![]() Zymer Bytyqi 17 | |
![]() Elbasan Rashani 29 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Zymer Bytyqi) 46 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Elbasan Rashani) 46 | |
![]() Ruben Vargas 47 | |
![]() Granit Xhaka 58 | |
![]() Meriton Korenica (Thay: Bernard Berisha) 66 | |
![]() Michel Aebischer (Thay: Remo Freuler) 66 | |
![]() Muhamet Hyseni (Thay: Florent Hadergjonaj) 73 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Noah Okafor) 75 | |
![]() Dan Ndoye (Thay: Ruben Vargas) 75 | |
![]() Denis Zakaria 76 | |
![]() Muhamet Hyseni (Kiến tạo: Mergim Vojvoda) 82 | |
![]() Filip Ugrinic (Thay: Eray Coemert) 84 | |
![]() Renato Steffen (Thay: Xherdan Shaqiri) 84 | |
![]() Kreshnik Hajrizi (Thay: Qendrim Zyba) 87 |
Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Kosovo
số liệu thống kê

Thụy Sĩ

Kosovo
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Kosovo
Thụy Sĩ (4-3-3): Yann Sommer (1), Eray Comert (16), Manuel Akanji (5), Nico Elvedi (4), Ulisses Garcia (15), Denis Zakaria (6), Granit Xhaka (10), Remo Freuler (8), Xherdan Shaqiri (23), Noah Okafor (9), Ruben Vargas (17)
Kosovo (3-4-2-1): Visar Bekaj (1), Lumbardh Dellova (13), Fidan Aliti (3), Ilir Krasniqi (5), Florent Hadergjonaj (2), Bernard Berisha (23), Qendrim Zyba (17), Mergim Vojvoda (15), Zymer Bytyqi (10), Florent Muslija (8), Elbasan Rashani (11)

Thụy Sĩ
4-3-3
1
Yann Sommer
16
Eray Comert
5
Manuel Akanji
4
Nico Elvedi
15
Ulisses Garcia
6
Denis Zakaria
10
Granit Xhaka
8
Remo Freuler
23
Xherdan Shaqiri
9
Noah Okafor
17
Ruben Vargas
11
Elbasan Rashani
8
Florent Muslija
10
Zymer Bytyqi
15
Mergim Vojvoda
17
Qendrim Zyba
23
Bernard Berisha
2
Florent Hadergjonaj
5
Ilir Krasniqi
3
Fidan Aliti
13
Lumbardh Dellova
1
Visar Bekaj

Kosovo
3-4-2-1
Thay người | |||
66’ | Remo Freuler Michel Aebischer | 46’ | Zymer Bytyqi Lirim Kastrati II |
75’ | Noah Okafor Zeki Amdouni | 46’ | Elbasan Rashani Altin Zeqiri |
75’ | Ruben Vargas Dan Ndoye | 66’ | Bernard Berisha Meriton Korenica |
84’ | Eray Coemert Filip Ugrinic | 73’ | Florent Hadergjonaj Muhamet Hyseni |
84’ | Xherdan Shaqiri Renato Steffen | 87’ | Qendrim Zyba Kreshnik Hajrizi |
Cầu thủ dự bị | |||
Yvon Mvogo | Kenan Haxhihamza | ||
Filip Ugrinic | Lirim Kastrati II | ||
Loris Benito | Kreshnik Hajrizi | ||
Zeki Amdouni | Muhamet Hyseni | ||
Renato Steffen | Alban Ajdini | ||
Andi Zeqiri | Florian Loshaj | ||
Cedric Zesiger | Meriton Korenica | ||
Dan Ndoye | Ermal Krasniqi | ||
Michel Aebischer | Altin Zeqiri | ||
Fabian Schar | |||
Anthony Racioppi |
Nhận định Thụy Sĩ vs Kosovo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Kosovo
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại