![]() Rahim Alhassane (Thay: Yacouba Magagi) 56 | |
![]() Mzamiru Yassini 59 | |
![]() Abdul Sopu 60 | |
![]() Mzamiru Yassini (Thay: Mudathiri Yahya) 60 | |
![]() Abdul Sopu (Thay: Morice Michael Abraham) 60 | |
![]() Abdul Sopu (Thay: Morice Abraham) 60 | |
![]() Simon Msuva 69 | |
![]() Issa Djibrilla (Thay: Boureima Katakore) 73 | |
![]() Bachibou Koita (Thay: Amadou Wonkoye) 73 | |
![]() John George (Thay: Denis Kibu) 74 | |
![]() Himid Mao Mkami (Thay: Simon Msuva) 87 | |
![]() Victorien Adebayor (Thay: Abdoulaye Karim Doudou) 87 |
Thống kê trận đấu Tanzania vs Niger
số liệu thống kê

Tanzania

Niger
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tanzania vs Niger
Thay người | |||
60’ | Mudathiri Yahya Mzamiru Yassini | 56’ | Yacouba Magagi Rahim Alhassane |
60’ | Morice Abraham Abdul Sopu | 73’ | Boureima Katakore Issa Djibrilla |
74’ | Denis Kibu John George | 73’ | Amadou Wonkoye Bachibou Koita |
87’ | Simon Msuva Himid Mao Mkami | 87’ | Abdoulaye Karim Doudou Victorien Adebayor |
Cầu thủ dự bị | |||
Kibwana Shomari | Omar Soumaila | ||
Metacha Mnata | Boubacar Hainikoye Soumana | ||
Ben Starkie | Naim Van Attenhoven | ||
John George | Victorien Adebayor | ||
Mzamiru Yassini | Junior Zakari Lambo | ||
Abdul Sopu | Rahim Alhassane | ||
Himid Mao Mkami | Hassane Adamou | ||
Kennedy Juma | Abdoul Moumouni Amadou Darankoum | ||
Ayoub Idrissa Bilali | Amadou Sabo | ||
Abdillahie Abdalla Yussuf | Issa Djibrilla | ||
Lameck Lawi | Zakaryia Souleymane | ||
Mohamed Husseini | Bachibou Koita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Tanzania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Niger
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại