Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Thụy Sĩ chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
![]() Remo Freuler (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 29 | |
![]() Breel Embolo 30 | |
![]() Patrik Schick (Kiến tạo: David Zima) 45 | |
![]() Milan Havel (Thay: Ondrej Kudela) 46 | |
![]() Jindrich Stanek (Thay: Tomas Vaclik) 46 | |
![]() Milan Havel 46 | |
![]() Nico Elvedi 60 | |
![]() (Pen) Tomas Soucek 61 | |
![]() Jan Kuchta (Thay: Lukas Kalvach) 64 | |
![]() Lukas Provod (Thay: Antonin Barak) 64 | |
![]() Haris Seferovic (Thay: Breel Embolo) 65 | |
![]() Renato Steffen (Thay: Xherdan Shaqiri) 65 | |
![]() Petr Sevcik (Thay: Vaclav Cerny) 79 | |
![]() Denis Zakaria (Thay: Djibril Sow) 79 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Ruben Vargas) 79 | |
![]() Ardon Jasari (Thay: Remo Freuler) 90 | |
![]() Denis Zakaria 90+3' |
Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs CH Séc


Diễn biến Thụy Sĩ vs CH Séc
Số người tham dự hôm nay là 13353.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Thụy Sĩ: 55%, Cộng hòa Séc: 45%.
Tomas Soucek từ Cộng hòa Séc đi hơi quá xa ở đó khi kéo Ardon Jasari xuống
Lukas Provod giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Vaclav Jemelka cản phá thành công cú sút
Cú sút của Haris Seferovic bị cản phá.
Petr Sevcik thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Thụy Sĩ bắt đầu phản công.
Yann Sommer từ Thụy Sĩ thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Remo Freuler rời sân, Ardon Jasari vào thay chiến thuật.
Trò chơi được khởi động lại.
Fabian Schaer trở lại sân.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Denis Zakaria không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Denis Zakaria từ Thụy Sĩ gặp Lukas Provod
Trò chơi được khởi động lại.
Fabian Schaer dính chấn thương và được đưa ra sân để điều trị y tế.
Fabian Schaer dính chấn thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs CH Séc
Thụy Sĩ (4-2-3-1): Yann Sommer (1), Silvan Widmer (3), Fabian Schar (22), Nico Elvedi (4), Ricardo Rodriguez (13), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Xherdan Shaqiri (23), Djibril Sow (15), Ruben Vargas (17), Breel Embolo (7)
CH Séc (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Vladimir Coufal (5), Ondrej Kudela (17), David Zima (2), Vaclav Jemelka (6), Tomas Soucek (22), Lukas Kalvach (8), Vaclav Cerny (19), Antonin Barak (7), Adam Vlkanova (15), Patrik Schick (10)


Thay người | |||
65’ | Breel Embolo Haris Seferovic | 46’ | Tomas Vaclik Jindrich Stanek |
65’ | Xherdan Shaqiri Renato Steffen | 46’ | Ondrej Kudela Milan Havel |
79’ | Djibril Sow Denis Zakaria | 64’ | Lukas Kalvach Jan Kuchta |
79’ | Ruben Vargas Zeki Amdouni | 64’ | Antonin Barak Lukas Provod |
90’ | Remo Freuler Ardon Jashari | 79’ | Vaclav Cerny Petr Sevcik |
Cầu thủ dự bị | |||
Yvon Mvogo | Jindrich Stanek | ||
Kevin Mbabu | Jiri Pavlenka | ||
Cedric Itten | Jaroslav Zeleny | ||
Denis Zakaria | Adam Hlozek | ||
Haris Seferovic | Jan Kuchta | ||
Renato Steffen | Milan Havel | ||
Dan Ndoye | Stanislav Tecl | ||
Eray Comert | Petr Sevcik | ||
Fabian Frei | Alex Kral | ||
David Von Ballmoos | Patrizio Stronati | ||
Zeki Amdouni | Lukas Provod | ||
Ardon Jashari | Ondrej Lingr |
Nhận định Thụy Sĩ vs CH Séc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Thành tích gần đây CH Séc
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại