Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Teplice vs SK Dynamo Ceske Budejovice hôm nay 10-11-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 10/11

Kết thúc

Teplice

Teplice

5 : 2

SK Dynamo Ceske Budejovice

SK Dynamo Ceske Budejovice

Hiệp một: 2-1
CN, 19:00 10/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nemanja Micevic (Kiến tạo: Albert Labik)13
  • Daniel Trubac (Kiến tạo: Michal Bilek)43
  • Robert Jukl45+5'
  • Jakub Emmer (Thay: Robert Jukl)46
  • Matej Radosta (Kiến tạo: Daniel Trubac)51
  • Filip Horsky (Kiến tạo: Michal Bilek)55
  • Yegor Tsykalo (Thay: Matej Radosta)57
  • Roman Cerepkai (Thay: Michal Bilek)57
  • Filip Horsky63
  • Matyas Vachousek (Thay: Filip Horsky)64
  • Richard Sedlacek (Thay: Daniel Trubac)90
  • Jakub Emmer (Kiến tạo: Matyas Vachousek)90+1'
  • Samuel Sigut22
  • Quadri Adediran (Thay: Vincent Trummer)38
  • Ondrej Coudek42
  • Quadri Adediran (Kiến tạo: Michal Hubinek)45+3'
  • Quadri Adediran (Kiến tạo: Marvis Ogiomade)46
  • Marvis Ogiomade (Thay: Ubong Ekpai)46
  • Pavel Osmancik (Thay: Ondrej Novak)46
  • Emil Tischler73
  • Jakub Matousek (Thay: Samuel Sigut)79

Thống kê trận đấu Teplice vs SK Dynamo Ceske Budejovice

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs SK Dynamo Ceske Budejovice

Teplice (5-4-1): Richard Ludha (33), Matej Radosta (35), Lukas Marecek (23), Ondrej Kricfalusi (27), Nemanja Micevic (18), Josef Svanda (3), Michal Bilek (6), Robert Jukl (19), Daniel Trubac (20), Albert Labik (2), Filip Horsky (10)

SK Dynamo Ceske Budejovice (4-1-4-1): Martin Janacek (30), Ondrej Novak (24), Ondrej Coudek (15), Vaclav Mika (4), Vincent Trummer (17), Emil Tischler (14), Samuel Sigut (7), Marcel Cermak (16), Ubong Ekpai (45), Michal Hubinek (20), Zdenek Ondrasek (13)

Teplice
Teplice
5-4-1
33
Richard Ludha
35
Matej Radosta
23
Lukas Marecek
27
Ondrej Kricfalusi
18
Nemanja Micevic
3
Josef Svanda
6
Michal Bilek
19
Robert Jukl
20
Daniel Trubac
2
Albert Labik
10
Filip Horsky
13
Zdenek Ondrasek
20
Michal Hubinek
45
Ubong Ekpai
16
Marcel Cermak
7
Samuel Sigut
14
Emil Tischler
17
Vincent Trummer
4
Vaclav Mika
15
Ondrej Coudek
24
Ondrej Novak
30
Martin Janacek
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
4-1-4-1
Thay người
46’
Robert Jukl
Jakub Emmer
38’
Vincent Trummer
Quadri Adebayo Adediran
57’
Matej Radosta
Egor Tsikalo
46’
Ondrej Novak
Pavel Osmancik
57’
Michal Bilek
Roman Cerepkai
46’
Ubong Ekpai
Marvis Amadin Ogiomade
64’
Filip Horsky
Matyas Vachousek
79’
Samuel Sigut
Jakub Matousek
90’
Daniel Trubac
Richard Sedlacek
Cầu thủ dự bị
Ludek Nemecek
Jan Brabec
Lukas Havel
Vilem Fendrich
Filip Havelka
Richard Krizan
Richard Sedlacek
Matous Nikl
Matyas Vachousek
Pavel Osmancik
Jaroslav Harustak
Marvis Amadin Ogiomade
Egor Tsikalo
Petr Zika
Roman Cerepkai
Dominik Nemec
Jakub Emmer
Quadri Adebayo Adediran
Jakob Tranziska
Jakub Matousek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice

VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
06/11 - 2024
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow