![]() Dominic Laaneots (Thay: Tanel Lang) 32 | |
![]() (Pen) Kevin Maetas 45+1' | |
![]() Tanel Tammik 52 | |
![]() Hannes Anier (Thay: Foday Trawally) 55 | |
![]() Ramol Sillamaa (Thay: Vadim Mihhailov) 55 | |
![]() Ramol Sillamaa 66 | |
![]() (Pen) Kevin Maetas 76 | |
![]() Kevin Anderson (Thay: Reio Laabus) 78 | |
![]() Maico Rimmel (Thay: Stiven Raider) 78 | |
![]() Henri Kablik (Thay: Kevin Matas) 78 | |
![]() Daniil Timofeev (Thay: Tristan Toomas Teevali) 78 | |
![]() Henri Kablik 79 | |
![]() Daniil Petrunin 86 | |
![]() Henri Kablik 87 | |
![]() Giacomo Uggeri (Thay: Sander Kapper) 88 | |
![]() Kevin Burov (Thay: Patrick Veelma) 88 |
Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Tammeka
số liệu thống kê

Talinna Kalev

Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại