Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Nomme United hôm nay 11-08-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 11/8

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

1 : 1

Nomme United

Nomme United

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 11/08/2024
Vòng 23 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Murad Velijev
39
Tanel Lang (Thay: Mairo Miil)
46
Laurits Ounpuu (Thay: David Kwabena Epton)
46
Mihkel Jarviste (Thay: Murad Velijev)
62
Karl Gustav Kokka (Thay: Karl Laanelaid)
62
Priit Peedo (Thay: Akaki Gvineria)
67
Henri Leoke (Thay: Oleksandr Musolitin)
71
Patrick Veelma
72
Bruno Vain (Thay: Samuel Merilai)
82
Kaspar Roomussaar (Thay: Facundo Martin Stefanazzi)
82
Kevin Burov (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo)
83
Robin Mathias Muur (Thay: Patrick Veelma)
88

Thống kê trận đấu Tammeka vs Nomme United

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
Nomme United
Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
05/04 - 2024
04/07 - 2024
11/08 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Nomme United

Hạng 2 Estonia
17/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
14/03 - 2025
09/03 - 2025
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia97111822T T H T B
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond97021221T T T B T
3Flora TallinnFlora Tallinn96211420T T H T T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC9513816B T T T T
5Narva TransNarva Trans9513316B T T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool9315-910H B B T B
7Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus9225-18H B H B B
8TammekaTammeka9216-107B B B B T
9FC KuressaareFC Kuressaare9207-116B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev9117-244T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X