![]() Ashley Baker 60 | |
![]() Ashley Baker 78 |
Thống kê trận đấu The New Saints vs Newtown Association
số liệu thống kê

The New Saints

Newtown Association
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 15
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây The New Saints
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Newtown Association
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 0 | 5 | 35 | 51 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 5 | 2 | 26 | 50 | T T H T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 18 | 40 | B T T T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | T B B T T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 11 | 4 | 7 | 32 | T T H B T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | B T B H B |
7 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -6 | 30 | B B B H H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | 6 | 26 | H T B B B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 3 | 13 | -12 | 21 | B T H B T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 2 | 14 | -20 | 20 | T B B T B |
11 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B B B B B |
12 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -35 | 14 | B T H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | -3 | 43 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 14 | 38 | T B T T T |
3 | ![]() | 28 | 9 | 3 | 16 | -21 | 30 | B T T H B |
4 | ![]() | 28 | 7 | 5 | 16 | -15 | 26 | B T B B H |
5 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -22 | 26 | B H T H H |
6 | ![]() | 28 | 5 | 2 | 21 | -42 | 17 | T B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 23 | 0 | 5 | 50 | 69 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 6 | 5 | 21 | 54 | B H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 16 | 48 | T H H T B |
4 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 4 | 41 | T B T B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | -2 | 41 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | 0 | 32 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại