-90B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X