- Tadeas Vachousek (Kiến tạo: Alois Hycka)3
- Soufiane Drame72
- Filip Zak (Thay: Nemanja Micevic)75
- Dominik Plestil (Thay: Tadeas Vachousek)78
- Lukas Marecek83
- Ivan Schranz15
- Christos Zafeiris (Thay: Ewerton)36
- Petr Hronek (Thay: David Pech)36
- Stanislav Tecl (Thay: Lukas Provod)46
- Matej Jurasek (Thay: Ivan Schranz)46
- (Pen) Mick van Buren60
- Ibrahim Traore65
- Tomas Holes (Thay: Ibrahim Traore)72
- (Pen) Stanislav Tecl74
- Peter Olayinka90+5'
Thống kê trận đấu Teplice vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Teplice
Slavia Prague
13 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 36
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Teplice vs Slavia Prague
Teplice (3-4-1-2): Tomas Grigar (30), Jakub Hora (22), Stepan Chaloupek (4), Nemanja Micevic (18), Alois Hycka (16), Jakub Urbanec (26), Lukas Marecek (23), Soufiane Drame (44), Daniel Trubac (20), Tadeas Vachousek (14), Abdallah Gningue (25)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Pech (20), Igoh Ogbu (5), Eduardo Santos (12), David Jurasek (33), Lukas Provod (17), Ibrahim Benjamin Traore (27), Peter Olayinka (9), Ivan Schranz (26), Ewerton (22), Mick Van Buren (14)
Teplice
3-4-1-2
30
Tomas Grigar
22
Jakub Hora
4
Stepan Chaloupek
18
Nemanja Micevic
16
Alois Hycka
26
Jakub Urbanec
23
Lukas Marecek
44
Soufiane Drame
20
Daniel Trubac
14
Tadeas Vachousek
25
Abdallah Gningue
14
Mick Van Buren
22
Ewerton
26
Ivan Schranz
9
Peter Olayinka
27
Ibrahim Benjamin Traore
17
Lukas Provod
33
David Jurasek
12
Eduardo Santos
5
Igoh Ogbu
20
David Pech
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Nemanja Micevic Filip Zak | 36’ | Ewerton Christos Zafeiris |
78’ | Tadeas Vachousek Dominik Plestil | 36’ | David Pech Petr Hronek |
46’ | Lukas Provod Stanislav Tecl | ||
46’ | Ivan Schranz Matej Jurasek | ||
72’ | Ibrahim Traore Tomas Holes |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Radosta | Ales Mandous | ||
Jakub Emmer | Aiham Ousou | ||
Dominik Plestil | Christos Zafeiris | ||
Dominik Prochazka | Stanislav Tecl | ||
Adam Cicovsky | Vaclav Jurecka | ||
Filip Zak | Jan Boril | ||
Filip Mucha | David Doudera | ||
Mohamed Yasser | Petr Hronek | ||
Matej Jurasek | |||
Taras Kacharaba | |||
Tomas Holes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại