![]() Rein Smit 26 | |
![]() Roman Tugarinov 45+1' | |
![]() Ozgur Aktas 59 | |
![]() Gibson Yah (Thay: Kian Fitz-Jim) 62 | |
![]() Youri Baas (Thay: Anass Salah-Eddine) 62 | |
![]() Jaydon Banel (Thay: Arjany Martha) 62 | |
![]() Gyliano van Velzen (Thay: Rein Smit) 64 | |
![]() Glynor Plet (Thay: Giovanni) 64 | |
![]() Stanley Akoy (Thay: Cas Dijkstra) 64 | |
![]() Roscello Vlijter 69 | |
![]() Gibson Yah 72 | |
![]() Jenno Campagne (Thay: Donny Warmerdam) 74 | |
![]() Jaydon Banel 88 | |
![]() Gyliano van Velzen 90+7' |
Thống kê trận đấu Telstar vs Jong Ajax
số liệu thống kê

Telstar

Jong Ajax
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs Jong Ajax
Telstar (3-5-2): Ronald Koeman (16), Roman Tugarinov (25), Ozgur Aktas (4), Jip Molenaar (3), Yassine Zakir (24), Cas Dijkstra (23), Sven van Doorm (8), Roscello Vlijter (27), Rashaan Fernandes (7), Rein Smit (29), Giovanni (68)
Jong Ajax (4-2-3-1): Calvin Raatsie (1), Liam van Gelderen (2), Enric Llansana (3), Nordin Musampa (4), Anass Salah-Eddine (5), Donny Warmerdam (6), Kian Fitz-Jim (8), Arjany Martha (20), Kristian Hlynsson (10), Naci Unuvar (11), Christian Rasmussen (9)

Telstar
3-5-2
16
Ronald Koeman
25
Roman Tugarinov
4
Ozgur Aktas
3
Jip Molenaar
24
Yassine Zakir
23
Cas Dijkstra
8
Sven van Doorm
27
Roscello Vlijter
7
Rashaan Fernandes
29
Rein Smit
68
Giovanni
9
Christian Rasmussen
11
Naci Unuvar
10
Kristian Hlynsson
20
Arjany Martha
8
Kian Fitz-Jim
6
Donny Warmerdam
5
Anass Salah-Eddine
4
Nordin Musampa
3
Enric Llansana
2
Liam van Gelderen
1
Calvin Raatsie

Jong Ajax
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Giovanni Glynor Plet | 62’ | Kian Fitz-Jim Gibson Yah |
64’ | Rein Smit Gyliano van Velzen | 62’ | Anass Salah-Eddine Youri Baas |
64’ | Cas Dijkstra Stanley Akoy | 62’ | Arjany Martha Jaydon Banel |
74’ | Donny Warmerdam Jenno Campagne |
Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Doornbusch | Sontje Hansen | ||
Glynor Plet | Gibson Yah | ||
Gyliano van Velzen | Jenno Campagne | ||
Tyrese Gemert | Rio Hillen | ||
Siebe Vandermeulen | Youri Baas | ||
Stanley Akoy | Jaydon Banel | ||
Abdel El Ouazanne | Steven van der Sloot | ||
Tim van de Loo | Joey Roggeveen | ||
Olivier Aertssen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại