Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi Valentino Acuna.
![]() Victor Leandro Cuesta (Kiến tạo: Ever Banega) 13 | |
![]() Victor Leandro Cuesta 28 | |
![]() Tomas Jacob 37 | |
![]() Lorenzo Scipioni 37 | |
![]() Alejo Montero 57 | |
![]() David Sotelo (Thay: Saul Salcedo) 59 | |
![]() Fernando Cardozo (Thay: Mateo Silvetti) 59 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Blas Armoa) 71 | |
![]() Luciano Herrera 74 | |
![]() Gonzalo Maroni (Thay: Tomas Jacob) 75 | |
![]() Julian Alejo Lopez (Thay: Santiago Gonzalez) 81 | |
![]() Dario Sarmiento (Thay: Jabes Saralegui) 81 | |
![]() Luca Sosa (Thay: Victor Leandro Cuesta) 83 | |
![]() Valentino Acuna (Thay: Luciano Herrera) 83 |
Thống kê trận đấu Tigre vs Newell's Old Boys


Diễn biến Tigre vs Newell's Old Boys
Victor Leandro Cuesta rời sân và được thay thế bởi Luca Sosa.
Jabes Saralegui rời sân và được thay thế bởi Dario Sarmiento.
Santiago Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Julian Alejo Lopez.
Tomas Jacob rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Maroni.

V À A A A O O O - Luciano Herrera đã ghi bàn!
Blas Armoa rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.
Mateo Silvetti rời sân và được thay thế bởi Fernando Cardozo.
Andres Merlos trao cho Newell's Old Boys một quả phát bóng lên.
Saul Salcedo rời sân và được thay thế bởi David Sotelo.
Tigre được Andres Merlos trao cho một quả phạt góc.

Thẻ vàng cho Alejo Montero.
Quả ném biên cho Newell's Old Boys tại Estadio Jose Dellagiovanna.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Andres Merlos ra hiệu cho một quả ném biên của Newell's Old Boys trong phần sân của Tigre.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bóng an toàn khi Newell's Old Boys được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.

Thẻ vàng cho Lorenzo Scipioni.
Tigre có một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Tomas Jacob.
Tigre được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Tigre vs Newell's Old Boys
Tigre (4-4-2): Felipe Zenobio (12), Martin Ortega (4), Joaquin Laso (2), Nehuen Paz (30), Nahuel Banegas (3), Jabes Saralegui (47), Santiago Gonzalez (27), Lorenzo Scipioni (16), Elias Cabrera (33), Blas Armoa (18), Ignacio Russo Cordero (29)
Newell's Old Boys (4-3-3): Keylor Navas (1), Alejo Montero (4), Luciano Lollo (37), Victor Cuesta (18), Angelo Martino (23), Saul Salcedo (6), Tomas Jacob (2), Ever Banega (5), Luciano Herrera (21), Carlos González (32), Mateo Silvetti (24)


Thay người | |||
71’ | Blas Armoa Eric Ramirez | 59’ | Mateo Silvetti Fernando Cardozo |
81’ | Santiago Gonzalez Julian Lopez | 59’ | Saul Salcedo David Sotelo |
81’ | Jabes Saralegui Dario Sarmiento | 75’ | Tomas Jacob Gonzalo Maroni |
83’ | Victor Leandro Cuesta Luca Alexander Sosa | ||
83’ | Luciano Herrera Valentino Acuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Sosa | Josue Reinatti | ||
Diego Alejandro Sosa | Luca Alexander Sosa | ||
Valentin Moreno | Alejo German Tabares | ||
Alan Barrionuevo | Agustin Melgarejo | ||
Ramon Arias | Fernando Cardozo | ||
Gonzalo Agustin Pineiro | Valentino Acuna | ||
Hector Fertoli | Gonzalo Maroni | ||
Julian Lopez | Luca Regiardo | ||
Sebastian Medina | David Sotelo | ||
Dario Sarmiento | Juan Manuel Garcia | ||
Romeo Benitez | Thiago Gigena | ||
Eric Ramirez | Giovani Chiaverano Meroi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tigre
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 14 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 12 | 29 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 11 | 29 | B H T H T |
4 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T H T H T |
5 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | T H H T H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | H H T T H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 7 | 1 | 8 | 25 | H H H H T |
8 | ![]() | 14 | 8 | 1 | 5 | 6 | 25 | B T B B H |
9 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | 8 | 22 | T B T T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 1 | 21 | B T H H T |
11 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | H B B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 8 | 2 | 3 | 20 | H T T B H |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T T B H T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | H T B T B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B B B H H |
16 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 2 | 18 | T H B B B |
17 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | T H H H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H T T H H |
19 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -10 | 15 | H H T B H |
20 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | B T B T B |
21 | ![]() | 14 | 2 | 8 | 4 | -8 | 14 | H B H H B |
22 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -2 | 13 | H H T H B |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H H |
24 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -8 | 13 | H H H T B |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -9 | 13 | B H B H B |
26 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -6 | 11 | B H B H H |
27 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B B B T |
28 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -6 | 10 | B B B T B |
29 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -9 | 9 | B B B B T |
30 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -14 | 9 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại