Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Narva Trans hôm nay 16-10-2021

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 16/10

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

2 : 1

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 1-1
T7, 23:00 16/10/2021
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikhail Belov
30
(Pen) Tristan Koskor
37
Tristan Koskor
59
Vitaliy Kalenkovic
84

Thống kê trận đấu Tammeka vs Narva Trans

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tammeka vs Narva Trans

Thay người
90’
Tristan Koskor
Tanel Tammik
66’
Martin Kaos
Arseni Kovaltsuk
79’
Eduard Golovljov
Maksim Tserezov
86’
BI Sehi Elysee Irie
Raivo Saar
Cầu thủ dự bị
Mait Toom
Daniil Dobrovolski
Karl Laanelaid
Raivo Saar
Tanel Tammik
Maksim Tserezov
Kevin Matas
Sergei Kondrattsev
Mihkel Jarviste
Mark Maksimkin
Egert Naruson
Edgaras Zarskis
Dominic Laaneots
Arseni Kovaltsuk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
05/05 - 2021
13/07 - 2021
16/10 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
09/03 - 2022
VĐQG Estonia
12/03 - 2022
29/06 - 2022
03/09 - 2022
30/10 - 2022
28/04 - 2023
11/06 - 2023
15/09 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
27/05 - 2024
31/08 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
08/03 - 2025
02/03 - 2025
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
16/10 - 2024
VĐQG Estonia
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
27/10 - 2024
23/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia220066T T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond220056T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2101-13T B
4FC KuressaareFC Kuressaare210113B T
5TammekaTammeka210103T B
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool2101-33B T
7Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus2101-23B T
8Flora TallinnFlora Tallinn2011-11H B
9Narva TransNarva Trans2011-21H B
10Talinna KalevTalinna Kalev2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X