![]() Derensili Sanches Fernandes (Kiến tạo: Mees Rijks) 7 | |
![]() Jay Kruiver (Thay: Yassine Zakir) 46 | |
![]() Cas Dijkstra (Thay: Tom Overtoom) 62 | |
![]() Julliani Eersteling (Thay: Gabriel Culhaci) 74 | |
![]() Gyliano van Velzen (Thay: Anwar Bensabouh) 77 | |
![]() Stanley Akoy (Thay: Ozan Kokcu) 78 | |
![]() Rashaan Fernandes 80 | |
![]() Mohamed Mallahi (Kiến tạo: Mees Rijks) 84 | |
![]() Oussama Alou (Thay: Mohamed Mallahi) 85 | |
![]() Joshua Mukeh (Thay: Sylian Mokono) 85 | |
![]() Oussama Alou (Kiến tạo: Albert-Nicolas Lottin) 87 | |
![]() Roman Tugarinov (Thay: Delvechio Blackson) 87 | |
![]() Ozgur Aktas 89 | |
![]() Mohammed Akharaz (Thay: Mees Rijks) 90 |
Thống kê trận đấu Telstar vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê

Telstar

Jong FC Utrecht
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs Jong FC Utrecht
Telstar (3-5-2): Abdel El Ouazanne (1), Jip Molenaar (3), Ozgur Aktas (4), Anwar Bensabouh (6), Yassine Zakir (24), Sven van Doorm (8), Tom Overtoom (18), Ozan Kokcu (26), Delvechio Blackson (5), Giovanni (68), Rashaan Fernandes (7)
Jong FC Utrecht (3-4-1-2): Joey Houweling (1), Raymond Huizing (6), Dylan Timber (3), Kjeld van den Hoek (14), Sylian Mokono (2), Yuya Ikeshita (8), Albert-Nicolas Lottin (10), Gabriel Culhaci (5), Derensili Sanches Fernandes (11), Mohamed Mallahi (7), Mees Rijks (9)

Telstar
3-5-2
1
Abdel El Ouazanne
3
Jip Molenaar
4
Ozgur Aktas
6
Anwar Bensabouh
24
Yassine Zakir
8
Sven van Doorm
18
Tom Overtoom
26
Ozan Kokcu
5
Delvechio Blackson
68
Giovanni
7
Rashaan Fernandes
9
Mees Rijks
7
Mohamed Mallahi
11
Derensili Sanches Fernandes
5
Gabriel Culhaci
10
Albert-Nicolas Lottin
8
Yuya Ikeshita
2
Sylian Mokono
14
Kjeld van den Hoek
3
Dylan Timber
6
Raymond Huizing
1
Joey Houweling

Jong FC Utrecht
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Yassine Zakir Jay Kruiver | 74’ | Gabriel Culhaci Julliani Eersteling |
62’ | Tom Overtoom Cas Dijkstra | 85’ | Sylian Mokono Joshua Mukeh |
77’ | Anwar Bensabouh Gyliano van Velzen | 85’ | Mohamed Mallahi Oussama Alou |
78’ | Ozan Kokcu Stanley Akoy | 90’ | Mees Rijks Mohammed Akharaz |
87’ | Delvechio Blackson Roman Tugarinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Doornbusch | Jord Ruijgrok | ||
Gyliano van Velzen | Julliani Eersteling | ||
Cas Dijkstra | Joshua Mukeh | ||
Roman Tugarinov | Eros Maddy | ||
Roscello Vlijter | Oussama Alou | ||
Shaquille Eendracht | Mohammed Akharaz | ||
Jay Kruiver | Bagus Kahfi | ||
Stanley Akoy | Ivar Jenner | ||
Aymen Sellouf | |||
Wessel Kooy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại