![]() Ilkay Durmus 10 | |
![]() Jaroslaw Kubicki 33 | |
![]() Flavio Paixao (Kiến tạo: Conrado Buchanelli) 55 | |
![]() Conrado Buchanelli (Kiến tạo: Ilkay Durmus) 56 |
Thống kê trận đấu Termalica Nieciecza vs Lechia Gdansk
số liệu thống kê

Termalica Nieciecza

Lechia Gdansk
42 Kiểm soát bóng 58
0 Ném biên 0
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 13
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
4 Phạm lỗi 7
Đội hình xuất phát Termalica Nieciecza vs Lechia Gdansk
Termalica Nieciecza (4-1-4-1): Lukasz Budzilek (1), Marcin Wasielewski (23), Michal Bezpalec (19), Nemanja Tekijaski (6), Bartlomiej Kukulowicz (27), Sebastian Bonecki (95), Ernest Terpilowski (24), Michal Hubinek (22), Samuel Stefanik (8), Martin Zeman (66), Muris Mesanovic (11)
Lechia Gdansk (4-2-3-1): Dusan Kuciak (12), Tomasz Makowski (36), Michal Nalepa (25), Mario Maloca (23), Rafal Pietrzak (2), Jaroslaw Kubicki (6), Maciej Gajos (7), Ilkay Durmus (99), Flavio Paixao (28), Conrado Buchanelli (20), Kacper Sezonienko (79)

Termalica Nieciecza
4-1-4-1
1
Lukasz Budzilek
23
Marcin Wasielewski
19
Michal Bezpalec
6
Nemanja Tekijaski
27
Bartlomiej Kukulowicz
95
Sebastian Bonecki
24
Ernest Terpilowski
22
Michal Hubinek
8
Samuel Stefanik
66
Martin Zeman
11
Muris Mesanovic
79
Kacper Sezonienko
20
Conrado Buchanelli
28
Flavio Paixao
99
Ilkay Durmus
7
Maciej Gajos
6
Jaroslaw Kubicki
2
Rafal Pietrzak
23
Mario Maloca
25
Michal Nalepa
36
Tomasz Makowski
12
Dusan Kuciak

Lechia Gdansk
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Bartlomiej Kukulowicz Marcin Grabowski | 46’ | Tomasz Makowski Mateusz Zukowski |
64’ | Samuel Stefanik Jakub Pek | 75’ | Conrado Buchanelli Marco Terrazzino |
64’ | Muris Mesanovic Kacper Spiewak | 75’ | Kacper Sezonienko Omran Haydary |
64’ | Martin Zeman Roman Gergel | 85’ | Flavio Paixao Bassekou Diabate |
83’ | Ernest Terpilowski Marcel Vasil | 85’ | Maciej Gajos Egzon Kryeziu |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcin Grabowski | Zlatan Alomerovic | ||
Tomasz Loska | Jakub Kaluzinski | ||
Jakub Pek | Marco Terrazzino | ||
Artem Putivtsev | Lukasz Zjawinski | ||
Michal Orzechowski | Mateusz Zukowski | ||
Kacper Spiewak | Omran Haydary | ||
Roman Gergel | Bassekou Diabate | ||
Wiktor Biedrzycki | Egzon Kryeziu | ||
Marcel Vasil | Bartosz Kopacz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 23 | 56 | T T T T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 2 | 8 | 26 | 53 | T T B B T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 16 | 52 | T T T B H |
4 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 17 | 47 | B H T H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | T H B H T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T B B T H |
7 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 5 | 40 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -6 | 40 | T H B T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -7 | 36 | H B T T T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | B T B T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -2 | 34 | T B B B H |
12 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -4 | 34 | H T T T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T T H B B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -18 | 26 | B B H B T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | B B T B H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B B H |
17 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -12 | 22 | B H T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại