Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Jesper Karlsson (Thay: Emil Forsberg)64
  • Samuel Gustafson (Thay: Albin Ekdal)64
  • Jesper Karlsson71
  • Viktor Claesson (Thay: Jens-Lys Cajuste)75
  • Emil Holm (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)75
  • Robin Quaison (Thay: Alexander Isak)83
  • Emil Holm (Kiến tạo: Dejan Kulusevski)90
  • Philipp Mwene45
  • Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Stefan Posch)53
  • Marko Arnautovic (Kiến tạo: Marcel Sabitzer)56
  • (Pen) Marko Arnautovic69
  • Patrick Wimmer (Thay: Marko Arnautovic)72
  • Maximilian Woeber (Thay: Philipp Mwene)72
  • Karim Onisiwo (Thay: Michael Gregoritsch)83
  • Matthias Seidl (Thay: Konrad Laimer)87
  • Florian Grillitsch (Thay: Xaver Schlager)87

Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Áo

số liệu thống kê
Thụy Điển
Thụy Điển
Áo
Áo
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 19
0 Việt vị 2
15 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Áo

Thụy Điển (4-4-2): Robin Olsen (1), Linus Wahlqvist (2), Isak Hien (4), Victor Lindelof (3), Ken Sema (13), Dejan Kulusevski (21), Jens-Lys Cajuste (20), Albin Ekdal (8), Emil Forsberg (10), Viktor Gyokeres (17), Alexander Isak (9)

Áo (4-4-2): Alexander Schlager (12), Stefan Posch (5), Philipp Lienhart (15), David Alaba (8), Philipp Mwene (16), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Xaver Schlager (4), Marcel Sabitzer (9), Marko Arnautovic (7), Michael Gregoritsch (11)

Thụy Điển
Thụy Điển
4-4-2
1
Robin Olsen
2
Linus Wahlqvist
4
Isak Hien
3
Victor Lindelof
13
Ken Sema
21
Dejan Kulusevski
20
Jens-Lys Cajuste
8
Albin Ekdal
10
Emil Forsberg
17
Viktor Gyokeres
9
Alexander Isak
11
Michael Gregoritsch
7 2
Marko Arnautovic
9
Marcel Sabitzer
4
Xaver Schlager
6
Nicolas Seiwald
20
Konrad Laimer
16
Philipp Mwene
8
David Alaba
15
Philipp Lienhart
5
Stefan Posch
12
Alexander Schlager
Áo
Áo
4-4-2
Thay người
64’
Albin Ekdal
Samuel Gustafson
72’
Marko Arnautovic
Patrick Wimmer
64’
Emil Forsberg
Jesper Karlsson
72’
Philipp Mwene
Maximilian Wober
75’
Linus Wahlqvist Egnell
Emil Holm
83’
Michael Gregoritsch
Karim Onisiwo
75’
Jens-Lys Cajuste
Viktor Claesson
87’
Xaver Schlager
Florian Grillitsch
83’
Alexander Isak
Robin Quaison
87’
Konrad Laimer
Matthias Seidl
Cầu thủ dự bị
Samuel Gustafson
Christoph Baumgartner
Viktor Johansson
Niklas Hedl
Kristoffer Nordfeldt
Daniel Bachmann
Martin Olsson
Kevin Danso
Emil Holm
Florian Grillitsch
Viktor Claesson
Dejan Ljubicic
Gustaf Lagerbielke
Florian Kainz
Jesper Karlsson
Karim Onisiwo
Carl Starfelt
Patrick Wimmer
Jesper Karlstrom
Matthias Seidl
Marcus Rohden
David Schnegg
Robin Quaison
Maximilian Wober

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
21/06 - 2023
13/09 - 2023

Thành tích gần đây Thụy Điển

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
13/01 - 2024
Euro
20/11 - 2023

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1
21/06 - 2024
H1: 1-1
18/06 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 1-1
05/06 - 2024
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X