Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lorenzo Scipioni 11 | |
![]() Ignacio Russo 33 | |
![]() Gabriel Compagnucci 33 | |
![]() Mariano Troilo 33 | |
![]() Lucas Zelarayán (Thay: Francisco Gonzalez Metilli) 61 | |
![]() Blas Armoa (Thay: Elias Cabrera) 61 | |
![]() Lucas Zelarayan (Thay: Francisco Gonzalez Metilli) 61 | |
![]() (Pen) Ignacio Russo 70 | |
![]() Gabriel Compagnucci 74 | |
![]() Ramiro Hernandes (Thay: Lucas Menossi) 77 | |
![]() Hector Fertoli (Thay: Jabes Saralegui) 80 | |
![]() Alfio Oviedo (Thay: Ignacio Russo) 80 | |
![]() Julian Alejo Lopez (Thay: Santiago Gonzalez) 85 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Sebastian Medina) 85 | |
![]() Franco Jara 85 | |
![]() Franco Jara 87 |
Thống kê trận đấu Tigre vs Belgrano


Diễn biến Tigre vs Belgrano

Thẻ vàng cho Franco Jara.

Thẻ vàng cho Franco Jara.
Sebastian Medina rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Santiago Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Julian Alejo Lopez.
Ignacio Russo rời sân và được thay thế bởi Alfio Oviedo.
Jabes Saralegui rời sân và được thay thế bởi Hector Fertoli.
Lucas Menossi rời sân và được thay thế bởi Ramiro Hernandes.
Ariel Penel trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

Thẻ vàng cho Gabriel Compagnucci.
Tại Buenos Aires, một quả phạt đền đã được trao cho đội chủ nhà.

ANH ẤY BỎ LỠ - Ignacio Russo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Bóng an toàn khi Tigre được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Francisco Gonzalez Metilli rời sân và được thay thế bởi Lucas Zelarayan.
Belgrano de Cordoba được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Elias Cabrera rời sân và được thay thế bởi Blas Armoa.
Nicolas Fernandez có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Belgrano de Cordoba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Ném biên cho Belgrano de Cordoba tại Estadio Jose Dellagiovanna.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Tigre vs Belgrano
Tigre (4-4-2): Felipe Zenobio (12), Martin Ortega (4), Joaquin Laso (2), Nehuen Paz (30), Nahuel Banegas (3), Jabes Saralegui (47), Santiago Gonzalez (27), Lorenzo Scipioni (16), Elias Cabrera (33), Sebastian Medina (21), Ignacio Russo Cordero (29)
Belgrano (4-4-2): Manuel Matias Vicentini (23), Gabriel Compagnucci (8), Mariano Troilo (37), Anibal Leguizamon (2), Fausto Grillo (6), Lucas Menossi (15), Santiago Longo (5), Facundo Quignon (19), Francisco Gonzalez Metilli (11), Nicolas Fernandez (22), Franco Jara (29)


Thay người | |||
61’ | Elias Cabrera Blas Armoa | 61’ | Francisco Gonzalez Metilli Lucas Zelarayán |
80’ | Jabes Saralegui Hector Fertoli | 77’ | Lucas Menossi Ramiro Hernandes |
80’ | Ignacio Russo Alfio Oviedo | ||
85’ | Santiago Gonzalez Julian Lopez | ||
85’ | Sebastian Medina Eric Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Fuster | Ignacio Chicco | ||
Valentin Moreno | Geronimo Heredia | ||
Diego Alejandro Sosa | Nicolas Meriano | ||
Ramon Arias | Agustín Dáttola | ||
Alan Barrionuevo | Julian Mavilla | ||
Blas Armoa | Tomás Castro | ||
Hector Fertoli | Ulises Sanchez | ||
Dario Sarmiento | Gonzalo Zelarayn | ||
Julian Lopez | Ramiro Hernandes | ||
Ignacio Neira | Lucas Passerini | ||
Alfio Oviedo | Lucas Zelarayán | ||
Eric Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tigre
Thành tích gần đây Belgrano
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 14 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 12 | 29 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 11 | 29 | B H T H T |
4 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T H T H T |
5 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | T H H T H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | H H T T H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 7 | 1 | 8 | 25 | H H H H T |
8 | ![]() | 14 | 8 | 1 | 5 | 6 | 25 | B T B B H |
9 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | 8 | 22 | T B T T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 1 | 21 | B T H H T |
11 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | H B B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 8 | 2 | 3 | 20 | H T T B H |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T T B H T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | H T B T B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B B B H H |
16 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 2 | 18 | T H B B B |
17 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | T H H H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H T T H H |
19 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -10 | 15 | H H T B H |
20 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | B T B T B |
21 | ![]() | 14 | 2 | 8 | 4 | -8 | 14 | H B H H B |
22 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -2 | 13 | H H T H B |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H H |
24 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -8 | 13 | H H H T B |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -9 | 13 | B H B H B |
26 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -6 | 11 | B H B H H |
27 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B B B T |
28 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -6 | 10 | B B B T B |
29 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -9 | 9 | B B B B T |
30 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -14 | 9 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại