![]() Eliazer Dasa 38 | |
![]() Ruben Vargas (Kiến tạo: Remo Freuler) 39 | |
![]() Zeki Amdouni (Kiến tạo: Remo Freuler) 48 | |
![]() Silvan Widmer (Kiến tạo: Denis Zakaria) 52 | |
![]() Sagiv Yehezkel (Thay: Dolev Haziza) 53 | |
![]() Oscar Gloukh (Thay: Mahmoud Jaber) 54 | |
![]() Sagiv Yehezkel 57 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Tai Baribo) 63 | |
![]() Noah Okafor (Thay: Cedric Itten) 68 | |
![]() Renato Steffen (Thay: Zeki Amdouni) 68 | |
![]() Gabi Kanichowsky (Thay: Dor Peretz) 73 | |
![]() Fabian Rieder (Thay: Denis Zakaria) 74 | |
![]() Christian Fassnacht (Thay: Ruben Vargas) 74 | |
![]() Edimilson Fernandes (Thay: Ricardo Rodriguez) 85 | |
![]() Silvan Widmer 90 |
Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Israel
số liệu thống kê

Thụy Sĩ

Israel
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 12
1 Việt vị 1
5 Chuyền dài 2
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Israel
Thụy Sĩ (4-3-2-1): Yann Sommer (1), Silvan Widmer (3), Manuel Akanji (5), Nico Elvedi (4), Ricardo Rodriguez (13), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Denis Zakaria (6), Zeki Amdouni (23), Ruben Vargas (17), Cedric Itten (19)
Israel (4-3-3): Omri Glazer (23), Eli Dasa (2), Raz Shlomo (5), Miguel Angelo Leonardo Vitor (4), Doron Leidner (14), Mahmoud Jaber (19), Neta Lavi (12), Dor Peretz (8), Dolev Hazizia (7), Thai Baribo (21), Manor Solomon (10)

Thụy Sĩ
4-3-2-1
1
Yann Sommer
3
Silvan Widmer
5
Manuel Akanji
4
Nico Elvedi
13
Ricardo Rodriguez
8
Remo Freuler
10
Granit Xhaka
6
Denis Zakaria
23
Zeki Amdouni
17
Ruben Vargas
19
Cedric Itten
10
Manor Solomon
21
Thai Baribo
7
Dolev Hazizia
8
Dor Peretz
12
Neta Lavi
19
Mahmoud Jaber
14
Doron Leidner
4
Miguel Angelo Leonardo Vitor
5
Raz Shlomo
2
Eli Dasa
23
Omri Glazer

Israel
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Cedric Itten Noah Okafor | 53’ | Dolev Haziza Sagiv Yehezkal |
68’ | Zeki Amdouni Renato Steffen | 54’ | Mahmoud Jaber Oscar Gloukh |
74’ | Ruben Vargas Christian Fassnacht | 63’ | Tai Baribo Shon Weissman |
74’ | Denis Zakaria Fabian Rieder | 73’ | Dor Peretz Gavriel Kanichowsky |
85’ | Ricardo Rodriguez Edimilson Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Omlin | Daniel Peretz | ||
Jeremy Frick | Yoav Gerafi | ||
Edimilson Fernandes | Dan Glazer | ||
Michael Lang | Bibras Natcho | ||
Noah Okafor | Shon Weissman | ||
Renato Steffen | Liran Rotman | ||
Cedric Zesiger | Denny Gropper | ||
Christian Fassnacht | Oscar Gloukh | ||
Eray Comert | Gavriel Kanichowsky | ||
Fabian Rieder | Sagiv Yehezkal | ||
Dominik Schmid | Omri Gandelman | ||
Mohammad Kanaan |
Nhận định Thụy Sĩ vs Israel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Giao hữu
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Israel
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại