Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Remo Freuler26
  • Nico Elvedi30
  • Fabian Rieder37
  • (Pen) Zeki Amdouni45+1'
  • Filip Ugrinic (Thay: Fabian Rieder)67
  • Michel Aebischer (Thay: Remo Freuler)81
  • Andi Zeqiri (Thay: Breel Embolo)81
  • Vincent Sierro (Thay: Dan Ndoye)89
  • Christian Witzig (Thay: Zeki Amdouni)89
  • Gustav Isaksen (Kiến tạo: Christian Eriksen)27
  • Rasmus Kristensen55
  • Andreas Skov Olsen (Thay: Rasmus Hoejlund)56
  • Jonas Wind (Thay: Albert Groenbaek)56
  • Jens Stage (Thay: Gustav Isaksen)56
  • Christian Eriksen (Kiến tạo: Pierre-Emile Hoejbjerg)69
  • Kasper Dolberg (Thay: Victor Nelsson)75
  • Joakim Maehle (Thay: Patrick Dorgu)86

Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Đan Mạch

số liệu thống kê
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
Đan Mạch
Đan Mạch
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 8
0 Việt vị 3
19 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thụy Sĩ vs Đan Mạch

Tất cả (301)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 16182.

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Thụy Sĩ: 61%, Đan Mạch: 39%.

90+5'

Jannik Vestergaard của Đan Mạch chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Filip Ugrinic tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+4'

Kasper Dolberg đã cản phá thành công cú sút

90+4'

Kasper Dolberg giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Cú sút của Filip Ugrinic bị chặn lại.

90+4'

Andreas Skov Olsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Gregor Kobel được bảo vệ an toàn khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+3'

Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Jonas Wind giành chiến thắng trong thử thách trên không với Manuel Akanji

90+1'

Đá phạt cho Đan Mạch.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90'

Andi Zeqiri từ Thụy Sĩ tung cú sút chệch mục tiêu

90'

Christian Witzig vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Thụy Sĩ: 60%, Đan Mạch: 40%.

90'

Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Zeki Amdouni rời sân và được thay thế bởi Christian Witzig theo một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Đan Mạch

Thụy Sĩ (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Edimilson Fernandes (17), Manuel Akanji (5), Nico Elvedi (4), Ulisses Garcia (14), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Zeki Amdouni (23), Fabian Rieder (22), Dan Ndoye (19), Breel Embolo (7)

Đan Mạch (3-4-3): Kasper Schmeichel (1), Rasmus Kristensen (13), Jannik Vestergaard (3), Victor Nelsson (4), Alexander Bah (18), Christian Eriksen (10), Pierre-Emile Højbjerg (23), Patrick Dorgu (15), Gustav Isaksen (8), Rasmus Højlund (9), Albert Grønbæk (7)

Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
4-2-3-1
1
Gregor Kobel
17
Edimilson Fernandes
5
Manuel Akanji
4
Nico Elvedi
14
Ulisses Garcia
8
Remo Freuler
10
Granit Xhaka
23
Zeki Amdouni
22
Fabian Rieder
19
Dan Ndoye
7
Breel Embolo
7
Albert Grønbæk
9
Rasmus Højlund
8
Gustav Isaksen
15
Patrick Dorgu
23
Pierre-Emile Højbjerg
10
Christian Eriksen
18
Alexander Bah
4
Victor Nelsson
3
Jannik Vestergaard
13
Rasmus Kristensen
1
Kasper Schmeichel
Đan Mạch
Đan Mạch
3-4-3
Thay người
67’
Fabian Rieder
Filip Ugrinic
56’
Gustav Isaksen
Jens Stage
81’
Remo Freuler
Michel Aebischer
56’
Rasmus Hoejlund
Andreas Skov Olsen
81’
Breel Embolo
Andi Zeqiri
56’
Albert Groenbaek
Jonas Wind
89’
Zeki Amdouni
Christian Witzig
75’
Victor Nelsson
Kasper Dolberg
89’
Dan Ndoye
Vincent Sierro
86’
Patrick Dorgu
Joakim Mæhle
Cầu thủ dự bị
Ricardo Rodriguez
Yussuf Poulsen
Michel Aebischer
Mads Hermansen
Yvon Mvogo
Frederik Rønnow
Philipp Köhn
Asger Sorensen
Eray Comert
Joakim Mæhle
Christian Witzig
Jens Stage
Andi Zeqiri
Andreas Skov Olsen
Joel Monteiro
Kasper Dolberg
Filip Ugrinic
Mads Bidstrup
Vincent Sierro
Anders Dreyer
Cédric Zesiger
Jonas Wind
Mads Roerslev
Huấn luyện viên

Murat Yakin

Kasper Hjulmand

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
Giao hữu
24/03 - 2024
Uefa Nations League
06/09 - 2024
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Uefa Nations League
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/06 - 2024
24/06 - 2024
20/06 - 2024
15/06 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Đan Mạch

Uefa Nations League
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
30/06 - 2024
26/06 - 2024
20/06 - 2024
H1: 1-1
16/06 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy421107H T T B
2ÁoÁo421177H B T T
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan4013-81H B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2ArmeniaArmenia4112-14T B H B
3LatviaLatvia4112-54B T B H
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13H B H H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X