Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Alexander Isak)3
  • Isak Hien15
  • Carl Starfelt (Thay: Victor Lindelof)26
  • Carl Starfelt (Thay: Victor Nilsson Lindeloef)26
  • Gabriel Gudmundsson28
  • Alexander Isak (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)48
  • Jesper Karlstroem (Thay: Yasin Ayari)75
  • Emil Holm (Thay: Niclas Eliasson)75
  • Emil Holm88
  • David Hancko19
  • Marek Rodak37
  • Adam Obert (Thay: Denis Vavro)41
  • Martin Dubravka45+2'
  • Ivan Schranz (Thay: David Duris)57
  • Matus Bero (Thay: Laszlo Benes)57
  • Matus Bero60
  • Tomas Rigo (Thay: Ondrej Duda)67
  • Milan Skriniar69
  • Milan Skriniar90
  • Francesco Calzona90+2'

Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Slovakia

số liệu thống kê
Thụy Điển
Thụy Điển
Slovakia
Slovakia
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thụy Điển vs Slovakia

Tất cả (24)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2' Thẻ vàng cho Francesco Calzona.

Thẻ vàng cho Francesco Calzona.

90' THẺ ĐỎ! - Milan Skriniar nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Milan Skriniar nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

88' Thẻ vàng cho Emil Holm.

Thẻ vàng cho Emil Holm.

75'

Niclas Eliasson rời sân và được thay thế bởi Emil Holm.

75'

Yasin Ayari rời sân và được thay thế bởi Jesper Karlstroem.

69' Thẻ vàng cho Milan Skriniar.

Thẻ vàng cho Milan Skriniar.

67'

Ondrej Duda rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.

60' Thẻ vàng cho Matus Bero.

Thẻ vàng cho Matus Bero.

57'

Laszlo Benes rời sân và được thay thế bởi Matus Bero.

57'

David Duris rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.

48'

Viktor Gyoekeres là người kiến tạo cho bàn thắng này.

48' G O O O A A A L - Alexander Isak đã trúng đích!

G O O O A A A L - Alexander Isak đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+8'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Martin Dubravka.

Thẻ vàng cho Martin Dubravka.

41'

Denis Vavro rời sân và được thay thế bởi Adam Obert.

37' Thẻ vàng cho Marek Rodak.

Thẻ vàng cho Marek Rodak.

28' Thẻ vàng cho Gabriel Gudmundsson.

Thẻ vàng cho Gabriel Gudmundsson.

26'

Victor Lindelof rời sân và được thay thế bởi Carl Starfelt.

19' G O O O A A A L - David Hancko đã trúng đích!

G O O O A A A L - David Hancko đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Slovakia

Thụy Điển (3-4-1-2): Viktor Johansson (12), Victor Lindelöf (3), Isak Hien (4), Gabriel Gudmundsson (5), Niclas Eliasson (11), Ken Sema (13), Yasin Ayari (18), Anton Jonsson Saletros (14), Dejan Kulusevski (21), Alexander Isak (9), Viktor Gyökeres (17)

Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Denis Vavro (3), Milan Škriniar (14), Dávid Hancko (16), Ondrej Duda (8), Stanislav Lobotka (22), László Bénes (10), Tomáš Suslov (7), David Strelec (15), Dávid Ďuriš (20)

Thụy Điển
Thụy Điển
3-4-1-2
12
Viktor Johansson
3
Victor Lindelöf
4
Isak Hien
5
Gabriel Gudmundsson
11
Niclas Eliasson
13
Ken Sema
18
Yasin Ayari
14
Anton Jonsson Saletros
21
Dejan Kulusevski
9
Alexander Isak
17
Viktor Gyökeres
20
Dávid Ďuriš
15
David Strelec
7
Tomáš Suslov
10
László Bénes
22
Stanislav Lobotka
8
Ondrej Duda
16
Dávid Hancko
14
Milan Škriniar
3
Denis Vavro
6
Norbert Gyömbér
1
Martin Dúbravka
Slovakia
Slovakia
4-3-3
Thay người
26’
Victor Nilsson Lindeloef
Carl Starfelt
41’
Denis Vavro
Adam Obert
75’
Niclas Eliasson
Emil Holm
57’
David Duris
Ivan Schranz
75’
Yasin Ayari
Jesper Karlstrom
57’
Laszlo Benes
Matúš Bero
67’
Ondrej Duda
Tomáš Rigo
Cầu thủ dự bị
Jacob Widell Zetterström
Marek Rodák
Kristoffer Nordfeldt
Dominik Greif
Emil Holm
Samuel Kozlovsky
Samuel Dahl
Adam Obert
Lucas Bergvall
Lubomir Satka
Daniel Svensson
Róbert Boženík
Emil Forsberg
Ľubomír Tupta
Carl Starfelt
Patrik Hrošovský
Jesper Karlstrom
Leo Sauer
Isac Lidberg
Ivan Schranz
Nils Zatterstrom
Tomáš Rigo
Sebastian Nanasi
Matúš Bero

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VCK Euro 2021
18/06 - 2021
Uefa Nations League
12/10 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Thụy Điển

Uefa Nations League
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
13/01 - 2024

Thành tích gần đây Slovakia

Uefa Nations League
17/11 - 2024
14/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
30/06 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-0
26/06 - 2024
21/06 - 2024
17/06 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
10/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5410813T T T H T
2CroatiaCroatia521207B T T H B
3Ba LanBa Lan5113-64T B B H B
4ScotlandScotland5113-24B B B H T
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia5410713T T H T T
2PhápPháp5311410B T T T H
3BỉBỉ5113-24T B H B B
4IsraelIsrael5014-91B B B B H
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức54101413T H T T T
2Hà LanHà Lan522168T H H B T
3HungaryHungary5122-75B H H T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina5014-131B H B B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha5410813H T T T T
2Đan MạchĐan Mạch521227T T B H B
3SerbiaSerbia5122-35H B T B H
4Thụy SĩThụy Sĩ5023-72B B B H H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc522108B T T H H
2GeorgiaGeorgia521227T T B B H
3AlbaniaAlbania5212-17T B B T H
4UkraineUkraine5122-15B B T H H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh5401812T T B T T
2Hy LạpHy Lạp5401512T T T T B
3AilenAilen5203-46B B T B T
4Phần LanPhần Lan5005-90B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo5311910H B T T T
2Na UyNa Uy5311310H T T B T
3SloveniaSlovenia5212-27H T B T B
4KazakhstanKazakhstan5014-101H B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5320511H T T T H
2WalesWales523029H T H T H
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len521207T B H B T
4MontenegroMontenegro5005-70B B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển5410913T T H T T
2SlovakiaSlovakia5311410T T H T B
3EstoniaEstonia5113-54B B T B H
4AzerbaijanAzerbaijan5014-81B B B B H
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp5203-86T B B B T
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania5005-60B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland5311810T B H T T
2BulgariaBulgaria5221-38H T H B T
3BelarusBelarus5131-16H T H H B
4LuxembourgLuxembourg5023-42B B H H B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia5410813H T T T T
2Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe513106H B H H T
3ArmeniaArmenia5113-24T B H B B
4LatviaLatvia5113-64B T B H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar413016H T H H
2San MarinoSan Marino311104T B H
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra3003-40B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X