Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Emil Krafth18
  • Alexander Isak34
  • Mattias Svanberg45
  • Viktor Gyoekeres (Thay: Alexander Isak)66
  • Anthony Elanga (Thay: Emil Forsberg)66
  • Kristoffer Olsson (Thay: Viktor Claesson)78
  • Jesper Karlstroem (Thay: Jens-Lys Cajuste)78
  • Dejan Kulusevski90+1'
  • Robin Olsen90+1'
  • Anthony Elanga (Kiến tạo: Dejan Kulusevski)90+2'
  • (Pen) Erling Braut Haaland20
  • Marcus Holmgren Pedersen42
  • Patrick Berg (Thay: Morten Thorsby)61
  • Erling Braut Haaland (Kiến tạo: Alexander Soerloth)69
  • Joshua King (Thay: Erling Braut Haaland)74
  • Kristian Thorstvedt (Thay: Mohamed Elyounoussi)74
  • Jens Petter Hauge (Thay: Sander Berge)89
  • Andreas Hanche-Olsen (Thay: Marcus Holmgren Pedersen)89

Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Na Uy

số liệu thống kê
Thụy Điển
Thụy Điển
Na Uy
Na Uy
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 18
0 Việt vị 1
23 Chuyền dài 15
10 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
5 Phản công 7
6 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 9
2 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thụy Điển vs Na Uy

Tất cả (377)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 42320.

90+5'

Na Uy với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+5'

Erling Haaland đến từ Na Uy là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Thụy Điển: 62%, Na Uy: 38%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Na Uy.

90+4'

Mattias Svanberg của Thụy Điển đánh đầu đưa bóng đi chệch cột dọc trong gang tấc.

90+4'

Ludwig Augustinsson thực hiện một quả tạt ...

90+4'

Thụy Điển với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.

90+3'

Thụy Điển thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+2'

Dejan Kulusevski thực hiện pha kiến tạo.

90+2' G O O O A A A L - Anthony Elanga từ Thụy Điển đánh đầu tung lưới thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

G O O O A A A L - Anthony Elanga từ Thụy Điển đánh đầu tung lưới thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

90+2'

Một số pha bóng gọn gàng ở đây khi Anthony Elanga từ Thụy Điển đấu với Dejan Kulusevski với tỷ số 1-2.

90+2' G O O O O A A A L Tỷ số Thụy Điển.

G O O O O A A A L Tỷ số Thụy Điển.

90+2'

Dejan Kulusevski của Thụy Điển chuyền bóng cho đồng đội.

90+2'

Thụy Điển với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.

90+2'

Thụy Điển đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Na Uy thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+2'

Quả phát bóng lên cho Thụy Điển.

90+1' Thẻ vàng cho Dejan Kulusevski.

Thẻ vàng cho Dejan Kulusevski.

90+1'

Trò chơi được khởi động lại.

Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Na Uy

Thụy Điển (4-3-3): Robin Olsen (1), Robin Olsen (1), Emil Krafth (2), Alexander Milosevic (14), Joakim Nilsson (4), Ludwig Augustinsson (6), Mattias Svanberg (19), Mattias Svanberg (19), Jens-Lys Cajuste (8), Emil Forsberg (10), Dejan Kulusevski (21), Alexander Isak (9), Viktor Claesson (7)

Na Uy (4-3-3): Orjan Nyland (1), Marcus Holmgren Pedersen (22), Stefan Strandberg (4), Leo Ostigard (3), Birger Meling (5), Martin Odegaard (10), Sander Berge (8), Morten Thorsby (2), Alexander Sorloth (19), Erling Haaland (9), Mohamed Elyounoussi (11)

Thụy Điển
Thụy Điển
4-3-3
1
Robin Olsen
1
Robin Olsen
2
Emil Krafth
14
Alexander Milosevic
4
Joakim Nilsson
6
Ludwig Augustinsson
19
Mattias Svanberg
19
Mattias Svanberg
8
Jens-Lys Cajuste
10
Emil Forsberg
21
Dejan Kulusevski
9
Alexander Isak
7
Viktor Claesson
11
Mohamed Elyounoussi
9 2
Erling Haaland
19
Alexander Sorloth
2
Morten Thorsby
8
Sander Berge
10
Martin Odegaard
5
Birger Meling
3
Leo Ostigard
4
Stefan Strandberg
22
Marcus Holmgren Pedersen
1
Orjan Nyland
Na Uy
Na Uy
4-3-3
Thay người
66’
Alexander Isak
Viktor Gyokeres
61’
Morten Thorsby
Patrick Berg
66’
Emil Forsberg
Anthony Elanga
74’
Erling Braut Haaland
Joshua King
78’
Viktor Claesson
Kristoffer Olsson
74’
Mohamed Elyounoussi
Kristian Thorstvedt
78’
Jens-Lys Cajuste
Jesper Karlstrom
89’
Sander Berge
Jens Hauge
89’
Marcus Holmgren Pedersen
Andreas Hanche-Olsen
Cầu thủ dự bị
Robin Quaison
Andre Hansen
Hjalmar Ekdal
Sten Grytebust
Kristoffer Olsson
Mathias Normann
Andreas Linde
Joshua King
Kristoffer Nordfeldt
Julian Ryerson
Joel Andersson
Jens Hauge
Edvin Kurtulus
Fredrik Bjorkan
Viktor Gyokeres
Kristian Thorstvedt
Anthony Elanga
Marius Lode
Gabriel Gudmundsson
Andreas Hanche-Olsen
Branimir Hrgota
Veton Berisha
Jesper Karlstrom
Patrick Berg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
27/03 - 2019
09/09 - 2019
Uefa Nations League
06/06 - 2022
12/06 - 2022

Thành tích gần đây Thụy Điển

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
13/01 - 2024
Euro
20/11 - 2023

Thành tích gần đây Na Uy

Uefa Nations League
15/11 - 2024
H1: 1-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 1-0
27/03 - 2024
H1: 1-0
23/03 - 2024
H1: 1-1
Euro
20/11 - 2023
H1: 2-2

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia5410713T T H T T
2PhápPháp5311410B T T T H
3BỉBỉ5113-24T B H B B
4IsraelIsrael5014-91B B B B H
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh5401812T T B T T
2Hy LạpHy Lạp5401512T T T T B
3AilenAilen5203-46B B T B T
4Phần LanPhần Lan5005-90B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo5311910H B T T T
2Na UyNa Uy5311310H T T B T
3SloveniaSlovenia5212-27H T B T B
4KazakhstanKazakhstan5014-101H B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia5410813H T T T T
2Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe513106H B H H T
3ArmeniaArmenia5113-24T B H B B
4LatviaLatvia5113-64B T B H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X