Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • (Pen) Cengiz Under16
  • (og) Maxime Chanot39
  • Tolga Cigerci (Thay: Caglar Soyuncu)46
  • Irfan Kahveci (Thay: Halil Dervisoglu)46
  • Cengiz Under63
  • Serdar Dursun (Thay: Kerem Akturkoglu)73
  • Yunus Akgun (Thay: Cengiz Under)78
  • Ismail Yuksek (Thay: Orkun Kokcu)80
  • Ismail Yuksek (Kiến tạo: Mehmet Zeki Celik)87
  • Marvin Martins8
  • Danel Sinani (Kiến tạo: Yvandro Borges Sanches)37
  • Marvin Martins45+2'
  • Eric Veiga (Thay: Vincent Thill)46
  • Lars Cristian Krogh Gerson (Thay: Maxime Chanot)46
  • Florian Bohnert (Thay: Marvin Martins)53
  • Gerson Rodrigues (Kiến tạo: Florian Bohnert)69
  • Timothe Rupil (Thay: Vincent Thill)75
  • Aldin Skenderovic (Thay: Gerson Rodrigues)85

Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Luxembourg

số liệu thống kê
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
Luxembourg
Luxembourg
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 12
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thổ Nhĩ Kỳ vs Luxembourg

Tất cả (134)
90+5'

Thổ Nhĩ Kỳ được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+5'

Được hưởng phạt góc cho Thổ Nhĩ Kỳ.

90+4'

Thổ Nhĩ Kỳ tiến về phía trước và Irfan Kahveci có một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

90+4'

Ném biên dành cho Thổ Nhĩ Kỳ ở nửa Luxembourg.

90+3'

Đá phạt Thổ Nhĩ Kỳ.

90+2'

Thổ Nhĩ Kỳ được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+2'

Luxembourg thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Thổ Nhĩ Kỳ.

90+1'

Tobias Stieler thưởng cho Luxembourg một quả phát bóng lên.

90+1'

Thổ Nhĩ Kỳ đang dồn lên nhưng pha dứt điểm của Irfan Kahveci đi chệch khung thành trong gang tấc.

89'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Luxembourg.

89'

Ismail Yuksek (Thổ Nhĩ Kỳ) đoạt được bóng trong khoảng cách nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc trong gang tấc.

89'

Thổ Nhĩ Kỳ được hưởng quả phạt góc của Tobias Stieler.

89'

Ném biên dành cho Thổ Nhĩ Kỳ gần khu vực penalty.

88'

Đá phạt Thổ Nhĩ Kỳ.

88'

Tobias Stieler ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Luxembourg trong phần sân của họ.

87'

Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Zeki Celik.

87' Mục tiêu! Đội chủ nhà hòa với tỷ số 3-3 nhờ Ismail Yuksek.

Mục tiêu! Đội chủ nhà hòa với tỷ số 3-3 nhờ Ismail Yuksek.

87'

Tobias Stieler ra hiệu quả ném biên cho Thổ Nhĩ Kỳ, gần khu vực của Luxembourg.

86'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Istanbul.

85'

Luc Holtz đang có sự thay thế thứ tư của đội tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim với Aldin Skenderovic thay thế Gerson Rodrigues.

85'

Đá phạt cho Luxembourg trong hiệp của họ.

Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Luxembourg

Thổ Nhĩ Kỳ (4-4-2): Ugurcan Cakir (23), Zeki Celik (2), Kaan Ayhan (22), Caglar Soyuncu (4), Evren Eren Elmali (3), Cengiz Under (17), Orkun Kokcu (10), Ferdi Kadioglu (20), Kerem Akturkoglu (7), Enes Unal (9), Halil Dervisoglu (11)

Luxembourg (4-5-1): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Maxime Chanot (2), Marvin Martins (22), Mica Pinto (17), Yvandro Borges Sanches (6), Sebastien Thill (21), Leandro Martins (16), Vincent Thill (11), Gerson Rodrigues (10), Danel Sinani (9)

Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-4-2
23
Ugurcan Cakir
2
Zeki Celik
22
Kaan Ayhan
4
Caglar Soyuncu
3
Evren Eren Elmali
17
Cengiz Under
10
Orkun Kokcu
20
Ferdi Kadioglu
7
Kerem Akturkoglu
9
Enes Unal
11
Halil Dervisoglu
9
Danel Sinani
10
Gerson Rodrigues
11
Vincent Thill
16
Leandro Martins
21
Sebastien Thill
6
Yvandro Borges Sanches
17
Mica Pinto
22
Marvin Martins
2
Maxime Chanot
18
Laurent Jans
1
Anthony Moris
Luxembourg
Luxembourg
4-5-1
Thay người
46’
Halil Dervisoglu
Irfan Kahveci
46’
Maxime Chanot
Lars Gerson
46’
Caglar Soyuncu
Tolga Cigerci
53’
Marvin Martins
Florian Bohnert
73’
Kerem Akturkoglu
Serdar Dursun
75’
Vincent Thill
Timothe Rupil
78’
Cengiz Under
Yunus Akgun
85’
Gerson Rodrigues
Aldin Skenderovic
80’
Orkun Kokcu
Ismail Yuksek
Cầu thủ dự bị
Altay Bayindir
Ralph Schon
Dogan Alemdar
Eldin Latik
Irfan Kahveci
Enes Mahmutovic
Ridvan Yilmaz
Florian Bohnert
Yunus Akgun
Alessio Curci
Ozan Kabak
Lars Gerson
Onur Bulut
Eric Veiga
Berkan Kutlu
Michael Omosanya
Serdar Dursun
Maurice Deville
Serdar Gürler
Diogo Pimentel
Tolga Cigerci
Aldin Skenderovic
Ismail Yuksek
Timothe Rupil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
12/06 - 2022
23/09 - 2022

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Euro
07/07 - 2024
03/07 - 2024
27/06 - 2024
22/06 - 2024
18/06 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Luxembourg

Uefa Nations League
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
27/03 - 2024
Euro
22/03 - 2024
20/11 - 2023
17/11 - 2023

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy421107H T T B
2ÁoÁo421177H B T T
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan4013-81H B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2ArmeniaArmenia4112-14T B H B
3LatviaLatvia4112-54B T B H
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13H B H H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X