Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Teplice vs Slovacko hôm nay 17-03-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 17/3

Kết thúc

Teplice

Teplice

1 : 1

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 1-1
CN, 00:00 17/03/2024
Vòng 25 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daniel Fila (Kiến tạo: Daniel Trubac)12
  • Lukas Marecek17
  • Albert Labik33
  • Marek Beranek (Thay: Jan Knapik)46
  • Jakub Kristan (Thay: Robert Jukl)63
  • Michal Bilek74
  • Roman Cerepkai (Thay: Mohamed Yasser)75
  • (Pen) Daniel Fila79
  • (Pen) Daniel Fila81
  • Josef Svanda (Thay: Michal Bilek)85
  • Pavel Juroska (Kiến tạo: Marek Havlik)11
  • Patrik Blahut34
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Milan Petrzela)69
  • Michal Kohut (Thay: Patrik Blahut)84
  • Marko Kvasina (Thay: Pavel Juroska)84
  • Peter Reinberk (Thay: Michal Travnik)87
  • Ondrej Mihalik (Thay: Filip Vecheta)87
  • Peter Reinberk90+4'

Thống kê trận đấu Teplice vs Slovacko

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Slovacko
Slovacko
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 30
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs Slovacko

Teplice (3-4-1-2): Richard Ludha (33), Ondrej Kricfalusi (27), Stepan Chaloupek (4), Jan Knapik (28), Michal Bilek (6), Albert Labik Labik (2), Robert Jukl (19), Lukas Marecek (23), Daniel Trubac (20), Daniel Fila (7), Mohamed Yasser Nour (12)

Slovacko (3-4-3): Milan Heca (29), Stanislav Hofmann (6), Vlastimil Danicek (28), Jan Kalabiska (19), Patrik Blahut (15), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Merchas Doski (14), Milan Petrzela (11), Filip Vecheta (9), Pavel Juroska (24)

Teplice
Teplice
3-4-1-2
33
Richard Ludha
27
Ondrej Kricfalusi
4
Stepan Chaloupek
28
Jan Knapik
6
Michal Bilek
2
Albert Labik Labik
19
Robert Jukl
23
Lukas Marecek
20
Daniel Trubac
7
Daniel Fila
12
Mohamed Yasser Nour
24
Pavel Juroska
9
Filip Vecheta
11
Milan Petrzela
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
15
Patrik Blahut
19
Jan Kalabiska
28
Vlastimil Danicek
6
Stanislav Hofmann
29
Milan Heca
Slovacko
Slovacko
3-4-3
Thay người
46’
Jan Knapik
Marek Beranek
69’
Milan Petrzela
Vlasiy Sinyavskiy
63’
Robert Jukl
Jakub Kristan
84’
Patrik Blahut
Michal Kohut
75’
Mohamed Yasser
Roman Cerepkai
84’
Pavel Juroska
Marko Kvasina
85’
Michal Bilek
Josef Svanda
87’
Filip Vecheta
Ondrej Mihalik
87’
Michal Travnik
Petr Reinberk
Cầu thủ dự bị
Ludek Nemecek
Tomas Frystak
Josef Svanda
Tomas Brecka
Petr Hronek
Michal Kohut
Roman Cerepkai
Ondrej Mihalik
Jakub Kristan
Seung-Bin Kim
Jakub Urbanec
Rigino Cicilia
Marek Beranek
Petr Reinberk
Marko Kvasina
Vlasiy Sinyavskiy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
02/10 - 2021
06/03 - 2022
23/10 - 2022
15/04 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
15/12 - 2024
08/12 - 2024
06/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X