Chủ Nhật, 20/04/2025

Trực tiếp kết quả Telstar vs VVV-Venlo hôm nay 22-04-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 22/4

Kết thúc

Telstar

Telstar

1 : 0

VVV-Venlo

VVV-Venlo

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 22/04/2023
Vòng 34 - Hạng 2 Hà Lan
BUKO Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Anass Najah
8
David Min (Kiến tạo: Christos Giousis)
53
Cain Seedorf (Thay: Yahya Boussakou)
59
Daan Huisman (Thay: Levi Smans)
62
Nick Venema (Thay: Martjin Berden)
62
Mitchell van Rooijen (Thay: Robin Lathouwers)
62
Anwar Bensabouh
69
Joep Kluskens (Thay: Robert Klaasen)
72
Simon Janssen
74
Glynor Plet (Thay: Christos Giousis)
76
Ozcan Yasar (Thay: Brian Koglin)
79
Cain Seedorf
84
Joep Kluskens
88
Fatihi Zakaria (Thay: Anwar Bensabouh)
89

Thống kê trận đấu Telstar vs VVV-Venlo

số liệu thống kê
Telstar
Telstar
VVV-Venlo
VVV-Venlo
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 20
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Telstar vs VVV-Venlo

Telstar (5-3-2): Ronald Koeman Jr (1), Yahya Boussakou (25), Mitch Apau (3), Ozgur Aktas (4), Thomas Oude Kotte (24), Jayden Turfkruier (50), Tom Overtoom (12), Anass Najah (21), Anwar Bensabouh (6), Christos Giousis (10), David Min (19)

VVV-Venlo (4-3-3): Ennio Van Der Gouw (1), Robin Lathouwers (18), Rick Ketting (4), Brian Koglin (2), Simon Janssen (5), Kees De Boer (8), Robert Klaasen (16), Levi Smans (14), Martijn Berden (27), Sven Braken (9), Soulyman Allouch (34)

Telstar
Telstar
5-3-2
1
Ronald Koeman Jr
25
Yahya Boussakou
3
Mitch Apau
4
Ozgur Aktas
24
Thomas Oude Kotte
50
Jayden Turfkruier
12
Tom Overtoom
21
Anass Najah
6
Anwar Bensabouh
10
Christos Giousis
19
David Min
34
Soulyman Allouch
9
Sven Braken
27
Martijn Berden
14
Levi Smans
16
Robert Klaasen
8
Kees De Boer
5
Simon Janssen
2
Brian Koglin
4
Rick Ketting
18
Robin Lathouwers
1
Ennio Van Der Gouw
VVV-Venlo
VVV-Venlo
4-3-3
Thay người
59’
Yahya Boussakou
Cain Seedorf
62’
Levi Smans
Daan Huisman
76’
Christos Giousis
Glynor Plet
62’
Martjin Berden
Nick Venema
89’
Anwar Bensabouh
Fatihi Zakaria
62’
Robin Lathouwers
Mitchell Van Rooijen
72’
Robert Klaasen
Joep Kluskens
79’
Brian Koglin
Ozcan Yasar
Cầu thủ dự bị
Darren Raekwon McIntosh-Buffonge
Ozcan Yasar
Quinten Van Den Heerik
Jens Craenmehr
Cain Seedorf
Stan Henderikx
Fatihi Zakaria
Daan Huisman
Glynor Plet
Kristofer Kristinsson
Jonathan Mulder
Richard Sedlacek
Lukas van Ingen
Joep Kluskens
Koen Blommestijn
Nick Venema
Joey Houweling
Mitchell Van Rooijen
Jay Kruiver
Sem Dirks
Delvechio Blackson
Lukas Zima
Jorginho Soares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
04/12 - 2021
16/04 - 2022
24/09 - 2022
22/04 - 2023
09/09 - 2023
23/12 - 2023
16/11 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Telstar

Hạng 2 Hà Lan
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây VVV-Venlo

Hạng 2 Hà Lan
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3424464376T T T T T
2ExcelsiorExcelsior3419872765T T T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3418971763B T T H H
4FC DordrechtFC Dordrecht3518891862T B T T B
5CambuurCambuur35195111862B T B T H
6De GraafschapDe Graafschap35178102159H B T B T
7TelstarTelstar351510101955T T H H T
8FC EmmenFC Emmen3516514753T T T B B
9FC Den BoschFC Den Bosch3514912651T T H B H
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade3513913-648B B B T B
11Helmond SportHelmond Sport35121013-346H H H B H
12Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3512914345H H H B T
13FC EindhovenFC Eindhoven3512914-745H H H T B
14VVV-VenloVVV-Venlo3510817-2138T H B T H
15MVV MaastrichtMVV Maastricht3591016-437H B B B T
16TOP OssTOP Oss3581215-2936B H T B T
17Jong AjaxJong Ajax358819-1532B B B H B
18Jong PSVJong PSV347621-2527H B B H T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3531121-4920B H H B B
20VitesseVitesse35101015-2010B B H H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X