Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Luismi Cruz (Kiến tạo: Yann Bodiger)52
- Luismi Cruz54
- Dylan Perera (Thay: Roberto Lopez)59
- Angel Rodriguez (Thay: Enric Gallego)71
- Juan Soriano (Thay: Tomeu Nadal)71
- Dani Fernandez (Thay: Enric Gallego)71
- Angel Rodriguez (Thay: Teto)71
- Dani Fernandez (Thay: Teto)72
- Angel Rodriguez (Kiến tạo: Dylan Perera)79
- Angel Rodriguez80
- Aitor Bunuel (Thay: Jeremy Mellot)82
- César De La Hoz (Thay: Victor Meseguer)46
- Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero)46
- Cesar de la Hoz (Thay: Victor Meseguer)46
- Lucas Rosa54
- Israel Salazar (Thay: Alvaro Negredo)61
- Israel Salazar62
- (og) Jose Amo68
- Stanko Juric (Thay: Javi Sanchez)69
- Adrian Arnun (Thay: Lucas Oliveira)84
Thống kê trận đấu Tenerife vs Valladolid
Diễn biến Tenerife vs Valladolid
Lucas Oliveira rời sân và được thay thế bởi Adrian Arnun.
Lucas Oliveira rời sân và được thay thế bởi Adrian Arnun.
Jeremy Mellot rời sân và được thay thế bởi Aitor Bunuel.
Jeremy Mellot rời sân và được thay thế bởi Aitor Bunuel.
Thẻ vàng dành cho Angel Rodríguez.
Thẻ vàng cho [player1].
Dylan Perera đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Angel Rodriguez đã trúng mục tiêu!
Teto rời sân và được thay thế bởi Dani Fernandez.
Teto rời sân và được thay thế bởi Angel Rodriguez.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Dani Fernandez.
Tomeu Nadal rời sân và được thay thế bởi Juan Soriano.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Angel Rodriguez.
Javi Sanchez rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.
Javi Sanchez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Javi Sanchez rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.
BÀN THẮNG RIÊNG - Jose Amo đưa bóng vào lưới!
G O O O A A L - Mamadou Sylla đã trúng mục tiêu!
Alvaro Negredo rời sân và được thay thế bởi Israel Salazar.
Alvaro Negredo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Tenerife vs Valladolid
Tenerife (4-4-2): Tomeu Nadal (13), Jeremy Mellot (22), Jose Maria Amo (6), Jose Leon (4), Nacho Martinez (24), Luismi Cruz (27), Yann Bodiger (15), Alex Corredera (10), Alberto Martin Diaz (21), Roberto López (14), Enric Gallego (18)
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), David Torres (3), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Oliveira (12), Monchu (8), Mamadou Sylla (7), Álvaro Negredo (21), Raul Moro (11)
Thay người | |||
59’ | Roberto Lopez Dylan Perera | 46’ | Victor Meseguer César de la Hoz |
71’ | Tomeu Nadal Juan Soriano | 46’ | Sergio Escudero Lucas Rosa |
71’ | Teto Angel Rodriguez | 61’ | Alvaro Negredo Israel Salazar |
71’ | Enric Gallego Dani Fernandez | 69’ | Javi Sanchez Stanko Juric |
82’ | Jeremy Mellot Aitor Bunuel | 84’ | Lucas Oliveira Adrian Arnun |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Soriano | Arnau Rafus | ||
Sergio Padilla | César de la Hoz | ||
Aitor Bunuel | Stipe Biuk | ||
Javi Alonso | Stanko Juric | ||
Angel Rodriguez | Lucas Rosa | ||
Nikola Sipcic | Anuar | ||
Dylan Perera | Cesar Tarrega | ||
Loic Williams Ntambue Kayumba | Israel Salazar | ||
Airam Guzman | Adrian Arnun | ||
Dani Fernandez | |||
Aaron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại