Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Bertug Yildirim (Thay: Baris Alper Yilmaz)46
- Mehmet Zeki Celik (Thay: Mert Muldur)62
- Irfan Kahveci (Thay: Yunus Akgun)62
- Arda Guler65
- Kenan Yildiz (Thay: Kerem Akturkoglu)68
- Irfan Kahveci (Kiến tạo: Kenan Yildiz)69
- Kaan Ayhan (Thay: Arda Guler)83
- Kaan Ayhan90+2'
- Orkun Kokcu90+3'
- Milutin Osmajic (Thay: Driton Camaj)61
- Marko Jankovic (Thay: Edvin Kuc)61
- Milos Brnovic (Thay: Vladimir Jovovic)76
- Stefan Mugosa (Thay: Stevan Jovetic)76
- Milos Brnovic89
- Milan Vukotic (Thay: Marko Bakic)90
- Milutin Osmajic90+3'
Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Montenegro
Diễn biến Thổ Nhĩ Kỳ vs Montenegro
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Marko Jankovic của Montenegro phạm lỗi với Kenan Yildiz
Kenan Yildiz thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Turkiye: 55%, Montenegro: 45%.
Quả phát bóng lên cho Montenegro.
Irfan Kahveci giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Andrija Vukcevic
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Marko Jankovic của Montenegro phạm lỗi với Hakan Calhanoglu
Trọng tài rút thẻ vàng cho Orkun Kokcu vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Milutin Osmajic vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Kaan Ayhan vì hành vi phi thể thao.
Bertug Yildirim từ Turkiye đã đi quá xa khi kéo ngã Igor Vujacic
Marko Bakic rời sân và được thay thế bằng Milan Vukotic trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Milutin Osmajic của Montenegro bị thổi phạt việt vị.
Montenegro thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Turkiye: 55%, Montenegro: 45%.
Nikola Sipcic của Montenegro chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Thẻ vàng cho Milos Brnovic.
Thách thức liều lĩnh ở đó. Milos Brnovic phạm lỗi thô bạo với Orkun Kokcu
Turkiye thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Stefan Mugosa của Montenegro chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Mert Müldür (18), Merih Demiral (3), Abdülkerim Bardakcı (14), Ferdi Kadıoğlu (20), Hakan Çalhanoğlu (10), Orkun Kökçü (6), Yunus Akgün (21), Arda Güler (8), Kerem Aktürkoğlu (7), Barış Yılmaz (9)
Montenegro (4-5-1): Igor Nikic (13), Adam Marušić (23), Igor Vujacic (5), Nikola Sipcic (15), Andrija Vukcevic (2), Driton Camaj (7), Marko Bakic (18), Edvin Kuc (14), Vladimir Jovovic (16), Nikola Krstovic (11), Stevan Jovetić (10)
Thay người | |||
46’ | Baris Alper Yilmaz Bertuğ Yıldırım | 61’ | Edvin Kuc Marko Janković |
62’ | Mert Muldur Zeki Çelik | 61’ | Driton Camaj Milutin Osmajić |
62’ | Yunus Akgun İrfan Kahveci | 76’ | Stevan Jovetic Stefan Mugosa |
68’ | Kerem Akturkoglu Kenan Yıldız | 76’ | Vladimir Jovovic Milos Brnovic |
83’ | Arda Guler Kaan Ayhan | 90’ | Marko Bakic Milan Vukotic |
Cầu thủ dự bị | |||
Altay Bayındır | Risto Radunović | ||
Muhammed Sengezer | Slobodan Rubezic | ||
Zeki Çelik | Stefan Mugosa | ||
Samet Akaydin | Milan Mijatovic | ||
Okay Yokuşlu | Milos Brnovic | ||
Kenan Yıldız | Danijel Petkovic | ||
Evren Eren Elmali | Marko Vukcevic | ||
Semih Kılıçsoy | Marko Tuci | ||
Emirhan Topçu | Marko Janković | ||
İrfan Kahveci | Milan Vukotic | ||
Bertuğ Yıldırım | Milutin Osmajić | ||
Kaan Ayhan | Ilija Vukotic |
Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ vs Montenegro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Montenegro
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | H B T T |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Kazakhstan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B T B H |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại