Thứ Sáu, 18/04/2025

Trực tiếp kết quả Teplice vs SK Sigma Olomouc hôm nay 21-02-2024

Giải VĐQG Séc - Th 4, 21/2

Kết thúc

Teplice

Teplice

2 : 0

SK Sigma Olomouc

SK Sigma Olomouc

Hiệp một: 1-0
T4, 23:30 21/02/2024
Vòng 18 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michal Bilek
22
Filip Urica (Thay: Filip Zorvan)
46
Jiri Slama (Thay: Vojtech Kristal)
46
Robert Jukl (Thay: Marek Beranek)
66
Mohamed Yasser (Thay: Abdallah Gningue)
66
Daniel Fila
67
Vit Benes
70
Stepan Langer (Thay: Lukas Julis)
75
Jiri Slama
83
Stepan Chaloupek (Thay: Lukas Marecek)
84
Jachym Sip (Thay: Radim Breite)
86
Mohamed Yasser (Kiến tạo: Stepan Chaloupek)
88
Petr Hronek (Thay: Daniel Fila)
90
Moses Emmanuel (Thay: Ebrima Singhateh)
90
Stepan Langer
90+2'

Thống kê trận đấu Teplice vs SK Sigma Olomouc

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs SK Sigma Olomouc

Teplice (3-5-2): Richard Ludha (33), Ondrej Kricfalusi (27), Jan Knapik (28), Nemanja Micevic (18), Michal Bilek (6), Lukas Marecek (23), Marek Beranek (46), Daniel Trubac (20), Albert Labik Labik (2), Abdallah Gningue (25), Daniel Fila (7)

SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Tadeas Stoppen (29), Filip Novak (57), Jakub Pokorny (38), Vit Benes (32), Vojtech Kristal (24), Radim Breite (7), Denis Ventura (25), Jan Vodhanel (77), Filip Zorvan (10), Ebrima Singhateh (27), Lukas Julis (39)

Teplice
Teplice
3-5-2
33
Richard Ludha
27
Ondrej Kricfalusi
28
Jan Knapik
18
Nemanja Micevic
6
Michal Bilek
23
Lukas Marecek
46
Marek Beranek
20
Daniel Trubac
2
Albert Labik Labik
25
Abdallah Gningue
7
Daniel Fila
39
Lukas Julis
27
Ebrima Singhateh
10
Filip Zorvan
77
Jan Vodhanel
25
Denis Ventura
7
Radim Breite
24
Vojtech Kristal
32
Vit Benes
38
Jakub Pokorny
57
Filip Novak
29
Tadeas Stoppen
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
Thay người
66’
Abdallah Gningue
Mohamed Yasser Nour
46’
Filip Zorvan
Filip Urica
66’
Marek Beranek
Robert Jukl
46’
Vojtech Kristal
Jiri Slama
84’
Lukas Marecek
Stepan Chaloupek
75’
Lukas Julis
Stepan Langer
90’
Daniel Fila
Petr Hronek
86’
Radim Breite
Jachym Sip
90’
Ebrima Singhateh
Amasi Moses Emmanuel
Cầu thủ dự bị
Ludek Nemecek
Tomas Digana
Josef Svanda
Filip Urica
Stepan Chaloupek
Amasi Moses Emmanuel
Mohamed Yasser Nour
Jiri Slama
Petr Hronek
Jachym Sip
Egor Tsikalo
Frantisek Matys
Robert Jukl
Martin Pospisil
Jakub Kristan
Jiri Spacil
Jakub Urbanec
Stepan Langer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
26/09 - 2021
27/02 - 2022
30/10 - 2022
22/04 - 2023
13/08 - 2023
21/02 - 2024
04/08 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc

VĐQG Séc
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025
VĐQG Séc
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2924324875B T H T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen2919552962H B T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava2919462561T T T H T
4Sparta PragueSparta Prague2918562259T B B H T
5JablonecJablonec2914692148H B H T T
6Slovan LiberecSlovan Liberec2911991542H T T T T
7Hradec KraloveHradec Kralove2911711340T T B T B
8SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc2911711240T B H B H
9KarvinaKarvina2910811-1338H T T T B
10Mlada BoleslavMlada Boleslav299713134B B B B B
11Bohemians 1905Bohemians 19052981011-934B T H B B
12TepliceTeplice298714-1131H T H B H
13SlovackoSlovacko297913-2430B B B B H
14Dukla PrahaDukla Praha295915-2224H T H T B
15PardubicePardubice294718-2619H B B T B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice290524-615B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X