- Nemanja Micevic (Kiến tạo: Albert Labik)13
- Daniel Trubac (Kiến tạo: Michal Bilek)43
- Robert Jukl45+5'
- Jakub Emmer (Thay: Robert Jukl)46
- Matej Radosta (Kiến tạo: Daniel Trubac)51
- Filip Horsky (Kiến tạo: Michal Bilek)55
- Yegor Tsykalo (Thay: Matej Radosta)57
- Roman Cerepkai (Thay: Michal Bilek)57
- Filip Horsky63
- Matyas Vachousek (Thay: Filip Horsky)64
- Richard Sedlacek (Thay: Daniel Trubac)90
- Jakub Emmer (Kiến tạo: Matyas Vachousek)90+1'
- Samuel Sigut22
- Quadri Adediran (Thay: Vincent Trummer)38
- Ondrej Coudek42
- Quadri Adediran (Kiến tạo: Michal Hubinek)45+3'
- Quadri Adediran (Kiến tạo: Marvis Ogiomade)46
- Marvis Ogiomade (Thay: Ubong Ekpai)46
- Pavel Osmancik (Thay: Ondrej Novak)46
- Emil Tischler73
- Jakub Matousek (Thay: Samuel Sigut)79
Thống kê trận đấu Teplice vs SK Dynamo Ceske Budejovice
số liệu thống kê
Teplice
SK Dynamo Ceske Budejovice
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Teplice vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Teplice (5-4-1): Richard Ludha (33), Matej Radosta (35), Lukas Marecek (23), Ondrej Kricfalusi (27), Nemanja Micevic (18), Josef Svanda (3), Michal Bilek (6), Robert Jukl (19), Daniel Trubac (20), Albert Labik (2), Filip Horsky (10)
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-1-4-1): Martin Janacek (30), Ondrej Novak (24), Ondrej Coudek (15), Vaclav Mika (4), Vincent Trummer (17), Emil Tischler (14), Samuel Sigut (7), Marcel Cermak (16), Ubong Ekpai (45), Michal Hubinek (20), Zdenek Ondrasek (13)
Teplice
5-4-1
33
Richard Ludha
35
Matej Radosta
23
Lukas Marecek
27
Ondrej Kricfalusi
18
Nemanja Micevic
3
Josef Svanda
6
Michal Bilek
19
Robert Jukl
20
Daniel Trubac
2
Albert Labik
10
Filip Horsky
13
Zdenek Ondrasek
20
Michal Hubinek
45
Ubong Ekpai
16
Marcel Cermak
7
Samuel Sigut
14
Emil Tischler
17
Vincent Trummer
4
Vaclav Mika
15
Ondrej Coudek
24
Ondrej Novak
30
Martin Janacek
SK Dynamo Ceske Budejovice
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Robert Jukl Jakub Emmer | 38’ | Vincent Trummer Quadri Adebayo Adediran |
57’ | Matej Radosta Egor Tsikalo | 46’ | Ondrej Novak Pavel Osmancik |
57’ | Michal Bilek Roman Cerepkai | 46’ | Ubong Ekpai Marvis Amadin Ogiomade |
64’ | Filip Horsky Matyas Vachousek | 79’ | Samuel Sigut Jakub Matousek |
90’ | Daniel Trubac Richard Sedlacek |
Cầu thủ dự bị | |||
Ludek Nemecek | Jan Brabec | ||
Lukas Havel | Vilem Fendrich | ||
Filip Havelka | Richard Krizan | ||
Richard Sedlacek | Matous Nikl | ||
Matyas Vachousek | Pavel Osmancik | ||
Jaroslav Harustak | Marvis Amadin Ogiomade | ||
Egor Tsikalo | Petr Zika | ||
Roman Cerepkai | Dominik Nemec | ||
Jakub Emmer | Quadri Adebayo Adediran | ||
Jakob Tranziska | |||
Jakub Matousek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại