- Mehmet Zeki Celik16
- Mehmet Umut Nayir (Thay: Kerem Akturkoglu)46
- Merih Demiral47
- Cengiz Under51
- Arda Guler (Thay: Salih Oezcan)60
- Evren Eren Elmali (Thay: Mehmet Zeki Celik)60
- (Pen) Hakan Calhanoglu64
- Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Baris Alper Yilmaz)72
- Irfan Kahveci (Thay: Ferdi Kadioglu)73
- Irfan Kahveci75
- Arda Guler (Kiến tạo: Orkun Kokcu)80
- Salih Ucan (Thay: Orkun Kokcu)89
- Joe Morrell41
- Ben Cabango (Thay: Brennan Johnson)46
- Connor Roberts58
- Tom Bradshaw (Thay: Daniel James)62
- Nathan Broadhead (Thay: Harry Wilson)84
- Jordan James (Thay: Aaron Ramsey)84
Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Wales
số liệu thống kê
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
74 Kiểm soát bóng 26
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Wales
Thổ Nhĩ Kỳ (4-3-3): Mert Gunok (1), Zeki Celik (2), Merih Demiral (3), Abdulkerim Bardakci (14), Ferdi Kadioglu (20), Orkun Kokcu (6), Salih Ozcan (5), Hakan Calhanoglu (10), Cengiz Under (17), Baris Yilmaz (9), Kerem Akturkoglu (7)
Wales (4-4-2): Danny Ward (12), Connor Roberts (14), Joe Rodon (6), Chris Mepham (5), Neco Williams (3), Ethan Ampadu (15), Joe Morrell (16), Aaron Ramsey (10), Harry Wilson (8), Brennan Johnson (9), Daniel James (20)
Thổ Nhĩ Kỳ
4-3-3
1
Mert Gunok
2
Zeki Celik
3
Merih Demiral
14
Abdulkerim Bardakci
20
Ferdi Kadioglu
6
Orkun Kokcu
5
Salih Ozcan
10
Hakan Calhanoglu
17
Cengiz Under
9
Baris Yilmaz
7
Kerem Akturkoglu
20
Daniel James
9
Brennan Johnson
8
Harry Wilson
10
Aaron Ramsey
16
Joe Morrell
15
Ethan Ampadu
3
Neco Williams
5
Chris Mepham
6
Joe Rodon
14
Connor Roberts
12
Danny Ward
Wales
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Kerem Akturkoglu Umut Nayir | 46’ | Brennan Johnson Ben Cabango |
60’ | Mehmet Zeki Celik Evren Eren Elmali | 62’ | Daniel James Tom Bradshaw |
60’ | Salih Oezcan Arda Guler | 84’ | Aaron Ramsey Jordan James |
73’ | Ferdi Kadioglu Irfan Kahveci | 84’ | Harry Wilson Nathan Broadhead |
89’ | Orkun Kokcu Salih Ucan |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Sengezer | Wayne Hennessey | ||
Ugurcan Cakir | Adam Davies | ||
Samet Akaydin | Morgan Fox | ||
Irfan Kahveci | Joe Low | ||
Umut Nayir | David Brooks | ||
Evren Eren Elmali | Luke Bernard Harris | ||
Ozan Kabak | Oliver Cooper | ||
Ismail Yuksek | Jordan James | ||
Salih Ucan | Ben Cabango | ||
Kenan Karaman | Tom Bradshaw | ||
Arda Guler | Liam Cullen | ||
Cenk Ozkacar | Nathan Broadhead |
Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ vs Wales
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VCK Euro 2021
Uefa Nations League
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Wales
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại