Thứ Bảy, 16/11/2024 Mới nhất
  • Dejan Kulusevski13
  • Emil Forsberg42
  • Viktor Gyoekeres (Thay: Robin Quaison)70
  • Anthony Elanga (Thay: Viktor Claesson)70
  • Kristoffer Olsson76
  • Mattias Svanberg (Thay: Kristoffer Olsson)79
  • Mikael Ishak (Thay: Isak Hien)88
  • Jaka Bijol15
  • Benjamin Sesko (Kiến tạo: Petar Stojanovic)28
  • Petar Stojanovic54
  • Jure Balkovec (Thay: Gregor Sikosek)64
  • Domen Crnigoj (Thay: Jan Mlakar)64
  • Timi Elsnik (Thay: Jon Gorenc-Stankovic)71
  • Sandi Lovric (Thay: Benjamin Verbic)86
  • Adam Gnezda90+2'

Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Slovenia

số liệu thống kê
Thụy Điển
Thụy Điển
Slovenia
Slovenia
68 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 8
2 Việt vị 3
29 Chuyền dài 9
12 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Thụy Điển vs Slovenia

Tất cả (313)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 22895.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Thụy Điển: 68%, Slovenia: 32%.

90+5'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Cầm bóng: Thụy Điển: 71%, Slovenia: 29%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Thụy Điển.

90+5'

Slovenia thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+4'

Oooh ... đó là một người trông trẻ! Sandi Lovric lẽ ra đã ghi bàn từ vị trí đó

90+4'

BƯU KIỆN! Sandi Lovric suýt chút nữa đã thành công nhưng cú dứt điểm của anh lại đi chệch cột dọc!

90+4'

Slovenia bắt đầu phản công.

90+4'

Thụy Điển thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+3'

Timi Elsnik giành chiến thắng trong thử thách trên không với Dejan Kulusevski

90+3'

Quả phát bóng lên cho Slovenia.

90+3'

Thụy Điển đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Joel Andersson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+2' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Adam Gnezda không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Adam Gnezda không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.

90+2'

Adam Gnezda từ Slovenia đi hơi quá xa ở đó khi kéo Mattias Svanberg xuống

90+1'

Bàn tay an toàn từ Jan Oblak khi anh ấy đi ra và giành bóng

90+1'

Domen Crnigoj giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Mattias Svanberg

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Mattias Svanberg thắng trong thử thách trên không với Timi Elsnik

Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Slovenia

Thụy Điển (4-4-2): Robin Olsen (1), Joel Andersson (2), Victor Lindelof (3), Isak Hien (4), Ludwig Augustinsson (6), Viktor Claesson (7), Jesper Karlstrom (17), Kristoffer Olsson (20), Emil Forsberg (10), Dejan Kulusevski (21), Robin Quaison (22)

Slovenia (4-4-2): Jan Oblak (1), Zan Karnicnik (2), Miha Blazic (4), Jaka Bijol (6), Gregor Sikosek (18), Petar Stojanovic (20), Adam Gnezda Cerin (22), Jon Gorenc-Stankovic (5), Benjamin Verbic (21), Jan Mlakar (9), Benjamin Sesko (11)

Thụy Điển
Thụy Điển
4-4-2
1
Robin Olsen
2
Joel Andersson
3
Victor Lindelof
4
Isak Hien
6
Ludwig Augustinsson
7
Viktor Claesson
17
Jesper Karlstrom
20
Kristoffer Olsson
10
Emil Forsberg
21
Dejan Kulusevski
22
Robin Quaison
11
Benjamin Sesko
9
Jan Mlakar
21
Benjamin Verbic
5
Jon Gorenc-Stankovic
22
Adam Gnezda Cerin
20
Petar Stojanovic
18
Gregor Sikosek
6
Jaka Bijol
4
Miha Blazic
2
Zan Karnicnik
1
Jan Oblak
Slovenia
Slovenia
4-4-2
Thay người
70’
Viktor Claesson
Anthony Elanga
64’
Gregor Sikosek
Jure Balkovec
70’
Robin Quaison
Viktor Gyokeres
64’
Jan Mlakar
Domen Crnigoj
79’
Kristoffer Olsson
Mattias Svanberg
71’
Jon Gorenc-Stankovic
Timi Elsnik
88’
Isak Hien
Mikael Ishak
86’
Benjamin Verbic
Sandi Lovric
Cầu thủ dự bị
Andreas Linde
Vid Belec
Kristoffer Nordfeldt
Igor Vekic
Gabriel Gudmundsson
Jure Balkovec
Jens-Lys Cajuste
Timi Elsnik
Patrik Walemark
Sandi Lovric
Anthony Elanga
Miha Zajc
Aiham Ousou
Domen Crnigoj
Edvin Kurtulus
Tomi Horvat
Daniel Sundgren
Miha Mevlja
Viktor Gyokeres
Luka Zahovic
Mikael Ishak
David Brekalo
Mattias Svanberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
03/06 - 2022
28/09 - 2022

Thành tích gần đây Thụy Điển

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
13/01 - 2024
Euro
20/11 - 2023

Thành tích gần đây Slovenia

Uefa Nations League
15/11 - 2024
H1: 1-2
13/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
26/06 - 2024
H1: 0-0
20/06 - 2024
H1: 0-0
16/06 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5320411T T T H
2CroatiaCroatia522118B T T H
3Ba LanBa Lan5122-25T B B H
4ScotlandScotland5023-32B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia5410713T T H T T
2PhápPháp5311410B T T T H
3BỉBỉ5113-24T B H B B
4IsraelIsrael5014-91B B B B H
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha5410813H T T T
2Đan MạchĐan Mạch521227T T B H
3SerbiaSerbia5122-35H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ5023-72B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh5401812T T B T T
2Hy LạpHy Lạp5401512T T T T B
3AilenAilen5203-46B B T B T
4Phần LanPhần Lan5005-90B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo5311910H B T T T
2Na UyNa Uy5311310H T T B T
3SloveniaSlovenia5212-27H T B T B
4KazakhstanKazakhstan5014-101H B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania5410913T T T T
2KosovoKosovo5311510B T T T
3Đảo SípĐảo Síp5203-86T B B B T
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania5005-60B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland522168T B H T
2BulgariaBulgaria5221-38H T H B
3BelarusBelarus514017H T H H
4LuxembourgLuxembourg5023-42B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia5410813H T T T T
2Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe513106H B H H T
3ArmeniaArmenia5113-24T B H B B
4LatviaLatvia5113-64B T B H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar422028H T H
2San MarinoSan Marino3102-13T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X