![]() (VAR check) 12 | |
![]() Mateo Kovacic (Kiến tạo: Mario Pasalic) 20 | |
![]() Ismail Yuksek (Thay: Hakan Calhanoglu) 38 | |
![]() Mateo Kovacic 45+4' | |
![]() Dominik Livakovic 62 | |
![]() Josip Juranovic (Thay: Mario Pasalic) 65 | |
![]() Baris Yilmaz (Thay: Kerem Akturkoglu) 67 | |
![]() Arda Guler (Thay: Orkun Kokcu) 67 | |
![]() Josko Gvardiol 69 | |
![]() Cenk Tosun (Thay: Cengiz Under) 81 | |
![]() Umut Nayir (Thay: Enes Unal) 81 | |
![]() Petar Musa (Thay: Andrej Kramaric) 84 | |
![]() Lovro Majer (Thay: Luka Modric) 84 | |
![]() Luka Ivanusec (Thay: Ivan Perisic) 90 |
Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Croatia
số liệu thống kê

Thổ Nhĩ Kỳ

Croatia
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Croatia
Thổ Nhĩ Kỳ (4-3-3): Mert Gunok (1), Zeki Celik (2), Caglar Soyuncu (4), Merih Demiral (3), Ferdi Kadioglu (20), Orkun Kokcu (6), Salih Ozcan (5), Hakan Calhanoglu (10), Cengiz Under (17), Enes Unal (16), Kerem Akturkoglu (7)
Croatia (4-3-3): Dominik Livakovic (1), Josip Stanisic (2), Josip Sutalo (6), Josko Gvardiol (4), Borna Barisic (3), Luka Modric (10), Marcelo Brozovic (11), Mateo Kovacic (8), Mario Pasalic (15), Andrej Kramaric (9), Ivan Perisic (14)

Thổ Nhĩ Kỳ
4-3-3
1
Mert Gunok
2
Zeki Celik
4
Caglar Soyuncu
3
Merih Demiral
20
Ferdi Kadioglu
6
Orkun Kokcu
5
Salih Ozcan
10
Hakan Calhanoglu
17
Cengiz Under
16
Enes Unal
7
Kerem Akturkoglu
14
Ivan Perisic
9
Andrej Kramaric
15
Mario Pasalic
8 2
Mateo Kovacic
11
Marcelo Brozovic
10
Luka Modric
3
Borna Barisic
4
Josko Gvardiol
6
Josip Sutalo
2
Josip Stanisic
1
Dominik Livakovic

Croatia
4-3-3
Thay người | |||
38’ | Hakan Calhanoglu Ismail Yuksek | 65’ | Mario Pasalic Josip Juranovic |
67’ | Kerem Akturkoglu Baris Yilmaz | 84’ | Luka Modric Lovro Majer |
67’ | Orkun Kokcu Arda Guler | 84’ | Andrej Kramaric Petar Musa |
81’ | Cengiz Under Cenk Tosun | 90’ | Ivan Perisic Luka Ivanusec |
81’ | Enes Unal Umut Nayir |
Cầu thủ dự bị | |||
Altay Bayindir | Ivo Grbic | ||
Ugurcan Cakir | Nediljko Labrovic | ||
Irfan Kahveci | Martin Erlic | ||
Cenk Tosun | Lovro Majer | ||
Umut Nayir | Nikola Vlasic | ||
Evren Eren Elmali | Luka Ivanusec | ||
Baris Yilmaz | Petar Musa | ||
Ozan Kabak | Mislav Orsic | ||
Ismail Yuksek | Borna Sosa | ||
Samet Akaydin | Domagoj Vida | ||
Arda Guler | Josip Juranovic | ||
Mehmet-Can Aydin |
Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ vs Croatia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro 2016
Euro
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Croatia
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại