- Jesper Karlsson (Thay: Emil Forsberg)64
- Samuel Gustafson (Thay: Albin Ekdal)64
- Jesper Karlsson71
- Viktor Claesson (Thay: Jens-Lys Cajuste)75
- Emil Holm (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)75
- Robin Quaison (Thay: Alexander Isak)83
- Emil Holm (Kiến tạo: Dejan Kulusevski)90
- Philipp Mwene45
- Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Stefan Posch)53
- Marko Arnautovic (Kiến tạo: Marcel Sabitzer)56
- (Pen) Marko Arnautovic69
- Patrick Wimmer (Thay: Marko Arnautovic)72
- Maximilian Woeber (Thay: Philipp Mwene)72
- Karim Onisiwo (Thay: Michael Gregoritsch)83
- Matthias Seidl (Thay: Konrad Laimer)87
- Florian Grillitsch (Thay: Xaver Schlager)87
Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Áo
số liệu thống kê
Thụy Điển
Áo
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 19
0 Việt vị 2
15 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Áo
Thụy Điển (4-4-2): Robin Olsen (1), Linus Wahlqvist (2), Isak Hien (4), Victor Lindelof (3), Ken Sema (13), Dejan Kulusevski (21), Jens-Lys Cajuste (20), Albin Ekdal (8), Emil Forsberg (10), Viktor Gyokeres (17), Alexander Isak (9)
Áo (4-4-2): Alexander Schlager (12), Stefan Posch (5), Philipp Lienhart (15), David Alaba (8), Philipp Mwene (16), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Xaver Schlager (4), Marcel Sabitzer (9), Marko Arnautovic (7), Michael Gregoritsch (11)
Thụy Điển
4-4-2
1
Robin Olsen
2
Linus Wahlqvist
4
Isak Hien
3
Victor Lindelof
13
Ken Sema
21
Dejan Kulusevski
20
Jens-Lys Cajuste
8
Albin Ekdal
10
Emil Forsberg
17
Viktor Gyokeres
9
Alexander Isak
11
Michael Gregoritsch
7 2
Marko Arnautovic
9
Marcel Sabitzer
4
Xaver Schlager
6
Nicolas Seiwald
20
Konrad Laimer
16
Philipp Mwene
8
David Alaba
15
Philipp Lienhart
5
Stefan Posch
12
Alexander Schlager
Áo
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Albin Ekdal Samuel Gustafson | 72’ | Marko Arnautovic Patrick Wimmer |
64’ | Emil Forsberg Jesper Karlsson | 72’ | Philipp Mwene Maximilian Wober |
75’ | Linus Wahlqvist Egnell Emil Holm | 83’ | Michael Gregoritsch Karim Onisiwo |
75’ | Jens-Lys Cajuste Viktor Claesson | 87’ | Xaver Schlager Florian Grillitsch |
83’ | Alexander Isak Robin Quaison | 87’ | Konrad Laimer Matthias Seidl |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Gustafson | Christoph Baumgartner | ||
Viktor Johansson | Niklas Hedl | ||
Kristoffer Nordfeldt | Daniel Bachmann | ||
Martin Olsson | Kevin Danso | ||
Emil Holm | Florian Grillitsch | ||
Viktor Claesson | Dejan Ljubicic | ||
Gustaf Lagerbielke | Florian Kainz | ||
Jesper Karlsson | Karim Onisiwo | ||
Carl Starfelt | Patrick Wimmer | ||
Jesper Karlstrom | Matthias Seidl | ||
Marcus Rohden | David Schnegg | ||
Robin Quaison | Maximilian Wober |
Nhận định Thụy Điển vs Áo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Thụy Điển
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Áo
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại