![]() Ngai Hoi Li 4 | |
![]() Jiloan Hamad (Thay: Paulo Sérgio Simionato) 45 | |
![]() (Pen) Boris Kopitovic 45+4' | |
![]() Amirul Adli (Thay: Muhammad Syahrul Bin Sazali) 46 | |
![]() Seia Kunori (Thay: Mohammad Bin M Akbar Akbar) 46 | |
![]() Faris Ramli (Thay: Taufik Suparno) 59 | |
![]() Glenn Kweh (Thay: Joel Chew) 59 | |
![]() Faris Ramli 65 | |
![]() Chun Ho Wong (Thay: Tim Chow) 71 | |
![]() Seia Kunori 75 | |
![]() Siu Kwan Cheng (Thay: Samuel) 75 | |
![]() In Chim Tang (Thay: Chun Ming Wu) 81 | |
![]() Min-kyu Kim (Thay: Ryoya Tachibana) 81 | |
![]() Yasir Hanapi (Thay: Boris Kopitovic) 83 |
Thống kê trận đấu Tampines Rovers FC vs Lee Man FC
số liệu thống kê

Tampines Rovers FC

Lee Man FC
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tampines Rovers FC vs Lee Man FC
Thay người | |||
46’ | Muhammad Syahrul Bin Sazali Amirul Adli | 45’ | Paulo Sérgio Simionato Jiloan Hamad |
46’ | Mohammad Bin M Akbar Akbar Seia Kunori | 71’ | Tim Chow Chun Ho Wong |
59’ | Joel Chew Glenn Kweh | 75’ | Samuel Siu Kwan Cheng |
59’ | Taufik Suparno Faris Ramli | 81’ | Chun Ming Wu In Chim Tang |
83’ | Boris Kopitovic Yasir Hanapi | 81’ | Ryoya Tachibana Min-kyu Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Amirul Adli | Hing Kit Leung | ||
Seia Kunori | Siu Kwan Cheng | ||
Glenn Kweh | Cheuk Hei Law | ||
Yasir Hanapi | Jiloan Hamad | ||
Irfan Najeeb | Lok Fung Ngan | ||
Faris Ramli | Chang Hei Yin | ||
Ridhuan Barudin | In Chim Tang | ||
Thitipat Ekarunpong | Min-kyu Kim | ||
Kegan Phang | Sheung-Hei Poon | ||
Caelan Cheong | Chun Ho Wong | ||
Thanet Suknate | Hui To Yung | ||
Sunny Tia | Luis Eduardo Chebel Klein Nunes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Lee Man FC
VĐQG Hong Kong
Cúp quốc gia Hong Kong
VĐQG Hong Kong
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại