- Matej Radosta (Thay: Matej Hybs)70
- Babacar Sy (Thay: Tadeas Vachousek)70
- Stepan Chaloupek (Thay: Jan Knapik)77
- Dominik Prochazka (Thay: Ladislav Kodad)84
- Adam Cicovsky (Thay: Lukas Marecek)84
- Jan Juroska18
- Nemanja Kuzmanovic (Thay: David Buchta)39
- Jiri Klima (Kiến tạo: Cadu)51
- Cadu (Kiến tạo: Jiri Klima)63
- Muhamed Tijani (Thay: Jiri Klima)69
- Jiri Boula (Thay: Robert Miskovic)69
- Filip Kaloc (Kiến tạo: Jan Juroska)79
- Jiri Boula (Kiến tạo: Srdjan Plavsic)83
- Matej Sin (Thay: Srdjan Plavsic)86
- Petr Jaron (Thay: Cadu)86
- David Lischka (Kiến tạo: Muhamed Tijani)90+4'
Thống kê trận đấu Teplice vs Banik Ostrava
số liệu thống kê
Teplice
Banik Ostrava
5 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Teplice vs Banik Ostrava
Teplice (4-4-1-1): Tomas Grigar (30), Alois Hycka (16), Jan Knapik (28), Nemanja Micevic (18), Matej Hybs (7), Ladislav Kodad (6), Tomas Kucera (27), Lukas Marecek (23), Jakub Urbanec (26), Daniel Trubac (20), Tadeas Vachousek (14)
Banik Ostrava (4-1-4-1): Jan Lastuvka (16), Jan Juroska (24), David Lischka (19), Karel Pojezny (7), Eldar Sehic (33), Filip Kaloc (22), Cadu (20), Robert Miskovic (18), David Buchta (9), Srdan Plavsic (8), Jiri Klima (21)
Teplice
4-4-1-1
30
Tomas Grigar
16
Alois Hycka
28
Jan Knapik
18
Nemanja Micevic
7
Matej Hybs
6
Ladislav Kodad
27
Tomas Kucera
23
Lukas Marecek
26
Jakub Urbanec
20
Daniel Trubac
14
Tadeas Vachousek
21
Jiri Klima
8
Srdan Plavsic
9
David Buchta
18
Robert Miskovic
20
Cadu
22
Filip Kaloc
33
Eldar Sehic
7
Karel Pojezny
19
David Lischka
24
Jan Juroska
16
Jan Lastuvka
Banik Ostrava
4-1-4-1
Thay người | |||
70’ | Tadeas Vachousek Babacar Sy | 39’ | David Buchta Nemanja Kuzmanovic |
70’ | Matej Hybs Matej Radosta | 69’ | Robert Miskovic Jiri Boula |
77’ | Jan Knapik Stepan Chaloupek | 69’ | Jiri Klima Muhamed Tijani |
84’ | Ladislav Kodad Dominik Prochazka | 86’ | Srdjan Plavsic Matej Sin |
84’ | Lukas Marecek Adam Cicovsky | 86’ | Cadu Petr Jaron |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Mucha | Martin Hruby | ||
Stepan Chaloupek | Muhammed Sanneh | ||
Dominik Prochazka | Jiri Boula | ||
Babacar Sy | Michal Frydrych | ||
Adam Cicovsky | Jiri Fleisman | ||
Matej Radosta | Nemanja Kuzmanovic | ||
Soufiane Drame | Matej Sin | ||
Muhamed Tijani | |||
Daniel Smekal | |||
Petr Jaron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại