Almeria được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() David Rodriguez (Thay: Fernando Medrano) 30 | |
![]() Yann Bodiger (Thay: Sergio Gonzalez) 42 | |
![]() Jose Leon 53 | |
![]() Kaiky 56 | |
![]() Dion Lopy 62 | |
![]() Dion Lopy (Thay: Kaiky) 62 | |
![]() Nico Ribaudo (Kiến tạo: Arnau Puigmal) 64 | |
![]() Ruben Gonzalez (Thay: Youssouf Diarra) 73 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Maikel Mesa) 73 | |
![]() Alex Corredera (Thay: Angel Rodriguez) 73 | |
![]() Edgar Gonzalez 76 | |
![]() Bruno Langa (Thay: Arnau Puigmal) 79 | |
![]() Iddrisu Baba (Thay: Gonzalo Melero) 79 | |
![]() Valen Gomez (Thay: Sergio Arribas) 87 |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Almeria


Diễn biến Tenerife vs Almeria
Đội chủ nhà đã thay Fernando Medrano bằng David Rodriguez. Đây là sự thay đổi người đầu tiên được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Oscar Pedro Cano Moreno.
Almeria dâng cao nhưng Rafael Sanchez Lopez nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà tại Santa Cruz de Tenerife.
Almeria được hưởng quả phạt góc do Rafael Sanchez Lopez thực hiện.
Almeria được hưởng quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Almeria tại Heliodoro Rodríguez López.
Waldo Rubio của Tenerife thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đá phạt của Tenerife.
Phạt góc được trao cho Tenerife.
Tenerife thực hiện quả ném biên bên phần sân của Almeria.
Bóng ra khỏi sân và Tenerife thực hiện cú phát bóng lên.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Almeria được hưởng quả phạt góc do Rafael Sanchez Lopez thực hiện.
Almeria có quả ném biên nguy hiểm.
Sergio Arribas rời sân và được thay thế bởi Valen Gomez.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Iddrisu Baba.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách tại Santa Cruz de Tenerife.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Iddrisu Baba.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi [player2].
Tenerife đang tấn công nhưng cú sút của Luismi Cruz lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Almeria
Tenerife (4-4-2): Tomeu Nadal (13), Jeremy Mellot (22), Juande (23), Jose Leon (4), Fernando Medrano (3), Luismi Cruz (11), Youssouf Diarra (8), Sergio Gonzalez (5), Waldo Rubio (17), Angel Rodriguez (9), Maikel Mesa (20)
Almeria (4-2-3-1): Luís Maximiano (1), Alejandro Pozo (17), Chumi (21), Kaiky (4), Alex Centelles (20), Edgar González (3), Gonzalo Melero (8), Arnau Puigmal (2), Sergio Arribas (11), Nico Melamed (10), Luis Suárez (9)


Thay người | |||
30’ | Fernando Medrano David Rodriguez | 62’ | Kaiky Dion Lopy |
42’ | Sergio Gonzalez Yann Bodiger | 79’ | Arnau Puigmal Bruno Langa |
73’ | Angel Rodriguez Alex Corredera | 79’ | Gonzalo Melero Baba Iddrisu |
73’ | Youssouf Diarra Ruben Gonzalez Alves | 87’ | Sergio Arribas Valen Gomez |
73’ | Maikel Mesa Alejandro Cantero |
Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco | Aleksandar Radovanovic | ||
David Rodriguez | César Montes | ||
Alex Corredera | Gui | ||
Ruben Gonzalez Alves | Bruno Langa | ||
Alassan Alassan | Marcos Peña | ||
Yanis Senhadji | Rachad Fettal | ||
Josep Gaya | Baba Iddrisu | ||
Alberto Martin Diaz | Dion Lopy | ||
Alejandro Cantero | Fernando Martinez | ||
Enric Gallego | Bruno Iribarne | ||
Yann Bodiger | Marko Milovanović | ||
Adrian Guerrero | Valen Gomez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại