- Viktor Gyoekeres24
- Emil Forsberg (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)38
- Isak Hien (Thay: Hjalmar Ekdal)46
- (og) Bahlul Mustafazade65
- Viktor Claesson (Thay: Alexander Isak)71
- Jesper Karlstroem (Thay: Emil Forsberg)71
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Jesper Karlstroem)79
- Jesper Karlsson (Thay: Dejan Kulusevski)82
- Anthony Elanga (Thay: Viktor Gyoekeres)87
- Jesper Karlsson88
- Anthony Elanga89
- Elvin Jafarquliyev28
- Aleksei Isayev45+1'
- Dzhalal Huseynov (Thay: Hoccat Haqverdi)73
- Namig Alasgarov (Thay: Elvin Jafarquliyev)73
- Musa Gurbanly (Thay: Aleksei Isayev)82
Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Azerbaijan
số liệu thống kê
Thụy Điển
Azerbaijan
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 16
1 Việt vị 2
10 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Azerbaijan
Thụy Điển (4-4-2): Robin Olsen (1), Linus Wahlqvist (2), Victor Lindelof (3), Hjalmar Ekdal (5), Gabriel Gudmundsson (6), Dejan Kulusevski (21), Samuel Gustafson (18), Mattias Svanberg (19), Emil Forsberg (10), Viktor Gyokeres (17), Alexander Isak (9)
Azerbaijan (4-3-3): Emil Balayev (1), Hojjat Haghverdi (6), Bahlul Mustafazada (4), Anton Krivotsyuk (18), Elvin Jafarguliyev (3), Emin Makhmudov (8), Richard Almeida (20), Aleksey Aleksandrovich Isayev (10), Tural Bayramov (17), Renat Dadashov (9), Ramil Sheydaev (11)
Thụy Điển
4-4-2
1
Robin Olsen
2
Linus Wahlqvist
3
Victor Lindelof
5
Hjalmar Ekdal
6
Gabriel Gudmundsson
21
Dejan Kulusevski
18
Samuel Gustafson
19
Mattias Svanberg
10
Emil Forsberg
17
Viktor Gyokeres
9
Alexander Isak
11
Ramil Sheydaev
9
Renat Dadashov
17
Tural Bayramov
10
Aleksey Aleksandrovich Isayev
20
Richard Almeida
8
Emin Makhmudov
3
Elvin Jafarguliyev
18
Anton Krivotsyuk
4
Bahlul Mustafazada
6
Hojjat Haghverdi
1
Emil Balayev
Azerbaijan
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Hjalmar Ekdal Isak Hien | 73’ | Hoccat Haqverdi Celal Huseynov |
71’ | Alexander Isak Viktor Claesson | 73’ | Elvin Jafarquliyev Namik Alaskarov |
71’ | Emil Forsberg Jesper Karlstrom | 82’ | Aleksei Isayev Musa Qurbanli |
82’ | Dejan Kulusevski Jesper Karlsson | ||
87’ | Viktor Gyoekeres Anthony Elanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Johansson | Yusif Imanov | ||
Kristoffer Nordfeldt | Salahat Agaev | ||
Isak Hien | Azer Aliev | ||
Viktor Claesson | Celal Huseynov | ||
Jesper Karlsson | Namik Alaskarov | ||
Anthony Elanga | Azar Salahly | ||
Edvin Kurtulus | Rustam Ahmedzadeh | ||
Carl Starfelt | Bakhtiyar Hasanalizada | ||
Jesper Karlstrom | Elvin Jamalov | ||
Kristoffer Olsson | Philip Ozobic | ||
Robin Quaison | Ozan Can Kokcu | ||
Ken Sema | Musa Qurbanli |
Nhận định Thụy Điển vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Uefa Nations League
Thành tích gần đây Thụy Điển
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Azerbaijan
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại