- Anass Najah8
- David Min (Kiến tạo: Christos Giousis)53
- Cain Seedorf (Thay: Yahya Boussakou)59
- Anwar Bensabouh69
- Glynor Plet (Thay: Christos Giousis)76
- Cain Seedorf84
- Fatihi Zakaria (Thay: Anwar Bensabouh)89
- Daan Huisman (Thay: Levi Smans)62
- Nick Venema (Thay: Martjin Berden)62
- Mitchell van Rooijen (Thay: Robin Lathouwers)62
- Joep Kluskens (Thay: Robert Klaasen)72
- Simon Janssen74
- Ozcan Yasar (Thay: Brian Koglin)79
- Joep Kluskens88
Thống kê trận đấu Telstar vs VVV-Venlo
số liệu thống kê
Telstar
VVV-Venlo
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 20
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs VVV-Venlo
Telstar (5-3-2): Ronald Koeman Jr (1), Yahya Boussakou (25), Mitch Apau (3), Ozgur Aktas (4), Thomas Oude Kotte (24), Jayden Turfkruier (50), Tom Overtoom (12), Anass Najah (21), Anwar Bensabouh (6), Christos Giousis (10), David Min (19)
VVV-Venlo (4-3-3): Ennio Van Der Gouw (1), Robin Lathouwers (18), Rick Ketting (4), Brian Koglin (2), Simon Janssen (5), Kees De Boer (8), Robert Klaasen (16), Levi Smans (14), Martijn Berden (27), Sven Braken (9), Soulyman Allouch (34)
Telstar
5-3-2
1
Ronald Koeman Jr
25
Yahya Boussakou
3
Mitch Apau
4
Ozgur Aktas
24
Thomas Oude Kotte
50
Jayden Turfkruier
12
Tom Overtoom
21
Anass Najah
6
Anwar Bensabouh
10
Christos Giousis
19
David Min
34
Soulyman Allouch
9
Sven Braken
27
Martijn Berden
14
Levi Smans
16
Robert Klaasen
8
Kees De Boer
5
Simon Janssen
2
Brian Koglin
4
Rick Ketting
18
Robin Lathouwers
1
Ennio Van Der Gouw
VVV-Venlo
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Yahya Boussakou Cain Seedorf | 62’ | Levi Smans Daan Huisman |
76’ | Christos Giousis Glynor Plet | 62’ | Martjin Berden Nick Venema |
89’ | Anwar Bensabouh Fatihi Zakaria | 62’ | Robin Lathouwers Mitchell Van Rooijen |
72’ | Robert Klaasen Joep Kluskens | ||
79’ | Brian Koglin Ozcan Yasar |
Cầu thủ dự bị | |||
Darren Raekwon McIntosh-Buffonge | Ozcan Yasar | ||
Quinten Van Den Heerik | Jens Craenmehr | ||
Cain Seedorf | Stan Henderikx | ||
Fatihi Zakaria | Daan Huisman | ||
Glynor Plet | Kristofer Kristinsson | ||
Jonathan Mulder | Richard Sedlacek | ||
Lukas van Ingen | Joep Kluskens | ||
Koen Blommestijn | Nick Venema | ||
Joey Houweling | Mitchell Van Rooijen | ||
Jay Kruiver | Sem Dirks | ||
Delvechio Blackson | Lukas Zima | ||
Jorginho Soares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | Telstar | 15 | 5 | 7 | 3 | 7 | 22 | H T H B T |
10 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
11 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 15 | 3 | 2 | 10 | -16 | 11 | B B T B B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại