Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Fujieda MYFC hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 1

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 0-0
T2, 12:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kota Osone (Thay: Keigo Enomoto)
60
Wendel
63
Shota Suzuki (Thay: Wendel)
64
Ryota Kajikawa (Thay: Ren Asakura)
64
Taichi Aoshima (Thay: Harumi Minamino)
66
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
66
Taichi Aoshima
75
Kento Nishiya
76
Koki Oshima (Thay: Origbaajo Ismaila)
82
Rennosuke Kawana (Thay: Sora Kobori)
82
Shohei Kawakami (Thay: Anderson Chaves)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Fujieda MYFC

Tochigi SC (3-4-1-2): Shuhei Kawata (1), Takumi Fujitani (17), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Sora Kobori (38), Toshiki Mori (10), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Origbaajo Ismaila (9), Kisho Yano (29)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Wendel (99), Kazuyoshi Shimabuku (19), Keigo Enomoto (10), Kenshiro Hirao (17), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Ren Asakura (8), Ken Yamura (9)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-1-2
1
Shuhei Kawata
17
Takumi Fujitani
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
38
Sora Kobori
10
Toshiki Mori
24
Kosuke Kanbe
15
Koya Okuda
42
Harumi Minamino
9
Origbaajo Ismaila
29
Kisho Yano
9
Ken Yamura
8
Ren Asakura
11
Anderson Chaves
26
Kento Nishiya
17
Kenshiro Hirao
10
Keigo Enomoto
19
Kazuyoshi Shimabuku
99
Wendel
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
66’
Harumi Minamino
Taichi Aoshima
60’
Keigo Enomoto
Kota Osone
66’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
64’
Wendel
Shota Suzuki
82’
Sora Kobori
Rennosuke Kawana
64’
Ren Asakura
Ryota Kajikawa
82’
Origbaajo Ismaila
Koki Oshima
90’
Anderson Chaves
Shohei Kawakami
Cầu thủ dự bị
Kenta Tanno
Kei Uchiyama
Naoki Otani
Shota Suzuki
Yong-Ji Park
Keisuke Ogasawara
Taichi Aoshima
Kota Osone
Rennosuke Kawana
Ryota Kajikawa
Koki Oshima
Shohei Kawakami
Ko Miyazaki
Kazaki Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
03/09 - 2023
06/05 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
07/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
09/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba4400712T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija4400712T T T T
3Kataller ToyamaKataller Toyama430139T B T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis422038T T H H
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki422028T H T H
6FC ImabariFC Imabari421137B H T T
7Vegalta SendaiVegalta Sendai421127T B T H
8Blaublitz AkitaBlaublitz Akita4202-16T T B B
9Jubilo IwataJubilo Iwata4202-16T T B B
10Mito HollyhockMito Hollyhock412105B T H H
11Oita TrinitaOita Trinita412105T H B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC4121-15B H T H
13Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi411204B H T B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto4112-24B T B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu4112-24T B B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata4103-13B B B T
17Iwaki FCIwaki FC4031-23B H H H
18Ehime FCEhime FC4013-31B B H B
19Sagan TosuSagan Tosu4013-51B B B H
20Consadole SapporoConsadole Sapporo4004-90B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X