Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Teplice vs Banik Ostrava hôm nay 21-09-2024

Giải VĐQG Séc - Th 7, 21/9

Kết thúc

Teplice

Teplice

2 : 3

Banik Ostrava

Banik Ostrava

Hiệp một: 1-1
T7, 21:00 21/09/2024
Vòng 9 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yegor Tsykalo (Thay: Daniel Danihel)
23
Abdallah Gningue
34
Yegor Tsykalo
36
David Buchta
37
Karel Pojezny (Kiến tạo: Patrick Kpozo)
52
Ludek Nemecek
53
Lukas Marecek
56
Filip Horsky (Thay: Jakub Emmer)
59
Filip Havelka (Thay: Daniel Trubac)
59
Ewerton (Kiến tạo: Jiri Boula)
65
Jiri Klima (Thay: Abdoullahi Tanko)
74
Richard Sedlacek (Thay: Lukas Marecek)
74
Roman Cerepkai (Thay: Mohamed Yasser)
74
Daniel Holzer (Thay: David Buchta)
82
Jiri Klima
83
Michal Frydrych (Thay: Matej Sin)
88
Yegor Tsykalo (Kiến tạo: Richard Sedlacek)
90+4'

Thống kê trận đấu Teplice vs Banik Ostrava

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Banik Ostrava
Banik Ostrava
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs Banik Ostrava

Teplice (3-4-1-2): Ludek Nemecek (1), Lukas Marecek (23), Ondrej Kricfalusi (27), Daniel Danihel (54), Michal Bilek (6), Jakub Urbanec (26), Jakub Emmer (21), Daniel Trubac (20), Robert Jukl (19), Mohamed Yasser Nour (12), Abdallah Gningue (25)

Banik Ostrava (4-2-3-1): Jakub Markovic (35), Jan Juroska (24), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), Patrick Kpozo (15), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), David Buchta (9), Matej Sin (10), Ewerton Paixao Da Silva (32), Abdoullahi Tanko (20)

Teplice
Teplice
3-4-1-2
1
Ludek Nemecek
23
Lukas Marecek
27
Ondrej Kricfalusi
54
Daniel Danihel
6
Michal Bilek
26
Jakub Urbanec
21
Jakub Emmer
20
Daniel Trubac
19
Robert Jukl
12
Mohamed Yasser Nour
25
Abdallah Gningue
20
Abdoullahi Tanko
32
Ewerton Paixao Da Silva
10
Matej Sin
9
David Buchta
12
Tomáš Rigo
5
Jiri Boula
15
Patrick Kpozo
7
Karel Pojezny
37
Matej Chalus
24
Jan Juroska
35
Jakub Markovic
Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người
23’
Daniel Danihel
Egor Tsikalo
74’
Abdoullahi Tanko
Jiri Klima
59’
Jakub Emmer
Filip Horsky
82’
David Buchta
Daniel Holzer
59’
Daniel Trubac
Filip Havelka
88’
Matej Sin
Michal Frydrych
74’
Lukas Marecek
Richard Sedlacek
74’
Mohamed Yasser
Roman Cerepkai
Cầu thủ dự bị
Richard Ludha
Dominik Holec
Filip Horsky
Uchenna Aririerisim
Filip Havelka
Michal Fukala
Richard Sedlacek
Samuel Grygar
Tadeas Vachousek
Michal Frydrych
Egor Tsikalo
Jiri Klima
Roman Cerepkai
Issa Fomba
Matej Radosta
Filip Kubala
Matus Rusnak
Daniel Holzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
11/09 - 2021
13/02 - 2022
20/08 - 2022
04/02 - 2023
22/10 - 2023
31/03 - 2024
21/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

Cúp quốc gia Séc
23/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X