Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Teplice vs Banik Ostrava hôm nay 04-02-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 04/2

Kết thúc

Teplice

Teplice

0 : 5

Banik Ostrava

Banik Ostrava

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 04/02/2023
Vòng 18 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matej Radosta (Thay: Matej Hybs)70
  • Babacar Sy (Thay: Tadeas Vachousek)70
  • Stepan Chaloupek (Thay: Jan Knapik)77
  • Dominik Prochazka (Thay: Ladislav Kodad)84
  • Adam Cicovsky (Thay: Lukas Marecek)84
  • Jan Juroska18
  • Nemanja Kuzmanovic (Thay: David Buchta)39
  • Jiri Klima (Kiến tạo: Cadu)51
  • Cadu (Kiến tạo: Jiri Klima)63
  • Muhamed Tijani (Thay: Jiri Klima)69
  • Jiri Boula (Thay: Robert Miskovic)69
  • Filip Kaloc (Kiến tạo: Jan Juroska)79
  • Jiri Boula (Kiến tạo: Srdjan Plavsic)83
  • Matej Sin (Thay: Srdjan Plavsic)86
  • Petr Jaron (Thay: Cadu)86
  • David Lischka (Kiến tạo: Muhamed Tijani)90+4'

Thống kê trận đấu Teplice vs Banik Ostrava

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Banik Ostrava
Banik Ostrava
5 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs Banik Ostrava

Teplice (4-4-1-1): Tomas Grigar (30), Alois Hycka (16), Jan Knapik (28), Nemanja Micevic (18), Matej Hybs (7), Ladislav Kodad (6), Tomas Kucera (27), Lukas Marecek (23), Jakub Urbanec (26), Daniel Trubac (20), Tadeas Vachousek (14)

Banik Ostrava (4-1-4-1): Jan Lastuvka (16), Jan Juroska (24), David Lischka (19), Karel Pojezny (7), Eldar Sehic (33), Filip Kaloc (22), Cadu (20), Robert Miskovic (18), David Buchta (9), Srdan Plavsic (8), Jiri Klima (21)

Teplice
Teplice
4-4-1-1
30
Tomas Grigar
16
Alois Hycka
28
Jan Knapik
18
Nemanja Micevic
7
Matej Hybs
6
Ladislav Kodad
27
Tomas Kucera
23
Lukas Marecek
26
Jakub Urbanec
20
Daniel Trubac
14
Tadeas Vachousek
21
Jiri Klima
8
Srdan Plavsic
9
David Buchta
18
Robert Miskovic
20
Cadu
22
Filip Kaloc
33
Eldar Sehic
7
Karel Pojezny
19
David Lischka
24
Jan Juroska
16
Jan Lastuvka
Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-1-4-1
Thay người
70’
Tadeas Vachousek
Babacar Sy
39’
David Buchta
Nemanja Kuzmanovic
70’
Matej Hybs
Matej Radosta
69’
Robert Miskovic
Jiri Boula
77’
Jan Knapik
Stepan Chaloupek
69’
Jiri Klima
Muhamed Tijani
84’
Ladislav Kodad
Dominik Prochazka
86’
Srdjan Plavsic
Matej Sin
84’
Lukas Marecek
Adam Cicovsky
86’
Cadu
Petr Jaron
Cầu thủ dự bị
Filip Mucha
Martin Hruby
Stepan Chaloupek
Muhammed Sanneh
Dominik Prochazka
Jiri Boula
Babacar Sy
Michal Frydrych
Adam Cicovsky
Jiri Fleisman
Matej Radosta
Nemanja Kuzmanovic
Soufiane Drame
Matej Sin
Muhamed Tijani
Daniel Smekal
Petr Jaron

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
11/09 - 2021
13/02 - 2022
20/08 - 2022
04/02 - 2023
22/10 - 2023
31/03 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
21/09 - 2024
01/09 - 2024
28/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X