- Jayden Turfkruier14
- Quinten van den Heerik (Thay: Danzell Gravenberch)43
- Jorginho Soares45+2'
- Robin Polley45+6'
- Lassana Faye (Thay: Alex Plat)65
- Mees Kaandorp81
- Mees Kaandorp83
- Devon Koswal (Thay: Quinten van den Heerik)89
- Leonardo Rocha de Almeida (Thay: Jayden Turfkruier)89
- Devon Koswal (Thay: Robin Polley)89
- Robin Lathouwers (Thay: Moreno Rutten)31
- Roel Janssen47
- Pepijn Doesburg (Thay: Levi Smans)60
- Dylan Timber (Thay: Roel Janssen)60
- Martjin Berden (Thay: Magnus Kaastrup)60
- Dylan Timber61
- Pepijn Doesburg (Kiến tạo: Martjin Berden)73
- Thijme Verheijen (Thay: Joep Kluskens)88
- Martjin Berden90+5'
Thống kê trận đấu Telstar vs VVV-Venlo
số liệu thống kê
Telstar
VVV-Venlo
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 16
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
14 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs VVV-Venlo
Telstar (3-4-3): Joey Houweling (20), Mitch Apau (3), Jorginho Soares (18), Thomas Oude Kotte (4), Robin Polley (5), Sebbe Augustijns (6), Mees Kaandorp (14), Jayden Turfkruier (8), Zakaria Eddahchouri (17), Alex Plat (24), Danzell Gravenberch (39)
VVV-Venlo (4-2-3-1): Jan De Boer (1), Moreno Rutten (21), Rick Ketting (4), Roel Janssen (3), Simon Janssen (5), Elias Sierra (8), Joep Kluskens (12), Magnus Kaastrup Larsen (44), Levi Smans (14), Soulyman Allouch (7), Michalis Kosidis (9)
Telstar
3-4-3
20
Joey Houweling
3
Mitch Apau
18
Jorginho Soares
4
Thomas Oude Kotte
5
Robin Polley
6
Sebbe Augustijns
14
Mees Kaandorp
8
Jayden Turfkruier
17
Zakaria Eddahchouri
24
Alex Plat
39
Danzell Gravenberch
9
Michalis Kosidis
7
Soulyman Allouch
14
Levi Smans
44
Magnus Kaastrup Larsen
12
Joep Kluskens
8
Elias Sierra
5
Simon Janssen
3
Roel Janssen
4
Rick Ketting
21
Moreno Rutten
1
Jan De Boer
VVV-Venlo
4-2-3-1
Thay người | |||
43’ | Danzell Gravenberch Quinten Van Den Heerik | 31’ | Moreno Rutten Robin Lathouwers |
65’ | Alex Plat Lassana Faye | 60’ | Roel Janssen Dylan Timber |
89’ | Jayden Turfkruier Leonardo Rocha de Almeida | 60’ | Levi Smans Pim Doesburg |
89’ | Robin Polley Devon Koswal | 60’ | Magnus Kaastrup Martijn Berden |
88’ | Joep Kluskens Thijme Verheijen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayoub Hamdani | Tim Leon Schrick | ||
Tim van de Loo | Dylan Timber | ||
Alae-Eddine Bouyaghlafen | Robin Lathouwers | ||
Jay Kruiver | Stan Henderikx | ||
Mohammed Tahiri | Pim Doesburg | ||
Quinten Van Den Heerik | Martijn Berden | ||
Lassana Faye | Robert Klaasen | ||
Leonardo Rocha de Almeida | Richard Sedlacek | ||
Cain Seedorf | Jens Craenmehr | ||
Devon Koswal | Thijme Verheijen | ||
Lukas van Ingen |
Nhận định Telstar vs VVV-Venlo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | Telstar | 15 | 5 | 7 | 3 | 7 | 22 | H T H B T |
10 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
11 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 15 | 3 | 2 | 10 | -16 | 11 | B B T B B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại