Thứ Hai, 31/03/2025

Trực tiếp kết quả Tanzania vs Ma rốc hôm nay 22-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 22/11

Kết thúc

Tanzania

Tanzania

0 : 2
Hiệp một: 0-1
T4, 02:00 22/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Achraf Hakimi
3
Noussair Mazraoui
13
Himid Mao Mkami
18
Hakim Ziyech
28
Novatus Miroshi
36
Achraf Hakimi
52
(og) Lusajo Mwaikenda
53
Mbwana Samatta (Thay: Denis Kibu)
55
Simon Msuva
55
Simon Msuva (Thay: Morice Abraham)
55
Sofyan Amrabat
65
Novatus Miroshi
65
Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Amine Adli)
72
Mudathiri Yahya (Thay: Himid Mao Mkami)
72
Ismael Saibari (Thay: Amine Harit)
72
Ayoub El Kaabi (Thay: Youssef En-Nesyri)
72
Hakim Ziyech
74
Haji Mnoga
74
Lusajo Mwaikenda
74
Tarik Tissoudali
81
Tarik Tissoudali (Thay: Hakim Ziyech)
81
Amir Richardson
85
Amir Richardson (Thay: Bilal El Khannous)
85
Matheo Anthony (Thay: Charles M'Mombwa)
88

Thống kê trận đấu Tanzania vs Ma rốc

số liệu thống kê
Tanzania
Tanzania
Ma rốc
Ma rốc
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tanzania vs Ma rốc

Thay người
55’
Morice Abraham
Simon Happygod Msuva
72’
Amine Harit
Ismael Saibari
55’
Denis Kibu
Mbwana Samatta
72’
Amine Adli
Abde Ezzalzouli
72’
Himid Mao Mkami
Mudathiri Yahya
72’
Youssef En-Nesyri
Ayoub El Kaabi
88’
Charles M'Mombwa
Matheo Anthony
81’
Hakim Ziyech
Tarik Tissoudali
85’
Bilal El Khannous
Amir Richardson
Cầu thủ dự bị
Job Dickson
El Mehdi Benabid
Simon Happygod Msuva
Munir
Matheo Anthony
Yahya Jabrane
Joshua Mwakasaba
Tarik Tissoudali
Mbwana Samatta
Yunis Abdelhamid
Feisal Salum
Ismael Saibari
Mudathiri Yahya
Abde Ezzalzouli
Nickson Clement Kibabage
Jawad El Yamiq
Abdi Banda
Yahya Attiyat Allah
Aishi Salum Manula
Sofiane Diop
Benno David Kakolanya
Amir Richardson
Ben Starkie
Ayoub El Kaabi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/11 - 2023
Can Cup
18/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Tanzania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
07/01 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
16/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
28/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
16/10 - 2024
13/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
08/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X