![]() Jan Shejbal 15 | |
![]() Tomas Ladra 38 | |
![]() Vojtech Smrz 39 | |
![]() Marek Matejovsky 52 | |
![]() (Pen) Jan Fortelny 69 | |
![]() Robert Jukl 69 | |
![]() David Doudera 76 | |
![]() Ngosa Nsunzu 90+3' |
Thống kê trận đấu Teplice vs Mlada Boleslav
số liệu thống kê

Teplice

Mlada Boleslav
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Teplice vs Mlada Boleslav
Teplice (4-4-2): Tomas Grigar (30), Alois Hycka (16), Jan Knapik (28), Lukas Marecek (23), Tomas Vondrasek (17), Jan Fortelny (25), Robert Jukl (19), Jan Shejbal (22), Daniel Trubac (20), Jakub Mares (11), Matias Succar (99)
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jan Seda (33), David Doudera (22), Marek Suchy (17), Dominik Preisler (27), David Jurasek (77), Marek Matejovsky (8), Vojtech Smrz (32), Tomas Ladra (9), Michal Hlavaty (12), Ewerton (20), Milan Skoda (21)

Teplice
4-4-2
30
Tomas Grigar
16
Alois Hycka
28
Jan Knapik
23
Lukas Marecek
17
Tomas Vondrasek
25
Jan Fortelny
19
Robert Jukl
22
Jan Shejbal
20
Daniel Trubac
11
Jakub Mares
99
Matias Succar
21
Milan Skoda
20
Ewerton
12
Michal Hlavaty
9
Tomas Ladra
32
Vojtech Smrz
8
Marek Matejovsky
77
David Jurasek
27
Dominik Preisler
17
Marek Suchy
22
David Doudera
33
Jan Seda

Mlada Boleslav
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jakub Mares Jan Rezek | 75’ | Ewerton Lukas Masek |
46’ | Lukas Marecek Ladislav Kodad | 75’ | Milan Skoda Daniel Fila |
61’ | Matias Succar David Ledecky | 82’ | Michal Hlavaty Samuel Dancak |
82’ | Robert Jukl Ngosa Nsunzu |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Kucera | Pavel Halouska | ||
David Ledecky | Lukas Masek | ||
Stepan Krunert | David Pech | ||
Jan Rezek | Daniel Fila | ||
Ladislav Kodad | David Pichal | ||
Jan Ctvrtecka | Samuel Dancak | ||
Ngosa Nsunzu | Ladislav Muzik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại