Số người tham dự hôm nay là 16182.
- Remo Freuler26
- Nico Elvedi30
- Fabian Rieder37
- (Pen) Zeki Amdouni45+1'
- Filip Ugrinic (Thay: Fabian Rieder)67
- Michel Aebischer (Thay: Remo Freuler)81
- Andi Zeqiri (Thay: Breel Embolo)81
- Vincent Sierro (Thay: Dan Ndoye)89
- Christian Witzig (Thay: Zeki Amdouni)89
- Gustav Isaksen (Kiến tạo: Christian Eriksen)27
- Rasmus Kristensen55
- Andreas Skov Olsen (Thay: Rasmus Hoejlund)56
- Jonas Wind (Thay: Albert Groenbaek)56
- Jens Stage (Thay: Gustav Isaksen)56
- Christian Eriksen (Kiến tạo: Pierre-Emile Hoejbjerg)69
- Kasper Dolberg (Thay: Victor Nelsson)75
- Joakim Maehle (Thay: Patrick Dorgu)86
Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Đan Mạch
Diễn biến Thụy Sĩ vs Đan Mạch
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Thụy Sĩ: 61%, Đan Mạch: 39%.
Jannik Vestergaard của Đan Mạch chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Filip Ugrinic tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Kasper Dolberg đã cản phá thành công cú sút
Kasper Dolberg giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cú sút của Filip Ugrinic bị chặn lại.
Andreas Skov Olsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gregor Kobel được bảo vệ an toàn khi anh ấy bước ra và giành bóng
Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jonas Wind giành chiến thắng trong thử thách trên không với Manuel Akanji
Đá phạt cho Đan Mạch.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Andi Zeqiri từ Thụy Sĩ tung cú sút chệch mục tiêu
Christian Witzig vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Thụy Sĩ: 60%, Đan Mạch: 40%.
Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Zeki Amdouni rời sân và được thay thế bởi Christian Witzig theo một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Đan Mạch
Thụy Sĩ (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Edimilson Fernandes (17), Manuel Akanji (5), Nico Elvedi (4), Ulisses Garcia (14), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Zeki Amdouni (23), Fabian Rieder (22), Dan Ndoye (19), Breel Embolo (7)
Đan Mạch (3-4-3): Kasper Schmeichel (1), Rasmus Kristensen (13), Jannik Vestergaard (3), Victor Nelsson (4), Alexander Bah (18), Christian Eriksen (10), Pierre-Emile Højbjerg (23), Patrick Dorgu (15), Gustav Isaksen (8), Rasmus Højlund (9), Albert Grønbæk (7)
Thay người | |||
67’ | Fabian Rieder Filip Ugrinic | 56’ | Gustav Isaksen Jens Stage |
81’ | Remo Freuler Michel Aebischer | 56’ | Rasmus Hoejlund Andreas Skov Olsen |
81’ | Breel Embolo Andi Zeqiri | 56’ | Albert Groenbaek Jonas Wind |
89’ | Zeki Amdouni Christian Witzig | 75’ | Victor Nelsson Kasper Dolberg |
89’ | Dan Ndoye Vincent Sierro | 86’ | Patrick Dorgu Joakim Mæhle |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Rodriguez | Yussuf Poulsen | ||
Michel Aebischer | Mads Hermansen | ||
Yvon Mvogo | Frederik Rønnow | ||
Philipp Köhn | Asger Sorensen | ||
Eray Comert | Joakim Mæhle | ||
Christian Witzig | Jens Stage | ||
Andi Zeqiri | Andreas Skov Olsen | ||
Joel Monteiro | Kasper Dolberg | ||
Filip Ugrinic | Mads Bidstrup | ||
Vincent Sierro | Anders Dreyer | ||
Cédric Zesiger | Jonas Wind | ||
Mads Roerslev |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Thụy Sĩ vs Đan Mạch
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Đan Mạch
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | H B T T |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Kazakhstan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B T B H |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại