Amin Mohamed Omar ra hiệu có một quả ném biên cho CHDC Congo ở gần khu vực khung thành của Tanzania.
![]() Charles Pickel 9 | |
![]() Meschack Elia (Thay: Silas Katompa Mvumpa) 53 | |
![]() Aaron Tshibola (Thay: Charles Pickel) 68 | |
![]() Cedric Bakambu (Thay: Fiston Mayele) 68 | |
![]() Mzamiru Yassin (Thay: Himid Mao Mkami) 71 | |
![]() Kibu Denis (Thay: Feisal Salum) 79 | |
![]() Morice Abraham (Thay: Simon Msuva) 86 | |
![]() Charles M'Mombwa (Thay: Mbwana Samatta) 86 | |
![]() Charles M'Mombwa 87 | |
![]() Omenuke Mfulu (Thay: Gael Kakuta) 87 | |
![]() Omenuke Mfulu 88 |
Thống kê trận đấu Tanzania vs DR Congo


Diễn biến Tanzania vs DR Congo
CHDC Congo thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Tanzania.
Tanzania cần phải thận trọng. CHDC Congo thực hiện quả ném biên tấn công.
Ném biên vào Tanzania.
Tanzania được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Tanzania có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của CHDC Congo không?
Amin Mohamed Omar ra hiệu cho Tanzania có quả ném biên bên phần sân của CHDC Congo.
Sebastien Desabre (DR Congo) thực hiện lần thay người thứ tư, với Omenuke Mfulu thay cho Gael Kakuta.
Tanzania thực hiện sự thay người thứ tư với Charles M'Mombwa vào thay Ally Samatta.
Morice Abraham vào sân thay cho Simon Msuva của Tanzania.
Đá phạt CHDC Congo.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Tanzania.
Yoane Wissa của đội CHDC Congo thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
CHDC Congo được hưởng quả phạt góc do Amin Mohamed Omar thực hiện.
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Korhogo để kiểm tra Ally Samatta, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
CHDC Congo thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Tanzania.
Tanzania lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.
Amin Mohamed Omar ra hiệu cho Tanzania hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
CHDC Congo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Tanzania không?
Denis Kibu vào sân thay cho Feisal Salum cho Tanzania tại Amadou Gon Coulibaly Stadium.
CHDC Congo thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Tanzania vs DR Congo
Tanzania (4-1-4-1): Aishi Manula (18), Lusajo Mwaikenda (16), Bakari Nondo (14), Ibrahim Hamad (4), Mohamed Husseini (15), Novatus Miroshi (20), Haji Mnoga (2), Fei Toto (6), Himid Mao Mkami (7), Simon Msuva (12), Ally Samatta (10)
DR Congo (4-2-3-1): Lionel Nzau Mpasi (1), Gedeon Kalulu (24), Chancel Mbemba (22), Dylan Batubinsika (5), Arthur Masuaku (26), Charles Pickel (18), Samuel Moutoussamy (8), Silas (11), Gael Kakuta (14), Yoane Wissa (20), Fiston Kalala Mayele (19)


Thay người | |||
71’ | Himid Mao Mkami Mzamiru Yassin | 53’ | Silas Katompa Mvumpa Mechak Elia |
79’ | Feisal Salum Denis Kibu | 68’ | Charles Pickel Aaron Tshibola |
86’ | Simon Msuva Morice Abraham | 68’ | Fiston Mayele Cedric Bakambu |
86’ | Mbwana Samatta Charles M'Mombwa | 87’ | Gael Kakuta Omenuke Mfulu |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdi Banda | Dimitry Bertaud | ||
Abdulmalik Adam Zakaria | Baggio Siadi Ngusia | ||
Mudathiri Yahya | Simon Banza | ||
Morice Abraham | Henock Inonga | ||
Tarryn Allarakhia | Brian Jephte Bayeye | ||
Mzamiru Yassin | Kayembe | ||
Charles M'Mombwa | Omenuke Mfulu | ||
Denis Kibu | Aaron Tshibola | ||
Ben Starkie | Grady Diangana | ||
Dickson Job | Theo Bongonda | ||
Kwesi Kawawa | Mechak Elia | ||
Mohammed Sagaf | Cedric Bakambu |
Nhận định Tanzania vs DR Congo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tanzania
Thành tích gần đây DR Congo
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại