Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Salih Oezcan17
  • Mehmet Zeki Celik (Thay: Ferdi Kadioglu)46
  • Yunus Akgun (Kiến tạo: Cenk Ozkacar)58
  • Kerem Akturkoglu64
  • Abdulkerim Bardakci64
  • Berkan Kutlu (Thay: Salih Oezcan)68
  • Yusuf Sari (Thay: Yunus Akgun)75
  • Cenk Tosun (Thay: Baris Alper Yilmaz)75
  • Yusuf Sari (Thay: Yunus Akgun)77
  • Cenk Tosun (Thay: Baris Alper Yilmaz)77
  • Cenk Tosun (Kiến tạo: Samet Akaydin)83
  • Irfan Kahveci85
  • Kaan Ayhan (Thay: Hakan Calhanoglu)86
  • Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Yusuf Sari)87
  • Cenk Tosun (Kiến tạo: Ismail Yuksek)90+2'
  • Eduards Emsis (Thay: Aleksejs Saveljevs)46
  • Eduards Emsis49
  • Roberts Ozols51
  • Eduards Daskevics56
  • Raimonds Krollis (Thay: Eduards Daskevics)59
  • Kristers Tobers64
  • Marko Regza (Thay: Roberts Uldrikis)75
  • Davis Ikaunieks (Thay: Alvis Jaunzems)86

Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Latvia

số liệu thống kê
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Latvia
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Latvia

Thổ Nhĩ Kỳ (4-1-4-1): Ugurcan Cakir (23), Ferdi Kadioglu (20), Samet Akaydin (3), Abdulkerim Bardakci (14), Cenk Ozkacar (4), Ismail Yuksek (16), Yunus Akgun (21), Hakan Calhanoglu (10), Salih Ozcan (5), Kerem Akturkoglu (7), Baris Yilmaz (11)

Latvia (4-2-3-1): Roberts Ozols (12), Roberts Savalnieks (11), Kaspars Dubra (4), Daniels Balodis (21), Andrejs Ciganiks (14), Kristers Tobers (6), Aleksejs Saveljevs (22), Alvis Jaunzems (16), Janis Ikaunieks (10), Eduards Daskevics (7), Roberts Uldrikis (20)

Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-1-4-1
23
Ugurcan Cakir
20
Ferdi Kadioglu
3
Samet Akaydin
14
Abdulkerim Bardakci
4
Cenk Ozkacar
16
Ismail Yuksek
21
Yunus Akgun
10
Hakan Calhanoglu
5
Salih Ozcan
7
Kerem Akturkoglu
11
Baris Yilmaz
20
Roberts Uldrikis
7
Eduards Daskevics
10
Janis Ikaunieks
16
Alvis Jaunzems
22
Aleksejs Saveljevs
6
Kristers Tobers
14
Andrejs Ciganiks
21
Daniels Balodis
4
Kaspars Dubra
11
Roberts Savalnieks
12
Roberts Ozols
Latvia
Latvia
4-2-3-1
Thay người
46’
Ferdi Kadioglu
Zeki Celik
46’
Aleksejs Saveljevs
Eduards Emsis
68’
Salih Oezcan
Berkan Kutlu
59’
Eduards Daskevics
Raimonds Krollis
75’
Baris Alper Yilmaz
Cenk Tosun
75’
Roberts Uldrikis
Marko Regza
75’
Yunus Akgun
Yusuf Sari
86’
Alvis Jaunzems
Davis Ikaunieks
86’
Hakan Calhanoglu
Kaan Ayhan
Cầu thủ dự bị
Altay Bayindir
Nils Toms Purins
Ertac Ozbir
Rihards Matrevics
Zeki Celik
Vladislavs Sorokins
Emre Akbaba
Oskars Vientiess
Irfan Kahveci
Eduards Emsis
Cenk Tosun
Davis Ikaunieks
Evren Eren Elmali
Bogdans Samoilovs
Kenan Yildiz
Maksims Tonisevs
Berkan Kutlu
Kirils Iljins
Bertug Ozgur Yildirim
Marko Regza
Kaan Ayhan
Raimonds Krollis
Yusuf Sari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
14/10 - 2014
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
31/03 - 2021
12/10 - 2021
Euro
17/06 - 2023
16/10 - 2023

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Euro
07/07 - 2024
03/07 - 2024
27/06 - 2024
22/06 - 2024
18/06 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Latvia

Uefa Nations League
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024
27/03 - 2024
22/03 - 2024
Euro
19/11 - 2023
H1: 0-2
16/10 - 2023

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X