Số người tham dự hôm nay là 22895.
- Dejan Kulusevski13
- Emil Forsberg42
- Viktor Gyoekeres (Thay: Robin Quaison)70
- Anthony Elanga (Thay: Viktor Claesson)70
- Kristoffer Olsson76
- Mattias Svanberg (Thay: Kristoffer Olsson)79
- Mikael Ishak (Thay: Isak Hien)88
- Jaka Bijol15
- Benjamin Sesko (Kiến tạo: Petar Stojanovic)28
- Petar Stojanovic54
- Jure Balkovec (Thay: Gregor Sikosek)64
- Domen Crnigoj (Thay: Jan Mlakar)64
- Timi Elsnik (Thay: Jon Gorenc-Stankovic)71
- Sandi Lovric (Thay: Benjamin Verbic)86
- Adam Gnezda90+2'
Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Slovenia
Diễn biến Thụy Điển vs Slovenia
Tỷ lệ cầm bóng: Thụy Điển: 68%, Slovenia: 32%.
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Thụy Điển: 71%, Slovenia: 29%.
Quả phát bóng lên cho Thụy Điển.
Slovenia thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Oooh ... đó là một người trông trẻ! Sandi Lovric lẽ ra đã ghi bàn từ vị trí đó
BƯU KIỆN! Sandi Lovric suýt chút nữa đã thành công nhưng cú dứt điểm của anh lại đi chệch cột dọc!
Slovenia bắt đầu phản công.
Thụy Điển thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Timi Elsnik giành chiến thắng trong thử thách trên không với Dejan Kulusevski
Quả phát bóng lên cho Slovenia.
Thụy Điển đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Joel Andersson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Adam Gnezda không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Adam Gnezda từ Slovenia đi hơi quá xa ở đó khi kéo Mattias Svanberg xuống
Bàn tay an toàn từ Jan Oblak khi anh ấy đi ra và giành bóng
Domen Crnigoj giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Mattias Svanberg
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Mattias Svanberg thắng trong thử thách trên không với Timi Elsnik
Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Slovenia
Thụy Điển (4-4-2): Robin Olsen (1), Joel Andersson (2), Victor Lindelof (3), Isak Hien (4), Ludwig Augustinsson (6), Viktor Claesson (7), Jesper Karlstrom (17), Kristoffer Olsson (20), Emil Forsberg (10), Dejan Kulusevski (21), Robin Quaison (22)
Slovenia (4-4-2): Jan Oblak (1), Zan Karnicnik (2), Miha Blazic (4), Jaka Bijol (6), Gregor Sikosek (18), Petar Stojanovic (20), Adam Gnezda Cerin (22), Jon Gorenc-Stankovic (5), Benjamin Verbic (21), Jan Mlakar (9), Benjamin Sesko (11)
Thay người | |||
70’ | Viktor Claesson Anthony Elanga | 64’ | Gregor Sikosek Jure Balkovec |
70’ | Robin Quaison Viktor Gyokeres | 64’ | Jan Mlakar Domen Crnigoj |
79’ | Kristoffer Olsson Mattias Svanberg | 71’ | Jon Gorenc-Stankovic Timi Elsnik |
88’ | Isak Hien Mikael Ishak | 86’ | Benjamin Verbic Sandi Lovric |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Linde | Vid Belec | ||
Kristoffer Nordfeldt | Igor Vekic | ||
Gabriel Gudmundsson | Jure Balkovec | ||
Jens-Lys Cajuste | Timi Elsnik | ||
Patrik Walemark | Sandi Lovric | ||
Anthony Elanga | Miha Zajc | ||
Aiham Ousou | Domen Crnigoj | ||
Edvin Kurtulus | Tomi Horvat | ||
Daniel Sundgren | Miha Mevlja | ||
Viktor Gyokeres | Luka Zahovic | ||
Mikael Ishak | David Brekalo | ||
Mattias Svanberg |
Nhận định Thụy Điển vs Slovenia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Thành tích gần đây Slovenia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | T T T H |
2 | Croatia | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H |
3 | Ba Lan | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B B H |
4 | Scotland | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T H T T |
2 | Pháp | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
3 | Bỉ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
4 | Israel | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T B T T |
2 | Hy Lạp | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Ailen | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B B T B T |
4 | Phần Lan | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | H B T T T |
2 | Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H T T B T |
3 | Slovenia | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
4 | Kazakhstan | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | H B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | T T T T |
2 | Kosovo | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | T B B B T |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | T B H T |
2 | Bulgaria | 5 | 2 | 2 | 1 | -3 | 8 | H T H B |
3 | Belarus | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H |
4 | Luxembourg | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Quần đảo Faroe | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B H H T |
3 | Armenia | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
4 | Latvia | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | B T B H B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H |
2 | San Marino | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại