- Vaclav Sejk (Thay: Jakub Mares)55
- Jan Knapik (Thay: Lukas Marecek)65
- Vaclav Prosek (Thay: Alois Hycka)65
- Mohamed Tijani70
- David Ledecky (Thay: Jan Shejbal)77
- Robert Jukl78
- Rigino Cicilia (Kiến tạo: Milan Petrzela)55
- Jan Kalabiska (Thay: Milan Petrzela)69
- Michal Tomic (Thay: Daniel Holzer)80
- Filip Vecheta (Thay: Rigino Cicilia)83
- Lukas Sadilek90+3'
Thống kê trận đấu Teplice vs Slovacko
số liệu thống kê
Teplice
Slovacko
14 Phạm lỗi 13
36 Ném biên 38
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Teplice vs Slovacko
Teplice (3-5-2): Tomas Grigar (30), Tomas Kucera (27), Mohamed Tijani (24), Tomas Vondrasek (17), Alois Hycka (16), Lukas Marecek (23), Daniel Trubac (20), Robert Jukl (19), Jan Shejbal (22), Jakub Mares (11), Filip Zak (34)
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Peter Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Patrik Simko (16), Daniel Holzer (7), Vladislav Levin (8), Marek Havlik (20), Milan Petrzela (11), Lukas Sadilek (18), Vaclav Jurecka (15), Rigino Cicilia (22)
Teplice
3-5-2
30
Tomas Grigar
27
Tomas Kucera
24
Mohamed Tijani
17
Tomas Vondrasek
16
Alois Hycka
23
Lukas Marecek
20
Daniel Trubac
19
Robert Jukl
22
Jan Shejbal
11
Jakub Mares
34
Filip Zak
22
Rigino Cicilia
15
Vaclav Jurecka
18
Lukas Sadilek
11
Milan Petrzela
20
Marek Havlik
8
Vladislav Levin
7
Daniel Holzer
16
Patrik Simko
28
Vlastimil Danicek
23
Peter Reinberk
1
Filip Nguyen
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Jakub Mares Vaclav Sejk | 69’ | Milan Petrzela Jan Kalabiska |
65’ | Lukas Marecek Jan Knapik | 80’ | Daniel Holzer Michal Tomic |
65’ | Alois Hycka Vaclav Prosek | 83’ | Rigino Cicilia Filip Vecheta |
77’ | Jan Shejbal David Ledecky |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Mucha | Michal Tomic | ||
Dejan Boljevic | Pavel Juroska | ||
Patrik Zitny | Ondrej Sasinka | ||
David Ledecky | Jan Kalabiska | ||
Vaclav Sejk | Josef Divisek | ||
Jan Knapik | Filip Vecheta | ||
Vaclav Prosek | Tomas Frystak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại