- Mert Muldur (Thay: Mehmet Zeki Celik)61
- Irfan Kahveci (Thay: Ismail Yuksek)61
- Halil Dervisoglu (Thay: Baris Alper Yilmaz)61
- Onur Bulut (Thay: Cenk Ozkacar)72
- Caglar Soyuncu79
- Bahadir Yildirim (Thay: Kerem Akturkoglu)80
- Bertug Yildirim (Thay: Kerem Akturkoglu)80
- Bertug Yildirim86
- Bertug Yildirim (Kiến tạo: Halil Dervisoglu)88
- Merih Demiral90
- Vahan Bichakhchyan27
- Artak Dashyan49
- Sargis Adamyan (Thay: Grant-Leon Ranos)62
- Artur Serobyan (Thay: Vahan Bichakhchyan)62
- Ognjen Cancarevic74
- Varazdat Haroyan82
- Norberto Briasco (Thay: Lucas Zelarayan)82
- Kamo Hovhannisyan (Thay: Eduard Spertsyan)90
- Kamo Hovhannisyan (Thay: Nair Tiknizyan)90
Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Armenia
số liệu thống kê
Thổ Nhĩ Kỳ
Armenia
61 Kiểm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Armenia
Thổ Nhĩ Kỳ (4-1-4-1): Mert Gunok (1), Zeki Celik (2), Merih Demiral (3), Caglar Soyuncu (4), Cenk Ozkacar (22), Ismail Yuksek (16), Cengiz Under (17), Orkun Kokcu (6), Hakan Calhanoglu (10), Kerem Akturkoglu (7), Baris Yilmaz (11)
Armenia (4-2-3-1): Ognen Cancarevic (1), Artak Dashyan (20), Varazdat Haroyan (3), Georgii Artutiunian (18), Styopa Mkrtchyan (5), Ugochukvu Ivu (6), Eduard Spertsyan (8), Vahan Bichakhchyan (23), Lucas Zelarrayan (10), Nayair Tiknizyan (21), Grant Leon Ranos (17)
Thổ Nhĩ Kỳ
4-1-4-1
1
Mert Gunok
2
Zeki Celik
3
Merih Demiral
4
Caglar Soyuncu
22
Cenk Ozkacar
16
Ismail Yuksek
17
Cengiz Under
6
Orkun Kokcu
10
Hakan Calhanoglu
7
Kerem Akturkoglu
11
Baris Yilmaz
17
Grant Leon Ranos
21
Nayair Tiknizyan
10
Lucas Zelarrayan
23
Vahan Bichakhchyan
8
Eduard Spertsyan
6
Ugochukvu Ivu
5
Styopa Mkrtchyan
18
Georgii Artutiunian
3
Varazdat Haroyan
20
Artak Dashyan
1
Ognen Cancarevic
Armenia
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Ismail Yuksek Irfan Kahveci | 62’ | Vahan Bichakhchyan Artur Serobyan |
61’ | Baris Alper Yilmaz Halil Dervisoglu | 62’ | Grant-Leon Ranos Sargis Adamyan |
61’ | Mehmet Zeki Celik Mert Muldur | 82’ | Lucas Zelarayan Norberto Briasco |
72’ | Cenk Ozkacar Onur Bulut | 90’ | Nair Tiknizyan Kamo Hovhannisyan |
80’ | Kerem Akturkoglu Bertug Ozgur Yildirim |
Cầu thủ dự bị | |||
Altay Bayindir | Stanislav Buchnev | ||
Ugurcan Cakir | Arsen Beglaryan | ||
Salih Ozcan | Andre Calisir | ||
Irfan Kahveci | Taron Voskanyan | ||
Halil Dervisoglu | Hovhannes Harutyunyan | ||
Yusuf Sari | Artur Serobyan | ||
Abdulkerim Bardakci | Erik Piloyan | ||
Ozan Kabak | Kamo Hovhannisyan | ||
Onur Bulut | Norberto Briasco | ||
Salih Ucan | Zhirayr Margaryan | ||
Mert Muldur | Sargis Adamyan | ||
Bertug Ozgur Yildirim | Wbeymar Angulo Mosquera |
Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ vs Armenia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Armenia
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại