- Fan Yang (Thay: David Andujar)46
- Yuanjie Su (Thay: Jianan Wang)46
- Taoyu Piao56
- Weijun Xie (Thay: Taoyu Piao)59
- Fran Merida (Thay: Robert Beric)59
- Zihao Yang (Thay: Yumiao Qian)66
- Yue Song79
- Weijun Xie (Kiến tạo: Yuanjie Su)81
- Adrian Mierzejewski (Kiến tạo: Guido Carrillo)35
- Jiahui Liu (Thay: Toni Sunjic)44
- Boxuan Feng54
- Tomas Pina56
- Xingyu Ma (Thay: Shangyuan Wang)62
- Parmanjan Kyum (Thay: Yihao Zhong)62
- Haoran Wang (Thay: Zichang Huang)79
- Xin Luo90+2'
Thống kê trận đấu Tianjin Jinmen vs Henan Songshan
số liệu thống kê
Tianjin Jinmen
Henan Songshan
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 18
9 Ném biên 21
0 Việt vị 1
11 Chuyền dài 14
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 5
2 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát Tianjin Jinmen vs Henan Songshan
Tianjin Jinmen (5-4-1): Jiamin Xu (26), Wang Jianan (20), Song Yue (33), David Andujar (2), Qian Yumiao (23), Tian Yinong (31), Farley Vieira Rosa (18), Piao Taoyu (24), Wang Qiuming (30), Xuelong Sun (37), Robert Beric (9)
Henan Songshan (4-3-3): Wang Guoming (19), Feng Boxuan (20), Xin Luo (4), Toni Sunjic (23), Yixin Liu (2), Wang Shangyuan (6), Adrian Mierzejewski (10), Tomas Pina (17), Huang Zichang (8), Guido Carrillo (25), Yihao Zhong (29)
Tianjin Jinmen
5-4-1
26
Jiamin Xu
20
Wang Jianan
33
Song Yue
2
David Andujar
23
Qian Yumiao
31
Tian Yinong
18
Farley Vieira Rosa
24
Piao Taoyu
30
Wang Qiuming
37
Xuelong Sun
9
Robert Beric
29
Yihao Zhong
25
Guido Carrillo
8
Huang Zichang
17
Tomas Pina
10
Adrian Mierzejewski
6
Wang Shangyuan
2
Yixin Liu
23
Toni Sunjic
4
Xin Luo
20
Feng Boxuan
19
Wang Guoming
Henan Songshan
4-3-3
Thay người | |||
46’ | David Andujar Yang Wei | 44’ | Toni Sunjic Jiahui Liu |
46’ | Jianan Wang Su Yuanjie | 62’ | Yihao Zhong Palmanjan Kyum |
59’ | Robert Beric Fran Merida | 62’ | Shangyuan Wang Ma Xingyu |
59’ | Taoyu Piao Xie Weijun | 79’ | Zichang Huang Haoran Wang |
66’ | Yumiao Qian Zihao Yang |
Cầu thủ dự bị | |||
Fang Jingqi | Shi Xiaotian | ||
Fran Merida | Palmanjan Kyum | ||
Shi Yan | Zhixuan Du | ||
Zhou Tong | Jiahui Liu | ||
Yang Wei | Haoran Wang | ||
Zhang Wei | Zheng Junwei | ||
Zhao Yingjie | Ma Xingyu | ||
Zihao Yang | Ke Zhao | ||
Xie Weijun | Zhong Jinbao | ||
Su Yuanjie | Ziyi Niu | ||
Gao Jiarun | Dong Han | ||
Eder Luiz Lima de Souza | Keqiang Chen |
Nhận định Tianjin Jinmen vs Henan Songshan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại