![]() Edimilson Fernandes 23 | |
![]() Ianis Hagi 26 | |
![]() Zeki Amdouni (Kiến tạo: Ruben Vargas) 28 | |
![]() Manuel Akanji 40 | |
![]() Zeki Amdouni (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 41 | |
![]() Deian Sorescu 45 | |
![]() Valentin Mihaila (Thay: Ianis Hagi) 57 | |
![]() Olimpiu Morutan (Thay: Florinel Coman) 58 | |
![]() Haris Seferovic (Thay: Zeki Amdouni) 59 | |
![]() George Puscas (Thay: Denis Alibec) 73 | |
![]() Darius Olaru (Thay: Deian Sorescu) 73 | |
![]() Djibril Sow (Thay: Denis Zakaria) 75 | |
![]() Renato Steffen (Thay: Ruben Vargas) 75 | |
![]() Alexandru Cicaldau (Thay: Vladimir Screciu) 84 | |
![]() Valentin Mihaila (Kiến tạo: Olimpiu Morutan) 90 | |
![]() Fabian Schaer (Thay: Edimilson Fernandes) 90 | |
![]() Uran Bislimi (Thay: Xherdan Shaqiri) 90 | |
![]() Valentin Mihaila (Kiến tạo: Olimpiu Morutan) 90+2' | |
![]() Olimpiu Morutan 90+4' | |
![]() Renato Steffen 90+8' |
Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Romania
số liệu thống kê

Thụy Sĩ

Romania
67 Kiểm soát bóng 33
4 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Romania
Thụy Sĩ (3-4-2-1): Yann Sommer (1), Nico Elvedi (4), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Edimilson Fernandes (2), Remo Freuler (8), Denis Zakaria (6), Granit Xhaka (10), Xherdan Shaqiri (23), Ruben Vargas (17), Zeki Amdouni (7)
Romania (5-4-1): Horatiu Moldovan (12), Cristian Manea (4), Ionut Nedelcearu (5), Andrei Burca (15), Radu Matei Dragusin (3), Deian Cristian Sorescu (23), Ianis Hagi (11), Vladimir Screciu (22), Nicolae Stanciu (10), Florinel Coman (19), Denis Alibec (7)

Thụy Sĩ
3-4-2-1
1
Yann Sommer
4
Nico Elvedi
5
Manuel Akanji
13
Ricardo Rodriguez
2
Edimilson Fernandes
8
Remo Freuler
6
Denis Zakaria
10
Granit Xhaka
23
Xherdan Shaqiri
17
Ruben Vargas
7 2
Zeki Amdouni
7
Denis Alibec
19
Florinel Coman
10
Nicolae Stanciu
22
Vladimir Screciu
11
Ianis Hagi
23
Deian Cristian Sorescu
3
Radu Matei Dragusin
15
Andrei Burca
5
Ionut Nedelcearu
4
Cristian Manea
12
Horatiu Moldovan

Romania
5-4-1
Thay người | |||
59’ | Zeki Amdouni Haris Seferovic | 57’ | Ianis Hagi Valentin Mihaila |
75’ | Ruben Vargas Renato Steffen | 58’ | Florinel Coman Olimpiu Morutan |
75’ | Denis Zakaria Djibril Sow | 73’ | Denis Alibec George Puscas |
90’ | Xherdan Shaqiri Uran Bislimi | 73’ | Deian Sorescu Darius Olaru |
90’ | Edimilson Fernandes Fabian Schar | 84’ | Vladimir Screciu Alexandru Cicaldau |
Cầu thủ dự bị | |||
Yvon Mvogo | Stefan Tarnovanu | ||
Gregor Kobel | Mihai Aioani | ||
Ulisses Garcia | Tudor Baluta | ||
Haris Seferovic | Alexandru Cicaldau | ||
Renato Steffen | George Puscas | ||
Steven Zuber | Valentin Mihaila | ||
Djibril Sow | Marius Marin | ||
Uran Bislimi | Adrian Rus | ||
Cedric Zesiger | Darius Olaru | ||
Andi Zeqiri | Dennis Man | ||
Michel Aebischer | Olimpiu Morutan | ||
Fabian Schar | Valentin Constantin Ticu |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Thụy Sĩ vs Romania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro 2016
Euro
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Giao hữu
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Romania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại