
Thanh Hóa: Bá Sơn, Đinh Tiến Thành, Văn Hiếu, Hữu Dũng, Văn Thắng, Rimario, Samuel Monday, Trọng Hùng, Văn Đại, Gramoz, Văn Long
Nam Định: Xuân Việt, Mạnh Hùng, Đình Mạnh, Văn Phú, Agbaji, Hạ Long, Quốc Hường, Thanh Trường, Văn Trường, Patiyo, Diogo Pereira
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thanh Hóa
Thành tích gần đây Nam Định
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | H T T T H |
2 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | H T B B T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | B T T T H |
4 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 7 | 26 | H B H H H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T H T T B |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 7 | 22 | H B T H H |
7 | ![]() | 16 | 3 | 12 | 1 | 3 | 21 | H H B H H |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T B T T T |
9 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | H T H B T |
10 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -8 | 19 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -12 | 16 | B T B H T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H B B B |
14 | ![]() | 16 | 1 | 6 | 9 | -16 | 9 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại