Jose Paradela rời sân và được thay thế bởi Ricardo Monreal.
![]() Diego De Buen 29 | |
![]() Rafael Fernandez 32 | |
![]() Pavel Perez (Kiến tạo: Emilio Lara) 52 | |
![]() (Pen) Jose Zuniga 56 | |
![]() Jose Paradela (Kiến tạo: Kevin Rosero) 58 | |
![]() Raul Sandoval (Thay: Arturo Palma) 63 | |
![]() Domingo Blanco (Thay: Joe Corona) 65 | |
![]() Jhojan Julio (Thay: Jesus Gomez) 81 | |
![]() Jesus Vega (Thay: Efrain Alvarez) 81 | |
![]() Shamar Nicholson (Thay: Gilberto Mora) 81 | |
![]() Ramiro Arciga (Thay: Kevin Castaneda) 81 | |
![]() Alan Montes (Thay: Manuel Mayorga) 81 | |
![]() Johan Rojas (Thay: Pavel Perez) 81 | |
![]() Tomas Badaloni 88 | |
![]() Ricardo Monreal (Thay: Jose Paradela) 90 |
Thống kê trận đấu Tijuana vs Necaxa


Diễn biến Tijuana vs Necaxa

Thẻ vàng cho Tomas Badaloni.
Pavel Perez rời sân và được thay thế bởi Johan Rojas.
Manuel Mayorga rời sân và được thay thế bởi Alan Montes.
Kevin Castaneda rời sân và được thay thế bởi Ramiro Arciga.
Gilberto Mora rời sân và được thay thế bởi Shamar Nicholson.
Efrain Alvarez rời sân và được thay thế bởi Jesus Vega.
Jesus Gomez rời sân và được thay thế bởi Jhojan Julio.
Joe Corona rời sân và được thay thế bởi Domingo Blanco.
Arturo Palma rời sân và được thay thế bởi Raul Sandoval.
Kevin Rosero đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jose Paradela đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jose Zuniga từ Tijuana đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Emilio Lara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pavel Perez đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rafael Fernandez.

Thẻ vàng cho Diego De Buen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tijuana vs Necaxa
Tijuana (4-2-3-1): Antonio Rodríguez (2), Rafael Fernandez (3), Jackson Porozo (12), Unai Bilbao (31), Jesus Gomez (28), Frank Boya (34), Joe Corona (6), Efrain Alvarez (11), Kevin Castaneda (10), Gilberto Mora (19), Jose Raul Zuniga (26)
Necaxa (3-4-3): Ezequiel Unsain (22), Emilio Lara (26), Alexis Pena (4), Alejandro Mayorga (5), Kevin Rosero (7), Diego De Buen (14), Agustin Palavecino (8), Arturo Palma (20), Jose Paradela (10), Tomas Badaloni (9), Pavel Perez (15)


Thay người | |||
65’ | Joe Corona Domingo Felipe Blanco | 63’ | Arturo Palma Raul Sandoval |
81’ | Jesus Gomez Jhojan Julio | 81’ | Manuel Mayorga Alan Montes |
81’ | Efrain Alvarez Jesus Vega | 81’ | Pavel Perez Johan Rojas |
81’ | Kevin Castaneda Ramiro Arciga | 90’ | Jose Paradela Ricardo Monreal |
81’ | Gilberto Mora Shamar Nicholson |
Cầu thủ dự bị | |||
Chuy | Luis Jimenez | ||
Aaron Mejia Montoya | Jesus Alcantar | ||
Joaquin Fernandez | Raul Sandoval | ||
Ramiro Franco | Alan Montes | ||
Jhojan Julio | Diego Gomez | ||
Fernando Madrigal | Johan Rojas | ||
Jesus Vega | Leonardo Becerra | ||
Ramiro Arciga | Joshua Palacios | ||
Shamar Nicholson | Ricardo Monreal | ||
Domingo Felipe Blanco |
Nhận định Tijuana vs Necaxa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tijuana
Thành tích gần đây Necaxa
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 20 | 30 | T H T T B |
2 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 17 | 30 | B T T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | H H T T T |
4 | ![]() | 14 | 9 | 0 | 5 | 8 | 27 | B B T T T |
5 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T B B B H |
6 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | T T T B H |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 5 | 24 | H H T B T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | T H T B T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | -3 | 22 | H B H T H |
10 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | B T B T B |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -3 | 16 | H H B T B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T H H B B |
13 | ![]() | 14 | 5 | 0 | 9 | -12 | 15 | B T B T T |
14 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T B B H |
15 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | T B T B H |
16 | ![]() | 14 | 3 | 1 | 10 | -13 | 10 | B B B T B |
17 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -10 | 9 | B B B B H |
18 | ![]() | 14 | 2 | 1 | 11 | -14 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại