Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Kristoffer Olsson38
  • Samuel Gustafson62
  • Viktor Gyoekeres (Thay: Kristoffer Olsson)64
  • Zlatan Ibrahimovic (Thay: Alexander Isak)73
  • Viktor Claesson (Thay: Emil Forsberg)73
  • Victor Nilsson Lindeloef78
  • Gabriel Gudmundsson (Thay: Ludwig Augustinsson)85
  • Dejan Kulusevski90+5'
  • Romelu Lukaku (Kiến tạo: Dodi Lukebakio)35
  • Romelu Lukaku (Kiến tạo: Dodi Lukebakio)49
  • Johan Bakayoko (Thay: Dodi Lukebakio)61
  • Orel Mangala (Thay: Leandro Trossard)61
  • Romelu Lukaku (Kiến tạo: Johan Bakayoko)82
  • Sebastiaan Bornauw (Thay: Romelu Lukaku)85
  • Alexis Saelemaekers (Thay: Arthur Theate)85
  • Ikoma Lois Openda (Thay: Yannick Carrasco)90

Thống kê trận đấu Thụy Điển vs ĐT Bỉ

số liệu thống kê
Thụy Điển
Thụy Điển
ĐT Bỉ
ĐT Bỉ
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 13
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 15
5 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
1 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thụy Điển vs ĐT Bỉ

Thụy Điển (4-4-2): Robin Olsen (1), Linus Wahlqvist (2), Victor Lindelof (3), Hjalmar Ekdal (5), Ludwig Augustinsson (6), Mattias Svanberg (19), Kristoffer Olsson (20), Samuel Gustafson (17), Emil Forsberg (10), Dejan Kulusevski (21), Alexander Isak (9)

ĐT Bỉ (4-1-4-1): Thibaut Courtois (1), Timothy Castagne (21), Wout Faes (4), Jan Vertonghen (5), Arthur Theate (3), Amadou Mvom Onana (6), Dodi Lukebakio (16), Kevin De Bruyne (7), Leandro Trossard (9), Yannick Carrasco (11), Romelu Lukaku (10)

Thụy Điển
Thụy Điển
4-4-2
1
Robin Olsen
2
Linus Wahlqvist
3
Victor Lindelof
5
Hjalmar Ekdal
6
Ludwig Augustinsson
19
Mattias Svanberg
20
Kristoffer Olsson
17
Samuel Gustafson
10
Emil Forsberg
21
Dejan Kulusevski
9
Alexander Isak
10 3
Romelu Lukaku
11
Yannick Carrasco
9
Leandro Trossard
7
Kevin De Bruyne
16
Dodi Lukebakio
6
Amadou Mvom Onana
3
Arthur Theate
5
Jan Vertonghen
4
Wout Faes
21
Timothy Castagne
1
Thibaut Courtois
ĐT Bỉ
ĐT Bỉ
4-1-4-1
Thay người
64’
Kristoffer Olsson
Viktor Gyokeres
61’
Leandro Trossard
Orel Mangala
73’
Emil Forsberg
Viktor Claesson
61’
Dodi Lukebakio
Johan Bakayoko
73’
Alexander Isak
Zlatan Ibrahimovic
85’
Romelu Lukaku
Sebastiaan Bornauw
85’
Ludwig Augustinsson
Gabriel Gudmundsson
85’
Arthur Theate
Alexis Saelemaekers
90’
Yannick Carrasco
Lois Openda
Cầu thủ dự bị
Jesper Karlstrom
Romeo Lavia
Viktor Claesson
Thomas Meunier
Viktor Johansson
Koen Casteels
Kristoffer Nordfeldt
Matz Sels
Gabriel Gudmundsson
Zeno Debast
Jesper Karlsson
Orel Mangala
Zlatan Ibrahimovic
Charles De Ketelaere
Anthony Elanga
Lois Openda
Edvin Kurtulus
Dennis Praet
Carl Starfelt
Sebastiaan Bornauw
Viktor Gyokeres
Alexis Saelemaekers
Robin Quaison
Johan Bakayoko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
Euro
25/03 - 2023

Thành tích gần đây Thụy Điển

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
13/01 - 2024
Euro
20/11 - 2023

Thành tích gần đây ĐT Bỉ

Uefa Nations League
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
01/07 - 2024
H1: 0-0
26/06 - 2024
H1: 0-0
23/06 - 2024
H1: 1-0
17/06 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
09/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X